pattern

Nhân Văn ACT - Chính trị và lập pháp

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến chính trị và lập pháp, chẳng hạn như "electional", "tenure", "federal", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích cao trong bài thi ACT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for Humanities
congress

(in some countries) the group of people who have been elected to make laws, which in the US it consists of the House of Representatives and the Senate

quốc hội, hội nghị

quốc hội, hội nghị

Google Translate
[Danh từ]
confederacy

a group of people or political organization united by a common cause

liên bang, hợp tác

liên bang, hợp tác

Google Translate
[Danh từ]
turnout

the percentage or number of eligible voters who actually cast their vote

tỷ lệ cử tri, tỉ lệ tham gia bầu cử

tỷ lệ cử tri, tỉ lệ tham gia bầu cử

Google Translate
[Danh từ]
democracy

a system of government based on the vote of the public who choose their representatives periodically by free election

dân chủ

dân chủ

Google Translate
[Danh từ]
colony

any territory under the full or partial control of another more powerful nation, often occupied by settlers from that nation

thuộc địa

thuộc địa

Google Translate
[Danh từ]
realm

a territory or area of land governed by a monarch or sovereign ruler

vùng, vương quốc

vùng, vương quốc

Google Translate
[Danh từ]
party

an official political group with shared beliefs, goals, and policies aiming to be a part of or form a government

đảng chính trị, tổ chức chính trị

đảng chính trị, tổ chức chính trị

Google Translate
[Danh từ]
senator

one of the members of Senate

thượng nghị sĩ, nữ thượng nghị sĩ

thượng nghị sĩ, nữ thượng nghị sĩ

Google Translate
[Danh từ]
proposition

a suggestion or plan of action, particularly one in business dealings

đề xuất

đề xuất

Google Translate
[Danh từ]
summit

an official gathering during which the heads of governments discuss crucial issues

thượng đỉnh, hội nghị thượng đỉnh

thượng đỉnh, hội nghị thượng đỉnh

Google Translate
[Danh từ]
propaganda

information and statements that are mostly biased and false and are used to promote a political cause or leader

tuyên truyền

tuyên truyền

Google Translate
[Danh từ]
statute

an officially written and established law

đạo luật, quy định

đạo luật, quy định

Google Translate
[Danh từ]
pact

a formal agreement between parties, particularly to help one another

pact, thỏa thuận

pact, thỏa thuận

Google Translate
[Danh từ]
nomination

the process of officially selecting a candidate for either an election or bestowing an honnor

đề cử

đề cử

Google Translate
[Danh từ]
secession

the formal act of breaking away from a larger political entity or organization

ly khai

ly khai

Google Translate
[Danh từ]
commonwealth

a political association or entity in which states or countries cooperate and share certain common objectives or interests while retaining their individual independence

cộng đồng, liên hiệp

cộng đồng, liên hiệp

Google Translate
[Danh từ]
principality

a territory or state ruled by a prince, often smaller than a kingdom but with a degree of political independence

vương quốc

vương quốc

Google Translate
[Danh từ]
manifesto

a written public declaration of intentions, opinions, and objectives, often issued by a political party, a government, or a group of individuals with a shared interest or purpose

tuyên ngôn

tuyên ngôn

Google Translate
[Danh từ]
delegation

the process of assigning authority, responsibility, or tasks from a higher authority to a lower-ranking individual or entity to carry out specific duties or functions on their behalf

ủy quyền, phái đoàn

ủy quyền, phái đoàn

Google Translate
[Danh từ]
embargo

an official order according to which any commercial activity with a particular country is banned

cấm vận, lệnh cấm thương mại

cấm vận, lệnh cấm thương mại

Google Translate
[Danh từ]
hyperpartisanship

an extreme allegiance to a particular political party or ideology

hyperpartisanship, đảng phái cực đoan

hyperpartisanship, đảng phái cực đoan

Google Translate
[Danh từ]
bipartisanship

agreement and collaboration between two major political parties that typically oppose each other's policies

lưỡng đảng, hợp tác lưỡng đảng

lưỡng đảng, hợp tác lưỡng đảng

Google Translate
[Danh từ]
municipal

involving or belonging to the government of a city, town, etc.

thuộc về thành phố, đô thị

thuộc về thành phố, đô thị

Google Translate
[Tính từ]
electoral

related to voting, elections, or the process of choosing representatives through voting mechanisms

bầu cử, liên quan đến bầu cử

bầu cử, liên quan đến bầu cử

Google Translate
[Tính từ]
democrat

someone who supports social equality, healthcare reform, environmental protection, and a more active role for government in addressing social issues

dân chủ, người ủng hộ công bằng xã hội

dân chủ, người ủng hộ công bằng xã hội

Google Translate
[Danh từ]
liberal

related to or characteristic of a political ideology that emphasizes individual freedoms, equality, and government intervention for social welfare and economic opportunity

tự do, tiến bộ

tự do, tiến bộ

Google Translate
[Tính từ]
Republican

(in the US) someone who supports or is a member of the Republican Party

đảng Cộng hòa, nữ đảng viên Cộng hòa

đảng Cộng hòa, nữ đảng viên Cộng hòa

Google Translate
[Danh từ]
conservative

holding a political view that supports free enterprise, limited government spending and traditional social views

bảo thủ, bảo thủ

bảo thủ, bảo thủ

Google Translate
[Tính từ]
self-governing

(of a territory, organization, etc.) making decisions regarding one's internal affairs without external interference

tự trị, tự quản

tự trị, tự quản

Google Translate
[Tính từ]
transnational

operating or involving activities across multiple countries or nations

đa quốc gia, quốc tế

đa quốc gia, quốc tế

Google Translate
[Tính từ]
communist

relating to an ideology or political system advocating for the collective ownership of property and the absence of social classes

cộng sản

cộng sản

Google Translate
[Tính từ]
federal

relating to the central government of a country rather than the local or regional governments

liên bang, liên bang

liên bang, liên bang

Google Translate
[Tính từ]
interstate

involving or relating to the interactions or relationships between states within a country or federation

liên bang, giữa các tiểu bang

liên bang, giữa các tiểu bang

Google Translate
[Tính từ]
homeland

the place where someone or a group of people come from and feel a strong connection to

quê hương, tổ quốc

quê hương, tổ quốc

Google Translate
[Danh từ]
authoritarian

(of a person or system) enforcing strict obedience to authority at the expense of individual freedom

chuyên quyền, chế độ độc tài

chuyên quyền, chế độ độc tài

Google Translate
[Tính từ]
consular

associated with matters or activities of a consulate or consul, particularly the representation and protection of a country's citizens and interests in a foreign city or region

công sứ, liên quan đến lãnh sự

công sứ, liên quan đến lãnh sự

Google Translate
[Tính từ]
precolonial

relating to the period in a region's history before it was colonized by foreign powers

tiền thuộc địa, trước thời kỳ thuộc địa

tiền thuộc địa, trước thời kỳ thuộc địa

Google Translate
[Tính từ]
to pass

to make or accept a law by voting or by decree

thông qua, ban hành

thông qua, ban hành

Google Translate
[Động từ]
policy

a set of ideas or a plan of action that has been chosen officially by a group of people, an organization, a political party, etc.

chính sách, chiến lược

chính sách, chiến lược

Google Translate
[Danh từ]
referendum

the process by which all the people of a country have the opportunity to vote on a single political question

trưng cầu dân ý

trưng cầu dân ý

Google Translate
[Danh từ]
treaty

an official agreement between two or more governments or states

hiệp ước, thỏa thuận

hiệp ước, thỏa thuận

Google Translate
[Danh từ]
amendment

a formal change, addition, or alteration made to a law, contract, constitution, or other legal document

tu chính, sửa đổi

tu chính, sửa đổi

Google Translate
[Danh từ]
constitution

the official laws and principles by which a country or state is governed

hiến pháp

hiến pháp

Google Translate
[Danh từ]
tenure

the status or condition of holding a permanent position, especially in certain professions

thời gian làm việc, vị trí cố định

thời gian làm việc, vị trí cố định

Google Translate
[Danh từ]
inauguration

a formal ceremony at which a person is admitted to office

lễ nhậm chức, lễ khánh thành

lễ nhậm chức, lễ khánh thành

Google Translate
[Danh từ]
to reign

to have control and authority over a place, like a country

cai trị, thống trị

cai trị, thống trị

Google Translate
[Động từ]
mandate

the legality and power given to a government or other organization after winning an election

ủy quyền, mệnh lệnh

ủy quyền, mệnh lệnh

Google Translate
[Danh từ]
chamber

a formal meeting place where discussions or decisions take place, particularly within a administrative or judicial context

phòng, thảo luận

phòng, thảo luận

Google Translate
[Danh từ]
prime minister

the head of government in parliamentary democracies, who is responsible for leading the government and making important decisions on policies and law-making

thủ tướng, bộ trưởng chính

thủ tướng, bộ trưởng chính

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek