pattern

Giao Thông Đường Bộ - Ngoại thất và phụ kiện xe

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến ngoại thất và phụ kiện xe như "lưới tản nhiệt", "mui xe" và "gương cánh".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
grille

a metal framework with bars or slats that covers an opening on a vehicle's exterior, usually for protection or looks

lưới, grill

lưới, grill

Google Translate
[Danh từ]
hood

a metal part that covers the engine of a vehicle

nắp máy, nắp động cơ

nắp máy, nắp động cơ

Google Translate
[Danh từ]
fog lamp

a type of light on a vehicle designed to improve visibility in foggy conditions

đèn sương mù, đèn xoáy sương

đèn sương mù, đèn xoáy sương

Google Translate
[Danh từ]
headlight

one of the two powerful, large, and bright lights that are placed at the front of vehicles

đèn pha, đèn trước

đèn pha, đèn trước

Google Translate
[Danh từ]
high beam

the bright headlights on a vehicle used for maximum illumination of the road ahead, especially in dark or low-visibility conditions

đèn pha, đèn mở rộng

đèn pha, đèn mở rộng

Google Translate
[Danh từ]
low beam

the headlights on a vehicle that provide a standard level of illumination for driving under normal conditions, designed to prevent blinding other drivers

đèn pha thấp, đèn chiếu gần

đèn pha thấp, đèn chiếu gần

Google Translate
[Danh từ]
windshield

the large front window of a vehicle

kính chắn gió

kính chắn gió

Google Translate
[Danh từ]
windshield wiper

a long and thin device with rubber on its edge, designed to move across the glass at the front of vehicles to clear it of rain, snow, etc. so that the driver can see the road properly

gạt nước, gạt kính

gạt nước, gạt kính

Google Translate
[Danh từ]
bumper

a bar that is attached to the back and front of a vehicle to reduce damage in time of an accident

cản

cản

Google Translate
[Danh từ]
tail light

a light at the rear of a vehicle that is usually red in color

đèn hậu, đèn phía sau

đèn hậu, đèn phía sau

Google Translate
[Danh từ]
brake light

a rear-facing light on a vehicle that illuminates when the driver applies the brakes, signaling to other drivers that the vehicle is slowing down or stopping

đèn phanh, đèn phanh sau

đèn phanh, đèn phanh sau

Google Translate
[Danh từ]
hazard lights

the blinking lights on a vehicle used to indicate that the vehicle is stopped or moving slowly due to an emergency or dangerous situation

đèn cảnh báo, đèn khẩn cấp

đèn cảnh báo, đèn khẩn cấp

Google Translate
[Danh từ]
fin

a streamlined projection, usually found at the rear of a car

vây, cánh

vây, cánh

Google Translate
[Danh từ]
spoiler

an aerodynamic device installed on the rear of a vehicle, designed to reduce lift and increase stability at higher speeds

cánh lướt gió, spoiler

cánh lướt gió, spoiler

Google Translate
[Danh từ]
backup camera

a type of camera installed on the rear of a vehicle to assist the driver in backing up or reversing by providing a view of the area behind the vehicle

camera lùi, camera dự phòng

camera lùi, camera dự phòng

Google Translate
[Danh từ]
mudflap

a piece of rubber or plastic that hangs behind the wheels of a vehicle to prevent mud and water from splashing onto other vehicles or pedestrians

vỏ chắn bùn, khung chắn bùn

vỏ chắn bùn, khung chắn bùn

Google Translate
[Danh từ]
tailgate

the rear door of a car, truck, or van that can be opened downwards when loading or unloading goods

cửa sau, cửa hậu

cửa sau, cửa hậu

Google Translate
[Danh từ]
blinker

a device on a vehicle that flashes to signal the intention of the driver to change lanes or make a turn

đèn xi nhan, đèn báo rẽ

đèn xi nhan, đèn báo rẽ

Google Translate
[Danh từ]
flasher

an electrical part in a vehicle that manages the blinking of turn signals and emergency lights

đèn nhấp nháy, đơn vị đèn nhấp nháy

đèn nhấp nháy, đơn vị đèn nhấp nháy

Google Translate
[Danh từ]
turn signal

a light on a vehicle that blinks to indicate a change in lane

đèn tín hiệu rẽ, đèn rẽ

đèn tín hiệu rẽ, đèn rẽ

Google Translate
[Danh từ]
license plate

a metal or plastic plate on a vehicle, displaying a unique combination of letters and numbers assigned by the government for identification

biển số, biển số xe

biển số, biển số xe

Google Translate
[Danh từ]
license plate lamp

a small light mounted on a vehicle's rear to illuminate its license plate

đèn biển số, ánh sáng biển số

đèn biển số, ánh sáng biển số

Google Translate
[Danh từ]
wing mirror

a reflective device attached to the side of a vehicle, allowing the driver to see what is behind and beside them

gương chiếu hậu bên, gương bên

gương chiếu hậu bên, gương bên

Google Translate
[Danh từ]
quarter panel

a part of a car's bodywork that covers the area between the rear door and the trunk

bảng phía sau, vỏ sau

bảng phía sau, vỏ sau

Google Translate
[Danh từ]
rocker

a part that helps balance and stabilize the car while driving

bệ giữ, bộ ổn định

bệ giữ, bộ ổn định

Google Translate
[Danh từ]
T-top

a type of car roof that has removable panels over the driver's and passenger's seats

mái T, mái T có thể tháo rời

mái T, mái T có thể tháo rời

Google Translate
[Danh từ]
sunroof

a part of a vehicle's roof that can slide open to have more light or ventilation

cửa sổ trời, mái che trời

cửa sổ trời, mái che trời

Google Translate
[Danh từ]
moonroof

a type of sunroof that is specifically made of glass, allowing natural light to enter the vehicle even when closed

mái che bằng kính, mái moonroof

mái che bằng kính, mái moonroof

Google Translate
[Danh từ]
siren

a loud device typically used on emergency vehicles to alert others of their approach and to clear the way in traffic

tín hiệu, siren

tín hiệu, siren

Google Translate
[Danh từ]
roof rack

a set of bars or a frame mounted on the roof of a vehicle to carry additional cargo, such as luggage, bicycles, or sports equipment

giá nóc, giá lắp trên nóc

giá nóc, giá lắp trên nóc

Google Translate
[Danh từ]
car antenna

a device mounted on vehicles to receive radio signals for entertainment and communication purposes

antena ô tô, anten xe hơi

antena ô tô, anten xe hơi

Google Translate
[Danh từ]
running board

a narrow step fitted under the side doors of a vehicle, typically a truck or SUV, to assist passengers in entering and exiting the vehicle

bậc thang, bậc thềm

bậc thang, bậc thềm

Google Translate
[Danh từ]
side-view mirror

an exterior mirror mounted on the side of a vehicle, typically near the driver and passenger doors, providing visibility to the sides and rear of the vehicle

gương chiếu hậu bên, gương bên xe

gương chiếu hậu bên, gương bên xe

Google Translate
[Danh từ]
filler cap

the lid on a vehicle's fuel tank used to seal the opening

nắp bình xăng, nắp đổ nhiên liệu

nắp bình xăng, nắp đổ nhiên liệu

Google Translate
[Danh từ]
fender

the curved panel located above each wheel of a vehicle, designed to cover and protect the wheel well from road debris and provide aerodynamic flow

vòm bánh xe, fender

vòm bánh xe, fender

Google Translate
[Danh từ]
hub

the central part of a wheel where the axle is housed, allowing the wheel to rotate freely

vỏ, trục

vỏ, trục

Google Translate
[Danh từ]
hubcap

a decorative cover placed over the central portion of a vehicle's wheel

vỏ bánh xe, nắp bánh xe

vỏ bánh xe, nắp bánh xe

Google Translate
[Danh từ]
tire pressure gauge

a tool used to measure the amount of air in a tire

thiết bị đo áp suất lốp, đồng hồ đo áp suất lốp

thiết bị đo áp suất lốp, đồng hồ đo áp suất lốp

Google Translate
[Danh từ]
jumper cable

a jumper that consists of a short piece of wire

dây câu điện, dây khởi động

dây câu điện, dây khởi động

Google Translate
[Danh từ]
spare tire

an extra tire kept in a vehicle for use in case one of the main tires becomes flat or damaged

lốp dự phòng, lốp thay thế

lốp dự phòng, lốp thay thế

Google Translate
[Danh từ]
spare part

a part made for a machine or vehicle that can be used to replace an old or broken part

phụ tùng, linh kiện thay thế

phụ tùng, linh kiện thay thế

Google Translate
[Danh từ]
lugnut

a small metal nut that secures a wheel to a vehicle

đai ốc bánh xe, đai ốc giữ

đai ốc bánh xe, đai ốc giữ

Google Translate
[Danh từ]
tailpipe

a pipe through which harmful gasses exit from a car

ống xả, ống thoát khí

ống xả, ống thoát khí

Google Translate
[Danh từ]
trunk

the space at the back of an automobile in which different things can be put

hầm chứa, thùng xe

hầm chứa, thùng xe

Google Translate
[Danh từ]
wheel arch

the curved structure around a wheel on a vehicle

vòm bánh xe, tấm chắn bánh xe

vòm bánh xe, tấm chắn bánh xe

Google Translate
[Danh từ]
sidecar

a one-wheeled or two-wheeled attachment to a motorcycle or bicycle, positioned to the side and designed to carry passengers or cargo

sidecar, xe bên

sidecar, xe bên

Google Translate
[Danh từ]
crumple zone

a part at the front or back of a car designed to absorb the energy of a crash and protect the people inside

khu vực biến dạng, vùng hấp thụ

khu vực biến dạng, vùng hấp thụ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek