pattern

Từ vựng cho IELTS (Học thuật) - Computer

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về máy tính như “chip”, “database”, “virtual”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Academic IELTS
to access

to reach or to be able to reach and enter a place

tiếp cận

tiếp cận

Google Translate
[Động từ]
chip

a very small piece of semiconductor, used to make a complicated electronic circuit or integrated circuit

chip

chip

Google Translate
[Danh từ]
computing

the act of calculating something

tính toán

tính toán

Google Translate
[Danh từ]
information technology

a field of science that deals with the use or study of electronic devices and processes in which data is stored, created, modified, etc.

công nghệ thông tin

công nghệ thông tin

Google Translate
[Danh từ]
to log in

to start using a computer system, online account, or application by doing particular actions

đăng nhập

đăng nhập

Google Translate
[Động từ]
programmer

a person who writes computer programs

lập trình viên

lập trình viên

Google Translate
[Danh từ]
software

the programs that a computer uses to perform specific tasks

phần mềm

phần mềm

Google Translate
[Danh từ]
hardware

the physical and electronic parts of a computer or other similar system

phần cứng

phần cứng

Google Translate
[Danh từ]
system

computer programs and pieces of hardware operating together

hệ thống

hệ thống

Google Translate
[Danh từ]
artificial intelligence

a field of science that deals with creating programs able to learn or copy human behavior

trí tuệ nhân tạo

trí tuệ nhân tạo

Google Translate
[Danh từ]
to code

to write a computer program using specific instructions

lập trình

lập trình

Google Translate
[Động từ]
database

a large structure of data stored in a computer that makes accessing necessary information easier

cơ sở dữ liệu

cơ sở dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
graphics

the designs, pictures or drawings that are used in publications

đồ họa

đồ họa

Google Translate
[Danh từ]
to input

to put data into a computer or any piece of electronic equipment

nhập

nhập

Google Translate
[Động từ]
to output

to produce or supply information using a computer or any other device

xuất

xuất

Google Translate
[Động từ]
to install

to add a piece of software to a computer system

cài đặt

cài đặt

Google Translate
[Động từ]
to process

to handle and work with data by operating on them in a computer

xử lý

xử lý

Google Translate
[Động từ]
to scan

(of a computer program) to examine applications or digital files in order to detect any viruses or malware

quét

quét

Google Translate
[Động từ]
virtual

(of a place, object, etc.) generated through the use of software

ảo

ảo

Google Translate
[Tính từ]
virtual reality

an artificial environment generated by a computer that makes the user think what they are seeing or hearing is real, by using a special headphone and a helmet that displays the generated environment

thực tế ảo

thực tế ảo

Google Translate
[Danh từ]
anti-virus program

a software designed to detect, prevent, and remove harmful software, such as viruses, from a computer or device

chương trình diệt virus

chương trình diệt virus

Google Translate
[Danh từ]
backup

(computing) a copy of computer data that can be used to restore lost or damaged data

sao lưu

sao lưu

Google Translate
[Danh từ]
to computerize

to use computers to perform a task or do a particular job

máy tính hóa

máy tính hóa

Google Translate
[Động từ]
interactive

describing the constant passage of data between a computer or other device and a user

tương tác

tương tác

Google Translate
[Tính từ]
to scroll

to move what is being displayed on a computer or smartphone screen up or down to see different parts of it

cuộn

cuộn

Google Translate
[Động từ]
to refresh

(computing) to update a display, internet page, etc. and make the most recent information appear

làm mới

làm mới

Google Translate
[Động từ]
upgrade

the process of improving a computer system, machine, etc. in a way that it is more efficient or powerful

nâng cấp

nâng cấp

Google Translate
[Danh từ]
archive

a place or a collection of records or documents of historical importance

lưu trữ

lưu trữ

Google Translate
[Danh từ]
binary

based on or using a numerical system that operates only on 0 and 1

nhị phân

nhị phân

Google Translate
[Tính từ]
login

the act of entering or starting to use a computer system or an online account

đăng nhập

đăng nhập

Google Translate
[Danh từ]
username

a unique identifier or name chosen by a user to represent themselves or their account in online platforms, websites, or social media

tên người dùng

tên người dùng

Google Translate
[Danh từ]
application program

a piece of software programed to perform a specific task

chương trình ứng dụng

chương trình ứng dụng

Google Translate
[Danh từ]
antivirus

having the ability to protect a system from viruses by finding and destroying them

chống virus

chống virus

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek