pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Môi trường và Năng lượng

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về môi trường và năng lượng, như "hành tinh", "môi trường sống", "tài nguyên", v.v. được chuẩn bị cho người học trình độ B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
planet
[Danh từ]

a huge round object that moves in an orbit, around the sun, or any other star

hành tinh, thiên thể

hành tinh, thiên thể

Ex: Saturn 's rings make it one of the most visually striking planets in our solar system .Vành đai của Sao Thổ khiến nó trở thành một trong những **hành tinh** trực quan nổi bật nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.
atmosphere
[Danh từ]

the layer of gases surrounding a planet, held in place by gravity

khí quyển, lớp khí

khí quyển, lớp khí

habitat
[Danh từ]

the place or area in which certain animals, birds, or plants naturally exist, lives, and grows

môi trường sống, sinh cảnh

môi trường sống, sinh cảnh

Ex: Cacti are well adapted to the dry habitat of the desert .Xương rồng thích nghi tốt với **môi trường sống** khô cằn của sa mạc.
resource
[Danh từ]

(usually plural) a country's gas, oil, trees, etc. that are considered valuable and therefore can be sold to gain wealth

tài nguyên, nguồn lực tự nhiên

tài nguyên, nguồn lực tự nhiên

Ex: Exploitation of marine resources has led to overfishing in some regions .Khai thác **nguồn lực** biển đã dẫn đến tình trạng đánh bắt quá mức ở một số khu vực.
power
[Danh từ]

the energy that is obtained through different means, such as electrical or solar, to operate different equipment or machines

năng lượng, công suất

năng lượng, công suất

Ex: The computer shut down suddenly due to a power surge .Máy tính tắt đột ngột do sự tăng đột biến **năng lượng**.
fuel
[Danh từ]

any substance that can produce energy or heat when burned

nhiên liệu, chất đốt

nhiên liệu, chất đốt

Ex: The fireplace was stocked with plenty of fuel to keep us warm .Lò sưởi được chất đầy nhiều **nhiên liệu** để giữ ấm cho chúng tôi.
fossil fuel
[Danh từ]

a fuel that is found in nature and obtained from the remains of plants and animals that died millions of years ago, such as coal and gas

nhiên liệu hóa thạch, năng lượng hóa thạch

nhiên liệu hóa thạch, năng lượng hóa thạch

Ex: Many cars still rely on fossil fuels like gasoline .Nhiều xe hơi vẫn phụ thuộc vào **nhiên liệu hóa thạch** như xăng.
coal
[Danh từ]

a type of fossil fuel, which is black and found in the ground, typically used as a source of energy

than, than đá

than, than đá

Ex: Despite efforts to transition to cleaner energy sources , coal remains an important fuel in many countries due to its abundance and affordability .Mặc dù có những nỗ lực chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn, **than đá** vẫn là một nhiên liệu quan trọng ở nhiều quốc gia do sự phong phú và giá cả phải chăng của nó.
oil
[Danh từ]

a liquid found deep under the ground that is used as a fuel

dầu mỏ, dầu

dầu mỏ, dầu

energy
[Danh từ]

a source of power that can be used to produce heat, light, or to operate different machines

năng lượng, sức mạnh

năng lượng, sức mạnh

atomic energy
[Danh từ]

a clean and powerful energy that is obtained by splitting atoms, which then can be used to produce heat, electricity, etc.

năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân

năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân

carbon footprint
[Danh từ]

the amount of carbon dioxide that an organization or person releases into the atmosphere

dấu chân carbon, lượng khí thải carbon

dấu chân carbon, lượng khí thải carbon

Ex: The company is working to reduce its carbon footprint by switching to renewable energy .Công ty đang nỗ lực giảm **dấu chân carbon** bằng cách chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo.
carbon dioxide
[Danh từ]

a type of gas with no color and smell that is produced by burning carbon or during breathing out

điôxít cacbon, khí cacbonic

điôxít cacbon, khí cacbonic

Ex: Burning fossil fuels generates carbon dioxide.Đốt nhiên liệu hóa thạch tạo ra **khí cacbon điôxít**.
clean
[Tính từ]

having no harmful substances that could cause pollution

sạch,  tinh khiết

sạch, tinh khiết

Ex: Adopting sustainable practices such as recycling and reducing single-use plastics can help keep our oceans and beaches clean, preserving marine ecosystems and wildlife .Áp dụng các thực hành bền vững như tái chế và giảm sử dụng nhựa dùng một lần có thể giúp giữ cho đại dương và bãi biển của chúng ta **sạch**, bảo tồn hệ sinh thái biển và động vật hoang dã.
cleanup
[Danh từ]

the act of removing harmful or dirty substances from somewhere

dọn dẹp, khử trùng

dọn dẹp, khử trùng

eco-friendly
[Tính từ]

referring to products, actions, or practices that are designed to cause minimal harm to the environment

thân thiện với môi trường, xanh

thân thiện với môi trường, xanh

Ex: They installed eco-friendly solar panels to lower their energy consumption .Họ đã lắp đặt các tấm pin mặt trời **thân thiện với môi trường** để giảm tiêu thụ năng lượng.
green
[Tính từ]

(of a substance or product) causing no harm to the environment

xanh,  thân thiện với môi trường

xanh, thân thiện với môi trường

Ex: The green building design includes features such as energy-efficient windows and water-saving fixtures .Thiết kế tòa nhà **xanh** bao gồm các tính năng như cửa sổ tiết kiệm năng lượng và thiết bị tiết kiệm nước.
to pollute
[Động từ]

to damage the environment by releasing harmful chemicals or substances to the air, water, or land

gây ô nhiễm, làm bẩn

gây ô nhiễm, làm bẩn

Ex: The smoke from the fire pollutes the atmosphere , reducing air quality .Khói từ đám cháy **làm ô nhiễm** bầu khí quyển, làm giảm chất lượng không khí.
to consume
[Động từ]

to use a supply of energy, fuel, etc.

tiêu thụ, sử dụng

tiêu thụ, sử dụng

Ex: Efficient appliances and lighting systems can significantly lower the amount of electricity consumed in homes .Các thiết bị và hệ thống chiếu sáng hiệu quả có thể giảm đáng kể lượng điện **tiêu thụ** trong các hộ gia đình.
climate crisis
[Danh từ]

an urgent situation in which proper action must be taken to remove the threats done to the environment

khủng hoảng khí hậu

khủng hoảng khí hậu

natural disaster
[Danh từ]

any destruction caused by the nature that results in a great amount of damage or the death of many, such as an earthquake, flood, etc.

thảm họa thiên nhiên, thiên tai

thảm họa thiên nhiên, thiên tai

Ex: The tsunami was one of the deadliest natural disasters in recorded history .Sóng thần là một trong những **thảm họa thiên nhiên** chết chóc nhất trong lịch sử được ghi nhận.

the sudden release of lava, gases, and ash from a volcano

sự phun trào núi lửa, vụ phun trào núi lửa

sự phun trào núi lửa, vụ phun trào núi lửa

Ex: A volcanic eruption can significantly alter the landscape .Một **vụ phun trào núi lửa** có thể làm thay đổi đáng kể cảnh quan.
garbage
[Danh từ]

things such as household materials that have no use anymore

rác, chất thải

rác, chất thải

Ex: The children were told not to leave their garbage on the beach .Những đứa trẻ được bảo không được để **rác** của chúng trên bãi biển.
waste
[Danh từ]

materials that have no use and are unwanted

chất thải, rác

chất thải, rác

Ex: Plastic waste poses a significant threat to marine ecosystems , with millions of tons of plastic entering oceans each year and endangering marine life .**Chất thải** nhựa gây ra mối đe dọa đáng kể đối với hệ sinh thái biển, với hàng triệu tấn nhựa đổ vào đại dương mỗi năm và gây nguy hiểm cho sinh vật biển.
greenhouse gas
[Danh từ]

any type of gas, particularly carbon dioxide, that contributes to global warming by trapping heat

khí nhà kính, khí góp phần vào sự nóng lên toàn cầu

khí nhà kính, khí góp phần vào sự nóng lên toàn cầu

Ex: Policies aim to reduce the production of greenhouse gases globally .Các chính sách nhằm giảm sản xuất **khí nhà kính** trên toàn cầu.

a global problem that is caused by the increase of harmful gases such as carbon dioxide which results in gradual warming of the earth

hiệu ứng nhà kính, hiện tượng nhà kính

hiệu ứng nhà kính, hiện tượng nhà kính

Ex: The greenhouse effect is a natural phenomenon vital for sustaining life on Earth , but the enhanced greenhouse effect caused by human activities has accelerated climate change and its associated impacts .**Hiệu ứng nhà kính** là một hiện tượng tự nhiên quan trọng để duy trì sự sống trên Trái Đất, nhưng hiệu ứng nhà kính tăng cường do hoạt động của con người đã đẩy nhanh biến đổi khí hậu và các tác động liên quan.
toxic
[Tính từ]

consisting of poisonous substances

độc hại

độc hại

Ex: Proper disposal of electronic waste is crucial to prevent toxic materials from leaching into the environment and contaminating soil and water sources .Việc xử lý rác thải điện tử đúng cách là rất quan trọng để ngăn chặn các vật liệu **độc hại** thấm vào môi trường và làm ô nhiễm đất và nguồn nước.
poisonous
[Tính từ]

consisting of toxic substances that can cause harm or death

độc hại,  có độc

độc hại, có độc

Ex: Certain houseplants , like lilies , are poisonous to cats , so keep them out of reach if you have feline companions .Một số cây trồng trong nhà, chẳng hạn như hoa loa kèn, có **độc** đối với mèo, vì vậy hãy để chúng ngoài tầm với nếu bạn có bạn đồng hành là mèo.
air pollution
[Danh từ]

toxic and harmful substances in the air that can cause illnesses

ô nhiễm không khí, ô nhiễm khí quyển

ô nhiễm không khí, ô nhiễm khí quyển

Ex: Public awareness campaigns encouraged people to use public transportation or carpool to reduce their contribution to air pollution.Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc đi chung xe để giảm thiểu đóng góp của họ vào **ô nhiễm không khí**.
smoke
[Danh từ]

a cloud of chemicals produced by burning something

khói, hơi nước

khói, hơi nước

Ex: The chef waved the smoke away from the pan .Đầu bếp đã vẫy **khói** ra khỏi chảo.
power plant
[Danh từ]

a large building in which electricity is made

nhà máy điện, trạm phát điện

nhà máy điện, trạm phát điện

Ex: Scientists are researching ways to make geothermal power plants more efficient to tap into the Earth 's natural heat for energy production .Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách để làm cho các **nhà máy điện** địa nhiệt hiệu quả hơn trong việc khai thác nhiệt tự nhiên của Trái Đất để sản xuất năng lượng.
to recycle
[Động từ]

to make a waste product usable again

tái chế, tái sử dụng

tái chế, tái sử dụng

Ex: Electronic waste can be recycled to recover valuable materials and reduce electronic waste pollution .Chất thải điện tử có thể được **tái chế** để thu hồi các vật liệu quý giá và giảm ô nhiễm chất thải điện tử.
recycling
[Danh từ]

the process of making waste products usable again

tái chế, tái sử dụng chất thải

tái chế, tái sử dụng chất thải

Ex: The city introduced a new recycling program .Thành phố đã giới thiệu một chương trình **tái chế** mới.
renewable
[Tính từ]

(of a resource, energy, etc.) naturally restored as fast as or faster than they are used up

có thể tái tạo, bền vững

có thể tái tạo, bền vững

Ex: Geothermal energy , derived from the heat of the Earth 's core , is a renewable source of heat and electricity .Năng lượng địa nhiệt, có nguồn gốc từ nhiệt của lõi Trái đất, là nguồn **tái tạo** nhiệt và điện.
emergency
[Danh từ]

an unexpected and usually dangerous situation needing immediate attention or action

tình trạng khẩn cấp, trường hợp khẩn cấp

tình trạng khẩn cấp, trường hợp khẩn cấp

Ex: The sudden power outage was treated as an emergency by the utility company .Sự cố mất điện đột ngột được công ty tiện ích coi là một **tình trạng khẩn cấp**.
to rot
[Động từ]

to become destroyed, often due to the action of bacteria or fungi over time

thối rữa, phân hủy

thối rữa, phân hủy

Ex: The neglected vegetables in the compost bin are currently rotting, turning into nutrient-rich soil .Các loại rau bị bỏ quên trong thùng phân ủ hiện đang **thối rữa**, biến thành đất giàu dinh dưỡng.
filth
[Danh từ]

any substance that is dirty, disgusting, or unpleasant

bẩn thỉu, dơ bẩn

bẩn thỉu, dơ bẩn

Ex: The detective carefully sifted through the filth of the crime scene , searching for clues amidst the chaos and disorder .Thám tử cẩn thận lọc qua **bẩn thỉu** của hiện trường vụ án, tìm kiếm manh mối giữa sự hỗn loạn và rối ren.
to rot
[Động từ]

to cause a particular thing to decay or decompose

thối rữa, phân hủy

thối rữa, phân hủy

Ex: Inadequate drainage around the foundation can rot the building materials , leading to water damage and deterioration of the structure .Thoát nước không đầy đủ xung quanh móng có thể làm **mục** vật liệu xây dựng, dẫn đến hư hại do nước và suy giảm cấu trúc.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek