người quen
Mặc dù họ chỉ là người quen, anh ấy luôn chào cô ấy một cách nồng nhiệt mỗi khi họ gặp nhau.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về gia đình và các mối quan hệ, như "người quen", "nhánh", "tương thích", v.v., cần thiết cho kỳ thi TOEFL.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
người quen
Mặc dù họ chỉ là người quen, anh ấy luôn chào cô ấy một cách nồng nhiệt mỗi khi họ gặp nhau.
nhóm
Nhóm các nhà nghiên cứu đã đi đến những vùng xa xôi để nghiên cứu động vật hoang dã.
a relationship between people or groups based on shared experiences, ideas, or emotions
ngoại tình
Theo luật pháp, ngoại tình có thể là căn cứ để ly hôn ở nhiều khu vực pháp lý.
cuộc tình
Vụ ngoại tình gây xôn xao giữa chính trị gia và trợ lý của ông đã trở thành tiêu đề trên khắp đất nước.
đồng minh
Trong những lúc cần thiết, quan trọng là phải có đồng minh có thể cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn.
tổ tiên
Họ đã thăm nghĩa trang cũ nơi nhiều tổ tiên của họ được chôn cất.
the people from whom a person is descended
nhánh
Gia đình Smith có một dòng dõi lâu đời, với mỗi nhánh truy nguyên từ một tổ tiên chung đã nhập cư vào những năm 1800.
gia tộc
Là thành viên lớn tuổi nhất của gia tộc, cô ấy giữ một vị trí danh dự và được kính trọng trong các cuộc họp mặt gia đình.
nhận nuôi
Mặc dù không có quan hệ huyết thống, gia đình nuôi đã tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ thông qua tình yêu và những trải nghiệm chung.
biracial
Cặp đôi song chủng tộc đã phải đối mặt với định kiến và phân biệt đối xử từ xã hội nhưng vẫn kiên cường trong tình yêu và cam kết với nhau.
ngoại tình
Những tin đồn về việc anh ta ngoại tình với vợ hóa ra là sự thật.
sự chia tay
Sau khi tan rã của ban nhạc, các thành viên theo đuổi sự nghiệp solo và các dự án âm nhạc khác nhau.
anh em
Mối liên kết của họ được xây dựng trên nền tảng tình yêu anh em và sự tôn trọng lẫn nhau.
tình anh em
Mục tiêu của tổ chức từ thiện là thúc đẩy cảm giác tình anh em bằng cách tập hợp những người từ các nền tảng khác nhau để giúp đỡ những người có nhu cầu.
someone or something that regularly keeps another company, providing friendship, support, or association
tương thích
Cặp đôi tỏ ra tương thích bất chấp lịch trình bận rộn của họ.
đồng cha mẹ
Mặc dù sống xa nhau, họ vẫn là những người đồng nuôi dạy con tận tâm, hợp tác trong các quyết định quan trọng để nuôi dạy con cái.
the legal right or responsibility to care for and make decisions regarding a child, especially after a divorce or separation
hậu duệ
Là một hậu duệ của những người nhập cư, cô ấy cảm thấy một sự kết nối mạnh mẽ với quê hương và văn hóa của tổ tiên mình.
xa
Cô ấy nhận được một lá thư từ một người họ hàng xa mà cô chưa từng gặp.
giao lưu
Đồng nghiệp thường giao lưu trong giờ nghỉ để xây dựng tình đồng đội tại nơi làm việc.
họ hàng
Họ hàng của anh ấy sống ở nông thôn, xa thành phố.
người thân gần nhất
Cảnh sát thông báo cho người thân gần nhất của người quá cố về vụ tai nạn.
nuôi dạy con cái
Nuôi dạy con cái có thể là một thách thức, nhưng đó cũng là một trong những trải nghiệm bổ ích nhất trong cuộc sống.
thuộc về mẹ
Phòng khám cung cấp hỗ trợ trong giai đoạn mang thai để đảm bảo cả mẹ và con đều khỏe mạnh.
có tính cha
Giọng của người cha có âm điệu êm dịu và cha mẹ khi ông đọc truyện trước giờ đi ngủ cho cô con gái nhỏ của mình.
thân mật
Cô ấy trân trọng mối quan hệ thân thiết mà cô chia sẻ với người bạn thân nhất của mình, biết rằng cô có thể tâm sự với cô ấy về bất cứ điều gì.
thừa kế
Anh ấy ngạc nhiên khi được thừa kế một bộ sưu tập sách quý hiếm rộng lớn từ chú của mình.
di sản
Di sản của anh ấy bao gồm sự pha trộn giữa truyền thống Scandinavia và Đông Âu, mà anh ấy cùng gia đình tổ chức.
người yêu cũ
Cô ấy tình cờ gặp người yêu cũ ở cửa hàng tạp hóa, và họ trao đổi những lời chào hỏi khó xử.
độc quyền
Cô ấy đã nhận được lời mời độc quyền đến buổi trình diễn thời trang, dành riêng cho khách VIP và những người trong ngành.
giao thiệp
Anh ấy không muốn giao du với nhóm đó vì danh tiếng xấu của họ.