pattern

Từ vựng cần thiết cho TOEFL - Thời gian và Lịch sử

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thời gian và lịch sử, chẳng hạn như “thế kỷ”, “thập kỷ”, “vĩnh cửu”, v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for TOEFL
before Christ

marking the years before Christ's supposed birth

trước Công Nguyên

trước Công Nguyên

Google Translate
[Trạng từ]
era

a period of history marked by particular features or events

kỷ nguyên

kỷ nguyên

Google Translate
[Danh từ]
millennium

a period of one thousand years, usually calculated from the year of the birth of Jesus Christ

thiên niên kỷ

thiên niên kỷ

Google Translate
[Danh từ]
millennial

relating to a time span of a thousand years

nghìn năm

nghìn năm

Google Translate
[Tính từ]
century

a period of one hundred years

thế kỷ

thế kỷ

Google Translate
[Danh từ]
decade

ten years of time

thập kỷ

thập kỷ

Google Translate
[Danh từ]
age

a period of history identified with a particular event

thời đại

thời đại

Google Translate
[Danh từ]
chronological

organized according to the order that the events occurred in

theo thứ tự thời gian

theo thứ tự thời gian

Google Translate
[Tính từ]
eternity

time that is endless

vĩnh cửu

vĩnh cửu

Google Translate
[Danh từ]
eventual

happening at the end of a process or a particular period of time

cuối cùng

cuối cùng

Google Translate
[Tính từ]
annually

in a way that happens once every year

hàng năm

hàng năm

Google Translate
[Trạng từ]
biannual

taking place twice a year

nửa năm một lần

nửa năm một lần

Google Translate
[Tính từ]
indefinitely

for an unspecified period of time

vô thời hạn

vô thời hạn

Google Translate
[Trạng từ]
subsequently

after a particular event or time

sau đó

sau đó

Google Translate
[Trạng từ]
simultaneously

at exactly the same time

cùng lúc

cùng lúc

Google Translate
[Trạng từ]
beforehand

before an event or an action

trước

trước

Google Translate
[Trạng từ]
frequently

regularly and with short time in between

thường xuyên

thường xuyên

Google Translate
[Trạng từ]
instantly

with no delay and at once

ngay lập tức

ngay lập tức

Google Translate
[Trạng từ]
former

referring to the first of two things mentioned

trước

trước

Google Translate
[Tính từ]
latter

referring to the second of two things mentioned

cuối

cuối

Google Translate
[Tính từ]
leap year

a year in every four years that has 366 days instead of 365

năm nhuận

năm nhuận

Google Translate
[Danh từ]
seasonal

typical or customary for a specific time of year

theo mùa

theo mùa

Google Translate
[Tính từ]
solstice

either of the two times of the year when the sun reaches its farthest or closest distance from the equator

điểm chí

điểm chí

Google Translate
[Danh từ]
continual

happening repeatedly or continuously in an annoying or problematic way

liên tục

liên tục

Google Translate
[Tính từ]
daybreak

the time in the very early morning when the first sunlight appears

bình minh

bình minh

Google Translate
[Danh từ]
dusk

the time after sun sets that is not yet completely dark

hoàng hôn

hoàng hôn

Google Translate
[Danh từ]
solar year

the time span in which earth orbits the sun

năm dương lịch

năm dương lịch

Google Translate
[Danh từ]
lunar year

a period of 12 lunar months (the time span between two new moons), which is around 354 days

năm âm lịch

năm âm lịch

Google Translate
[Danh từ]
later on

after the time mentioned or in the future

sau này

sau này

Google Translate
[Trạng từ]
prehistoric

relating or belonging to the time before history was recorded

tiền sử

tiền sử

Google Translate
[Tính từ]
primitive

characteristic of an early stage of human or animal evolution

nguyên thủy

nguyên thủy

Google Translate
[Tính từ]
civilization

a society that has developed its own culture and institutions in a particular period of time or place

nền văn minh

nền văn minh

Google Translate
[Danh từ]
historian

someone who studies or records historical events

nhà sử học

nhà sử học

Google Translate
[Danh từ]
medieval

belonging or related to the Middle Ages, the period in European history from roughly the 5th to the 15th century

trung cổ

trung cổ

Google Translate
[Tính từ]
golden age

a period of great prosperity and success, particularly in the past

thời kỳ hoàng kim

thời kỳ hoàng kim

Google Translate
[Danh từ]
archive

a place or a collection of records or documents of historical importance

lưu trữ

lưu trữ

Google Translate
[Danh từ]
origin

the point or place where something has its foundation or beginning

nguồn gốc

nguồn gốc

Google Translate
[Danh từ]
anno Domini

used to refer to a date that is after the birth of Jesus Christ

sau Công nguyên

sau Công nguyên

Google Translate
[Trạng từ]
monument

a place or building that is historically important

đài tưởng niệm

đài tưởng niệm

Google Translate
[Danh từ]
Common Era

used with a date to refer to things happened or existed after the birth of Christ

Thời kỳ chung

Thời kỳ chung

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek