pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL - Hình dạng

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về hình dạng, chẳng hạn như "đường chéo", "lăng kính", "hình bầu dục", v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
asymmetry
[Danh từ]

(geometry) a lack of symmetry or equivalence in shape or size between the two sides or parts of something

sự không đối xứng

sự không đối xứng

Ex: Studying asymmetry helps in understanding how shapes differ from being perfectly symmetrical .Nghiên cứu **sự bất đối xứng** giúp hiểu cách các hình dạng khác với sự đối xứng hoàn hảo.
asymmetric
[Tính từ]

not having identical parts facing each other or around an axis

không đối xứng

không đối xứng

Ex: The asymmetric layout of the garden incorporated winding paths and varied plantings for a naturalistic feel .Bố cục **không đối xứng** của khu vườn bao gồm những con đường quanh co và nhiều loại cây trồng để tạo cảm giác tự nhiên.
symmetric
[Tính từ]

having identical parts facing each other or around an axis

đối xứng, cân đối

đối xứng, cân đối

Ex: The symmetric alignment of the columns in the building 's facade added to its grandeur .Sự sắp xếp **đối xứng** của các cột trên mặt tiền tòa nhà đã làm tăng thêm vẻ hùng vĩ của nó.
geometric
[Tính từ]

connected with the branch of mathematics that deals with the relationships between lines, angles and surfaces

hình học

hình học

Ex: Geometric transformations like translations , rotations , and reflections are used in computer graphics to manipulate images and objects .Các phép biến đổi **hình học** như tịnh tiến, xoay và phản xạ được sử dụng trong đồ họa máy tính để thao tác hình ảnh và đối tượng.
hemisphere
[Danh từ]

either half of a sphere

bán cầu, nửa hình cầu

bán cầu, nửa hình cầu

Ex: The dome 's structure resembled a hemisphere, providing a spacious and airy interior .Cấu trúc của mái vòm giống như một **bán cầu**, mang lại nội thất rộng rãi và thoáng đãng.
diagonal
[Tính từ]

(of a straight line) joining opposite corners of a flat shape at an angle

chéo

chéo

Ex: The designer added a bold diagonal stripe that extended from the top left corner to the bottom right corner of the canvas .Nhà thiết kế đã thêm một sọc **chéo** đậm kéo dài từ góc trên bên trái đến góc dưới bên phải của bức tranh.
crescent
[Danh từ]

a curved shape with narrow points at the ends that appears wider in the middle, like the shape of the moon in its first and last quarters

trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm

trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm

Ex: The crescent of the new moon was barely visible against the twilight sky .**Lưỡi liềm** của trăng non hầu như không thể nhìn thấy trên bầu trời hoàng hôn.
arc
[Danh từ]

a curved shape, or something shaped this way

cung, đường cong

cung, đường cong

axis
[Danh từ]

(geometry) an arbitrary straight line that passes through the center of a symmetrical object or around which an object spins

trục, đường trung tâm

trục, đường trung tâm

perimeter
[Danh từ]

the total length of the external boundary of something

chu vi

chu vi

Ex: The science project required students to build a model volcano and measure the perimeter of its base for stability analysis .Dự án khoa học yêu cầu học sinh xây dựng một mô hình núi lửa và đo **chu vi** của đế của nó để phân tích độ ổn định.
semicircle
[Danh từ]

any half of a circle

nửa vòng tròn, bán nguyệt

nửa vòng tròn, bán nguyệt

Ex: The audience formed a semicircle around the street performer .Khán giả tạo thành một **nửa vòng tròn** xung quanh nghệ sĩ đường phố.
cylinder
[Danh từ]

(geometry) a solid or hollow shape with two circular bases at each end and straight parallel sides

hình trụ, dạng hình trụ

hình trụ, dạng hình trụ

Ex: The ancient columns were made in the shape of massive stone cylinders, supporting the grand structure .Những cột cổ được làm theo hình dạng những **hình trụ** đá khổng lồ, nâng đỡ công trình đồ sộ.
prism
[Danh từ]

(geometry) a solid figure with flat sides and two parallel ends of the same size and shape

lăng kính

lăng kính

triangular
[Tính từ]

shaped like a triangle, with three sides and three angles

hình tam giác, có hình tam giác

hình tam giác, có hình tam giác

Ex: The tent had a triangular opening at the front .Lều có một lỗ mở **hình tam giác** ở phía trước.
spiral
[Tính từ]

having a shape that winds around a central point or axis

xoắn ốc, hình xoắn ốc

xoắn ốc, hình xoắn ốc

Ex: The corkscrew had a spiral screw that easily penetrated the cork .Cái mở nút chai có một cái vít **xoắn ốc** dễ dàng xuyên qua nút chai.
concentric
[Tính từ]

describing circles, arcs, or rings that have the same center

đồng tâm, có cùng tâm

đồng tâm, có cùng tâm

oblong
[Danh từ]

a rectangular figure that has unequal adjacent sides with arched angles

hình chữ nhật dài,hình bầu dục dài, round-edged rectangle

hình chữ nhật dài,hình bầu dục dài, round-edged rectangle

Ex: The garden featured an oblong pond with curved corners, creating a peaceful and inviting atmosphere.Khu vườn có một cái ao **hình chữ nhật dài** với các góc cong, tạo ra một bầu không khí yên bình và mời gọi.
oval
[Danh từ]

a shape that is wide in the middle and narrow at both ends

hình bầu dục, hình ô van

hình bầu dục, hình ô van

Ex: In geometry , an oval is often described as an ellipse with varying lengths .Trong hình học, một **hình bầu dục** thường được mô tả là một hình elip với các độ dài khác nhau.
pentagon
[Danh từ]

a geometric shape with five angles and five straight sides

ngũ giác, hình năm cạnh

ngũ giác, hình năm cạnh

Ex: She drew a pentagon on the chalkboard to illustrate its shape to the students .Cô ấy vẽ một **ngũ giác** trên bảng để minh họa hình dạng của nó cho học sinh.
zigzag
[Danh từ]

(geometry) a shape that consists of a line alternating its direction to left and right

đường zigzag, đường gấp khúc

đường zigzag, đường gấp khúc

concave
[Tính từ]

having a surface that is curved inward

lõm, cong vào trong

lõm, cong vào trong

Ex: The concave lens corrected his vision, allowing him to see distant objects more clearly.Thấu kính **lõm** đã điều chỉnh thị lực của anh ấy, giúp anh ấy nhìn thấy các vật thể ở xa rõ ràng hơn.
convex
[Tính từ]

having a surface that is curved outward

lồi, cong ra ngoài

lồi, cong ra ngoài

Ex: The artist used a convex mold to create the rounded sculpture .Nghệ sĩ đã sử dụng khuôn **lồi** để tạo ra tác phẩm điêu khắc tròn.
helix
[Danh từ]

(geometry) a line curved on a conical or cylindrical surface, like a spiral staircase in shape

đường xoắn ốc, hình xoắn ốc

đường xoắn ốc, hình xoắn ốc

hexagon
[Danh từ]

(geometry) a closed shape with six straight sides and six angles

lục giác, hình sáu cạnh

lục giác, hình sáu cạnh

Ex: In geometry class , students learned how to calculate the area of a hexagon.Trong lớp học hình học, học sinh đã học cách tính diện tích của một **lục giác**.
polygon
[Danh từ]

(geometry) a flat shape consisting of three or more straight sides

đa giác, hình học có nhiều cạnh

đa giác, hình học có nhiều cạnh

Ex: Polygons can be classified based on the number of their sides , such as pentagons and hexagons .**Đa giác** có thể được phân loại dựa trên số lượng cạnh của chúng, chẳng hạn như ngũ giác và lục giác.
octagon
[Danh từ]

(geometry) a polygon consisting of eight straight sides and eight angles

bát giác, đa giác tám cạnh

bát giác, đa giác tám cạnh

Ex: The child 's drawing featured a perfectly symmetrical octagon.Bức vẽ của đứa trẻ có một **hình bát giác** hoàn toàn đối xứng.
rhombus
[Danh từ]

(geometry) a flat shape with four equal sides in which opposite angles are equal

hình thoi, thoi

hình thoi, thoi

rhomboid
[Danh từ]

(geometry) a parallelogram with four straight sides and no right angles

hình thoi, hình bình hành không có góc vuông

hình thoi, hình bình hành không có góc vuông

conical
[Tính từ]

resembling a cone in shape

hình nón, có hình dạng nón

hình nón, có hình dạng nón

Ex: The conical roof of the gazebo sheltered picnickers from the sun , its peaked design adding charm to the park .Mái **hình nón** của gian hàng che chở những người đi dã ngoại khỏi ánh nắng mặt trời, thiết kế đỉnh nhọn của nó làm tăng thêm sự quyến rũ cho công viên.
cubic
[Tính từ]

resembling a cube in shape

hình khối, có hình dạng khối lập phương

hình khối, có hình dạng khối lập phương

Ex: The cubic block of cheese sat on the cutting board .Khối pho mát **hình lập phương** nằm trên thớt.
curl
[Danh từ]

something that resembles a spiral or coil

lọn tóc, xoắn ốc

lọn tóc, xoắn ốc

Ex: The waves crashed against the shore , leaving behind frothy curls of foam .Những con sóng vỗ vào bờ, để lại những **lọn** bọt sóng.
lozenge
[Danh từ]

(geometry) a figure with four sides and two opposite angles more than 90° and two of less than 90°

hình thoi, hình trám

hình thoi, hình trám

Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek