pattern

Cambridge English: KET (A2 Key) - Đặc điểm và mô tả đô thị

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Cambridge English: KET (A2 Key)
bridge
[Danh từ]

a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other

cầu

cầu

Ex: The old stone bridge was a historic landmark in the region .Cây **cầu** đá cổ là một danh thắng lịch sử trong vùng.
to cross
[Động từ]

to go across or to the other side of something

băng qua, vượt qua

băng qua, vượt qua

Ex: The cat crossed the road and disappeared into the bushes .Con mèo đã **băng qua** đường và biến mất vào bụi cây.
crossing
[Danh từ]

a place where one is able to safely cross something, particularly a street

lối qua đường dành cho người đi bộ, băng qua

lối qua đường dành cho người đi bộ, băng qua

Ex: He stopped his car to allow pedestrians to pass at the crossing.Anh ấy dừng xe lại để cho người đi bộ qua đường tại **vạch sang đường**.
roundabout
[Danh từ]

a circular intersection with a central island where traffic flows in one direction around the island

vòng xuyến, bùng binh

vòng xuyến, bùng binh

Ex: She found the roundabout confusing at first but quickly got the hang of it .Lúc đầu cô ấy thấy **vòng xuyến** khó hiểu nhưng nhanh chóng làm quen.
square
[Danh từ]

an open piece of land in a city or town that is four-sided and is usually surrounded by buildings

quảng trường, khu đất trống

quảng trường, khu đất trống

Ex: The annual holiday parade marched through the square, delighting spectators of all ages .Cuộc diễu hành ngày lễ hàng năm diễu hành qua **quảng trường**, làm hài lòng khán giả ở mọi lứa tuổi.
traffic lights
[Danh từ]

a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road

đèn giao thông, đèn tín hiệu giao thông

đèn giao thông, đèn tín hiệu giao thông

Ex: He ran through the red traffic lights and was fined by the police .Anh ta chạy qua đèn **giao thông** màu đỏ và bị cảnh sát phạt.
to turn
[Động từ]

to change the direction of something's movement by rotating or steering it

quay, rẽ

quay, rẽ

Ex: Thuyền trưởng phải **quay** con tàu để tránh va chạm với một tảng băng trôi.
neighbor
[Danh từ]

someone who is living next to us or somewhere very close to us

hàng xóm

hàng xóm

Ex: The new neighbor has moved in next door with her three kids .Người **hàng xóm** mới đã chuyển đến ở cạnh nhà với ba đứa con của cô ấy.
to rent
[Động từ]

to pay someone to use something such as a car, house, etc. for a period of time

thuê

thuê

Ex: She plans to rent a small office space downtown for her new business .Cô ấy dự định **thuê** một không gian văn phòng nhỏ ở trung tâm thành phố cho doanh nghiệp mới của mình.
view
[Danh từ]

a place or an area that can be seen, and is usually beautiful

cảnh, quang cảnh

cảnh, quang cảnh

Ex: We climbed the tower to enjoy the panoramic view.Chúng tôi leo lên tháp để ngắm **cảnh** toàn cảnh.
boring
[Tính từ]

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt

nhàm chán, tẻ nhạt

Ex: The TV show was boring, so I switched the channel .Chương trình truyền hình thật **nhàm chán**, vì vậy tôi đã chuyển kênh.
dangerous
[Tính từ]

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Ex: The mountain path is slippery and considered dangerous.Đường mòn trên núi trơn trượt và được coi là **nguy hiểm**.
exciting
[Tính từ]

making us feel interested, happy, and energetic

thú vị, hào hứng

thú vị, hào hứng

Ex: They 're going on an exciting road trip across the country next summer .Họ sẽ đi một chuyến du lịch đường bộ **thú vị** khắp đất nước vào mùa hè tới.
quiet
[Tính từ]

with little or no noise

yên tĩnh, im lặng

yên tĩnh, im lặng

Ex: The forest was quiet, with only the occasional chirping of birds breaking the silence .Khu rừng **yên tĩnh**, chỉ thỉnh thoảng có tiếng chim hót phá vỡ sự im lặng.
safe
[Tính từ]

protected from any danger

an toàn, được bảo vệ

an toàn, được bảo vệ

Ex: After the storm passed , they felt safe to return to their houses and assess the damage .Sau khi cơn bão qua đi, họ cảm thấy **an toàn** để trở về nhà và đánh giá thiệt hại.
motorway
[Danh từ]

a very wide road that has no intersections or cross-traffic and is designed for high-speed travel

đường cao tốc, xa lộ

đường cao tốc, xa lộ

Ex: She accidentally took the wrong exit off the motorway and ended up on a scenic backroad .Cô ấy vô tình đi nhầm lối ra khỏi **đường cao tốc** và cuối cùng lại ở trên một con đường phong cảnh.
petrol station
[Danh từ]

a facility where vehicles can refuel with gasoline, diesel fuel, or other alternative fuels

trạm xăng, cây xăng

trạm xăng, cây xăng

Ex: The petrol station was closed for maintenance , so they had to find another one nearby .**Trạm xăng** đã đóng cửa để bảo trì, vì vậy họ phải tìm một trạm khác gần đó.
road
[Danh từ]

a wide path made for cars, buses, etc. to travel along

con đường, đường

con đường, đường

Ex: The highway closure led drivers to take a detour on another road.Việc đóng cửa đường cao tốc khiến các tài xế phải đi vòng qua một **con đường** khác.
traffic
[Danh từ]

the coming and going of cars, airplanes, people, etc. in an area at a particular time

giao thông, lưu thông

giao thông, lưu thông

Ex: Traffic on the subway was unusually light early in the morning .**Giao thông** trên tàu điện ngầm bất thường nhẹ vào sáng sớm.
historic
[Tính từ]

having great importance or effect in history

lịch sử, đáng nhớ

lịch sử, đáng nhớ

Ex: Her discovery was hailed as a historic breakthrough in medical science .Khám phá của cô đã được ca ngợi là một bước đột phá **lịch sử** trong khoa học y tế.
pedestrian
[Danh từ]

a person who is on foot and not in or on a vehicle

người đi bộ, khách bộ hành

người đi bộ, khách bộ hành

Ex: The pedestrian crossed the street at the designated crosswalk .**Người đi bộ** băng qua đường tại lối qua đường được chỉ định.
pavement
[Danh từ]

a paved path at the side of a street where people can walk on

vỉa hè, lối đi bộ

vỉa hè, lối đi bộ

Ex: The children drew chalk pictures on the pavement outside their house .Những đứa trẻ vẽ tranh bằng phấn trên **vỉa hè** trước nhà của chúng.
traffic jam
[Danh từ]

a large number of bikes, cars, buses, etc. that are waiting in lines behind each other which move very slowly

tắc đường, kẹt xe

tắc đường, kẹt xe

Ex: The traffic jam cleared up after the accident was cleared from the road .**Ùn tắc giao thông** đã tan sau khi vụ tai nạn được dọn khỏi đường.
polluted
[Tính từ]

containing harmful or dirty substances

ô nhiễm, bị ô nhiễm

ô nhiễm, bị ô nhiễm

Ex: The polluted groundwater was unsuitable for drinking , contaminated with pollutants from nearby industrial sites .Nước ngầm **bị ô nhiễm** không phù hợp để uống, bị nhiễm các chất ô nhiễm từ các khu công nghiệp gần đó.
noisy
[Tính từ]

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào, ầm ĩ

ồn ào, ầm ĩ

Ex: The construction site was noisy, with machinery and workers making loud noises .Công trường xây dựng rất **ồn ào**, với máy móc và công nhân tạo ra tiếng ồn lớn.
Cambridge English: KET (A2 Key)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek