pattern

Cambridge English: KET (A2 Key) - Cảm xúc và Cảm xúc

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Cambridge English: KET (A2 Key)
worried
[Tính từ]

feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen

lo lắng, bồn chồn

lo lắng, bồn chồn

Ex: He was worried about his job security , feeling uneasy about the company 's recent layoffs .Anh ấy **lo lắng** về sự an toàn công việc của mình, cảm thấy không yên về những vụ sa thải gần đây của công ty.
worrying
[Tính từ]

creating a sense of unease or distress about potential negative outcomes

đáng lo ngại, gây lo lắng

đáng lo ngại, gây lo lắng

Ex: The worrying behavior of her pet , refusing to eat and sleep , led her to consult a veterinarian .Hành vi **đáng lo ngại** của thú cưng, từ chối ăn và ngủ, khiến cô phải tham khảo ý kiến bác sĩ thú y.
amusing
[Tính từ]

providing enjoyment or laughter

thú vị, hài hước

thú vị, hài hước

Ex: His amusing antics during the party kept everyone entertained .Những trò đùa **vui nhộn** của anh ấy trong bữa tiệc khiến mọi người thích thú.
scary
[Tính từ]

making us feel fear

đáng sợ, rùng rợn

đáng sợ, rùng rợn

Ex: The scary dog barked at us as we walked past the house .Con chó **đáng sợ** sủa vào chúng tôi khi chúng tôi đi ngang qua ngôi nhà.
disappointing
[Tính từ]

not fulfilling one's expectations or hopes

thất vọng, làm nản lòng

thất vọng, làm nản lòng

Ex: Her reaction to the gift was surprisingly disappointing.Phản ứng của cô ấy với món quà thật đáng ngạc nhiên **thất vọng**.
enjoyable
[Tính từ]

(of an activity or an event) making us feel good or giving us pleasure

thú vị, dễ chịu

thú vị, dễ chịu

Ex: The museum visit was more enjoyable than I expected .Chuyến thăm bảo tàng **thú vị** hơn tôi mong đợi.
annoying
[Tính từ]

causing slight anger

khó chịu, gây bực mình

khó chịu, gây bực mình

Ex: The annoying buzzing of mosquitoes kept them awake all night .Tiếng vo ve **khó chịu** của muỗi khiến họ thức trắng đêm.
confident
[Tính từ]

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin,  chắc chắn

tự tin, chắc chắn

Ex: The teacher was confident about her students ' progress .Giáo viên **tự tin** về sự tiến bộ của học sinh mình.
to love
[Động từ]

to like something or enjoy doing it a lot

yêu thích, thích

yêu thích, thích

Ex: She loves the sound of the ocean waves crashing against the shore .Cô ấy **yêu** âm thanh của những con sóng đại dương vỗ vào bờ.
afraid
[Tính từ]

getting a bad and anxious feeling from a person or thing because we think something bad or dangerous will happen

sợ hãi, e ngại

sợ hãi, e ngại

Ex: He 's always been afraid of the dark .Anh ấy luôn **sợ** bóng tối.
alone
[Trạng từ]

without anyone else

một mình, cô đơn

một mình, cô đơn

Ex: I traveled alone to Europe last summer .Tôi đã du lịch **một mình** đến châu Âu vào mùa hè năm ngoái.
hungry
[Tính từ]

needing or wanting something to eat

đói,cơn đói, needing food

đói,cơn đói, needing food

Ex: The long hike left them feeling tired and hungry.Chuyến đi bộ đường dài khiến họ cảm thấy mệt mỏi và **đói**.
unhappy
[Tính từ]

experiencing a lack of joy or positive emotions

không vui, buồn

không vui, buồn

Ex: He grew increasingly unhappy with his living situation .Anh ấy ngày càng **không hạnh phúc** với tình hình sống của mình.
bored
[Tính từ]

tired and unhappy because there is nothing to do or because we are no longer interested in something

chán, buồn tẻ

chán, buồn tẻ

Ex: He felt bored during the long , slow lecture .Anh ấy cảm thấy **chán** trong buổi giảng dài và chậm.
excited
[Tính từ]

feeling very happy, interested, and energetic

hào hứng,phấn khích, very happy and full of energy

hào hứng,phấn khích, very happy and full of energy

Ex: They were excited to try the new roller coaster at the theme park .Họ rất **hào hứng** khi được thử tàu lượn siêu tốc mới tại công viên giải trí.
interested
[Tính từ]

having a feeling of curiosity or attention toward a particular thing or person because one likes them

quan tâm, tò mò

quan tâm, tò mò

Ex: The children were very interested in the magician 's tricks .Những đứa trẻ rất **hứng thú** với những trò ảo thuật của ảo thuật gia.
surprised
[Tính từ]

feeling or showing shock or amazement

ngạc nhiên, kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

Ex: She was genuinely surprised at how well the presentation went .Cô ấy thực sự **ngạc nhiên** về việc buổi thuyết trình diễn ra tốt như thế nào.
surprising
[Tính từ]

causing a feeling of shock, disbelief, or wonder

đáng ngạc nhiên, gây ngạc nhiên

đáng ngạc nhiên, gây ngạc nhiên

Ex: The surprising kindness of strangers made her day .Lòng tốt **đáng ngạc nhiên** của người lạ đã làm nên ngày của cô ấy.
Cambridge English: KET (A2 Key)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek