pattern

Cambridge English: KET (A2 Key) - Phẩm chất và mô tả thể chất

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Cambridge English: KET (A2 Key)
dirty
[Tính từ]

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn, dơ

bẩn, dơ

Ex: The dirty dishes in the restaurant 's kitchen needed to be washed .Những chiếc đĩa **bẩn** trong nhà bếp của nhà hàng cần được rửa sạch.
clean
[Tính từ]

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, vệ sinh

sạch, vệ sinh

Ex: The hotel room was clean and spotless .Phòng khách sạn **sạch sẽ** và không tỳ vết.
expensive
[Tính từ]

having a high price

đắt, tốn kém

đắt, tốn kém

Ex: The luxury car is expensive but offers excellent performance .Chiếc xe sang trọng **đắt tiền** nhưng có hiệu suất tuyệt vời.
cheap
[Tính từ]

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Ex: The shirt she bought was very cheap; she got it on sale .Chiếc áo cô ấy mua rất **rẻ**; cô ấy mua nó khi giảm giá.
light
[Tính từ]

(of color) having less intensity, often because of a small amount of pigment

nhạt, sáng

nhạt, sáng

Ex: She painted the walls in a light blue to brighten up the room .Cô ấy sơn tường màu xanh **nhạt** để làm sáng căn phòng.
dark
[Tính từ]

(of a color) having a deep or intense hue

đậm, sẫm

đậm, sẫm

Ex: The sunset transitioned from a bright orange to a dark crimson , signaling the end of the day .Hoàng hôn chuyển từ màu cam sáng sang màu đỏ thẫm **đậm**, báo hiệu ngày kết thúc.
large
[Tính từ]

above average in amount or size

lớn, to

lớn, to

Ex: He had a large collection of vintage cars , displayed proudly in his garage .Anh ấy có một bộ sưu tập **lớn** những chiếc xe cổ, được trưng bày đầy tự hào trong nhà để xe của mình.
ugly
[Tính từ]

not pleasant to the mind or senses

xấu xí, khó coi

xấu xí, khó coi

Ex: The old , torn sweater she wore was ugly and outdated .Chiếc áo len cũ, rách mà cô ấy mặc đã **xấu xí** và lỗi thời.
silly
[Tính từ]

showing a lack of seriousness, often in a playful way

ngớ ngẩn, buồn cười

ngớ ngẩn, buồn cười

Ex: She felt silly when she tripped over nothing in front of her friends .Cô ấy cảm thấy **ngớ ngẩn** khi vấp ngã trên không trước mặt bạn bè.
brilliant
[Tính từ]

extremely clever, talented, or impressive

xuất sắc, tài giỏi

xuất sắc, tài giỏi

Ex: He ’s a brilliant mathematician who solves problems others find impossible .Anh ấy là một nhà toán học **xuất sắc** có thể giải quyết những vấn đề mà người khác cho là không thể.
awful
[Tính từ]

extremely unpleasant or disagreeable

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: They received some awful news about their friend 's accident .Họ nhận được một tin **kinh khủng** về vụ tai nạn của bạn họ.
serious
[Tính từ]

needing attention and action because of possible danger or risk

nghiêm trọng, nặng

nghiêm trọng, nặng

Ex: The storm caused serious damage to the homes in the area .Cơn bão đã gây ra **nghiêm trọng** thiệt hại cho các ngôi nhà trong khu vực.
dull
[Tính từ]

boring or lacking interest, excitement, or liveliness

nhàm chán, đơn điệu

nhàm chán, đơn điệu

Ex: The dull lecture made it hard for students to stay awake .Bài giảng **nhàm chán** khiến học sinh khó có thể tỉnh táo.
lazy
[Tính từ]

avoiding work or activity and preferring to do as little as possible

lười biếng, lười nhác

lười biếng, lười nhác

Ex: The lazy student consistently skipped classes and failed to complete assignments on time .Học sinh **lười biếng** liên tục trốn học và không hoàn thành bài tập đúng hạn.
golden
[Tính từ]

having a bright yellow color like the metal gold

vàng, vàng kim loại

vàng, vàng kim loại

Ex: The palace was lit up with golden lights during the royal celebration .Cung điện được thắp sáng bằng ánh đèn **vàng** trong lễ kỷ niệm hoàng gia.
gray
[Tính từ]

having a color between white and black, like most koalas or dolphins

xám, hoa râm

xám, hoa râm

Ex: We saw a gray elephant walking through the road .Chúng tôi thấy một con voi **xám** đi trên đường.
pale
[Tính từ]

light in color or shade

nhạt, sáng

nhạt, sáng

Ex: The sky was a pale gray in the early morning , hinting at the approaching storm .Bầu trời có màu xám **nhạt** vào sáng sớm, ám chỉ cơn bão đang đến gần.
purple
[Tính từ]

having the color of most ripe eggplants

tím, màu tím

tím, màu tím

Ex: The purple grapes were ripe and juicy .Những chùm nho **tím** đã chín và mọng nước.
silver
[Tính từ]

having a shiny, grayish-white color or the color of the metal silver

bạc

bạc

Ex: The artist painted a stunning landscape with silver hues in the sky .Nghệ sĩ đã vẽ một phong cảnh tuyệt đẹp với những sắc **bạc** trên bầu trời.
amazing
[Tính từ]

having an exceptionally high quality

tuyệt vời, xuất sắc

tuyệt vời, xuất sắc

Ex: The sunset painted an amazing array of colors across the sky .Hoàng hôn vẽ lên một **tuyệt vời** dải màu sắc trên bầu trời.
awesome
[Tính từ]

extremely good and amazing

tuyệt vời, ấn tượng

tuyệt vời, ấn tượng

Ex: The summer camp was awesome, with so many fun activities to do .Trại hè thật **tuyệt vời**, với rất nhiều hoạt động vui nhộn để làm.
horrible
[Tính từ]

extremely unpleasant or bad

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: The horrible sight of the accident scene made her feel sick to her stomach .Cảnh tượng **kinh khủng** của hiện trường vụ tai nạn khiến cô ấy buồn nôn.
interesting
[Tính từ]

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị, hấp dẫn

thú vị, hấp dẫn

Ex: The teacher made the lesson interesting by including interactive activities .Giáo viên đã làm cho bài học **thú vị** bằng cách bao gồm các hoạt động tương tác.
terrible
[Tính từ]

extremely bad or unpleasant

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: He felt terrible about forgetting his friend 's birthday and wanted to make it up to them .
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
brave
[Tính từ]

having no fear when doing dangerous or painful things

dũng cảm, can đảm

dũng cảm, can đảm

Ex: The brave doctor performed the risky surgery with steady hands , saving the patient 's life .Bác sĩ **dũng cảm** đã thực hiện ca phẫu thuật rủi ro với đôi tay vững vàng, cứu sống bệnh nhân.
busy
[Tính từ]

having so many things to do in a way that leaves not much free time

bận rộn, bận

bận rộn, bận

Ex: The event planner became exceptionally busy with coordinating logistics and ensuring everything ran smoothly .Người lập kế hoạch sự kiện trở nên đặc biệt **bận rộn** với việc phối hợp hậu cần và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
clear
[Tính từ]

easy to understand

rõ ràng, dễ hiểu

rõ ràng, dễ hiểu

Ex: The rules of the game were clear, making it easy for newcomers to join .Luật chơi rất **rõ ràng**, giúp người mới dễ dàng tham gia.
cool
[Tính từ]

having a pleasantly mild, low temperature

mát mẻ, làm mát

mát mẻ, làm mát

Ex: They relaxed in the cool shade of the trees during the picnic .Họ thư giãn dưới bóng **mát** của những cái cây trong buổi dã ngoại.
different
[Tính từ]

not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác

khác

Ex: The book had a different ending than she expected .Cuốn sách có một kết thúc **khác** với những gì cô ấy mong đợi.
difficult
[Tính từ]

needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with

khó, khó khăn

khó, khó khăn

Ex: Cooking a gourmet meal from scratch can be difficult for novice chefs .Nấu một bữa ăn gourmet từ đầu có thể **khó khăn** đối với những đầu bếp mới vào nghề.
excellent
[Tính từ]

very good in quality or other traits

xuất sắc, tuyệt vời

xuất sắc, tuyệt vời

Ex: The students received excellent grades on their exams .Các sinh viên đã nhận được điểm **xuất sắc** trong kỳ thi của họ.
heavy
[Tính từ]

having a lot of weight and not easy to move or pick up

nặng

nặng

Ex: She needed help to lift the heavy furniture during the move .Cô ấy cần giúp đỡ để nâng những đồ đạc **nặng** trong khi chuyển nhà.
high
[Tính từ]

having a relatively great vertical extent

cao

cao

Ex: The airplane flew at a high altitude , above the clouds .Máy bay bay ở độ cao **cao**, trên những đám mây.
important
[Tính từ]

having a lot of value

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: The important issue at hand is ensuring the safety of the workers .Vấn đề **quan trọng** hiện tại là đảm bảo an toàn cho công nhân.
modern
[Tính từ]

related to the most recent time or to the present time

hiện đại, đương đại

hiện đại, đương đại

Ex: The documentary examines challenges facing modern society .Phim tài liệu xem xét những thách thức mà xã hội **hiện đại** đang phải đối mặt.
nice
[Tính từ]

providing pleasure and enjoyment

dễ chịu, thú vị

dễ chịu, thú vị

Ex: He drives a nice car that always turns heads on the road .Anh ấy lái một chiếc xe **đẹp** luôn thu hút sự chú ý trên đường.
pretty
[Tính từ]

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, đẹp

xinh đẹp, đẹp

Ex: With her pretty eyes and friendly manner , she makes friends easily .Với đôi mắt **xinh đẹp** và cách cư xử thân thiện, cô ấy kết bạn dễ dàng.
real
[Tính từ]

having actual existence and not imaginary

thực, thật

thực, thật

Ex: The tears in her eyes were real as she said goodbye to her beloved pet .Những giọt nước mắt trong mắt cô ấy là **thật** khi cô ấy nói lời tạm biệt với thú cưng yêu quý của mình.
soft
[Tính từ]

gentle to the touch

mềm, dịu dàng

mềm, dịu dàng

Ex: He brushed his fingers over the soft petals of the flower .Anh ấy lướt ngón tay trên những cánh hoa **mềm mại**.
special
[Tính từ]

different or better than what is normal

đặc biệt, riêng biệt

đặc biệt, riêng biệt

Ex: The special occasion called for a celebration with family and friends .Dịp **đặc biệt** này đòi hỏi một buổi ăn mừng với gia đình và bạn bè.
strange
[Tính từ]

having unusual, unexpected, or confusing qualities

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The soup had a strange color , but it tasted delicious .Súp có màu sắc **kỳ lạ**, nhưng hương vị lại ngon tuyệt.
strong
[Tính từ]

able to withstand physical stress or pressure due to its solid construction

mạnh mẽ, bền vững

mạnh mẽ, bền vững

Ex: His strong, solidly built house remained intact despite the severe storm .Ngôi nhà **chắc chắn**, được xây dựng vững chắc của anh ấy vẫn nguyên vẹn bất chấp cơn bão dữ dội.
sure
[Tính từ]

(of a person) feeling confident about something being correct or true

chắc chắn, tự tin

chắc chắn, tự tin

Ex: He felt sure that his team would win the championship this year .Anh ấy **chắc chắn** rằng đội của mình sẽ giành chức vô địch năm nay.
useful
[Tính từ]

providing help when needed

hữu ích, tiện lợi

hữu ích, tiện lợi

Ex: Having a mentor at work can be useful in guiding career decisions and providing valuable insights .Có một người cố vấn tại nơi làm việc có thể **hữu ích** trong việc hướng dẫn các quyết định nghề nghiệp và cung cấp những hiểu biết giá trị.
wrong
[Tính từ]

not based on facts or the truth

sai, không đúng

sai, không đúng

Ex: His answer to the math problem was wrong.Câu trả lời của anh ấy cho bài toán là **sai**.
Cambridge English: KET (A2 Key)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek