pattern

Cambridge English: KET (A2 Key) - Khái niệm về công việc và việc làm

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Cambridge English: KET (A2 Key)
dancer
[Danh từ]

someone whose profession is dancing

vũ công, người nhảy

vũ công, người nhảy

Ex: Being a good dancer requires practice and a sense of rhythm .Trở thành một **vũ công** giỏi đòi hỏi luyện tập và cảm nhận nhịp điệu.
photographer
[Danh từ]

someone whose hobby or job is taking photographs

nhiếp ảnh gia, người chụp ảnh

nhiếp ảnh gia, người chụp ảnh

Ex: She hired a photographer to take family portraits for their holiday cards .Cô ấy đã thuê một **nhiếp ảnh gia** để chụp ảnh gia đình cho thiệp chúc mừng của họ.
journalist
[Danh từ]

someone who prepares news to be broadcast or writes for newspapers, magazines, or news websites

nhà báo

nhà báo

Ex: The journalist spent months researching for his article .**Nhà báo** đã dành nhiều tháng nghiên cứu cho bài báo của mình.
mechanic
[Danh từ]

a person whose job is repairing and maintaining motor vehicles and machinery

thợ máy, kỹ thuật viên

thợ máy, kỹ thuật viên

Ex: The local mechanic shop offers affordable and reliable services .Cửa hàng **sửa chữa** địa phương cung cấp các dịch vụ giá cả phải chăng và đáng tin cậy.
pilot
[Danh từ]

someone whose job is to operate an aircraft

phi công, người lái máy bay

phi công, người lái máy bay

Ex: The pilot checked the aircraft before the long-haul flight .**Phi công** đã kiểm tra máy bay trước chuyến bay đường dài.
police officer
[Danh từ]

someone whose job is to protect people, catch criminals, and make sure that laws are obeyed

cảnh sát viên, cảnh sát

cảnh sát viên, cảnh sát

Ex: With a flashlight in hand , the police officer searched for clues at the crime scene .Với một chiếc đèn pin trong tay, **cảnh sát viên** tìm kiếm manh mối tại hiện trường vụ án.
qualification
[Danh từ]

a certificate, degree, or diploma received after completing a training, course, or exam successfully

bằng cấp, chứng chỉ

bằng cấp, chứng chỉ

Ex: He did n’t finish school and has no formal qualifications.Anh ấy không hoàn thành trường học và không có **bằng cấp** chính thức.
experience
[Danh từ]

the skill and knowledge we gain from doing, feeling, or seeing things

kinh nghiệm

kinh nghiệm

Ex: Life experience teaches us valuable lessons that we carry with us throughout our lives .**Kinh nghiệm** cuộc sống dạy chúng ta những bài học quý giá mà chúng ta mang theo suốt đời.
employee
[Danh từ]

someone who is paid by another to work for them

nhân viên, người lao động

nhân viên, người lao động

Ex: The hardworking employee received a promotion for their exceptional performance .**Nhân viên** chăm chỉ đã được thăng chức vì thành tích xuất sắc.
interview
[Danh từ]

a meeting at which one is asked some questions to see whether one is qualified for a course of study, job, etc.

cuộc phỏng vấn,  buổi phỏng vấn

cuộc phỏng vấn, buổi phỏng vấn

Ex: After the interview, she eagerly awaited the outcome , hoping to be accepted into the prestigious program .Sau cuộc **phỏng vấn**, cô ấy nóng lòng chờ đợi kết quả, hy vọng được chấp nhận vào chương trình danh giá.
guitarist
[Danh từ]

someone who plays the guitar

nghệ sĩ guitar, người chơi guitar

nghệ sĩ guitar, người chơi guitar

Ex: The music school offers lessons for beginner and advanced guitarists.Trường âm nhạc cung cấp các bài học cho **nghệ sĩ guitar** mới bắt đầu và nâng cao.
songwriter
[Danh từ]

someone who writes the words of songs and sometimes their music

nhạc sĩ, người viết lời bài hát

nhạc sĩ, người viết lời bài hát

Ex: He collaborates with other musicians , often working as a songwriter on various projects .Anh ấy cộng tác với các nhạc sĩ khác, thường làm việc như một **nhạc sĩ sáng tác bài hát** trong các dự án khác nhau.
musician
[Danh từ]

someone who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession

nhạc sĩ, người chơi nhạc cụ

nhạc sĩ, người chơi nhạc cụ

Ex: The young musician won a scholarship to a prestigious music school .Nhạc sĩ trẻ đã giành được học bổng vào một trường âm nhạc danh tiếng.
solo artist
[Danh từ]

a musician, singer, or performer who works independently rather than as part of a group or band

nghệ sĩ solo, nghệ sĩ đơn ca

nghệ sĩ solo, nghệ sĩ đơn ca

Ex: The transition from band member to solo artist can be challenging but rewarding .Sự chuyển đổi từ thành viên ban nhạc thành **nghệ sĩ solo** có thể đầy thách thức nhưng bổ ích.
coach
[Danh từ]

someone who trains a person or team in sport

huấn luyện viên, coach

huấn luyện viên, coach

Ex: Under the guidance of their coach, the badminton team improved tremendously .Dưới sự hướng dẫn của **huấn luyện viên**, đội cầu lông đã tiến bộ đáng kể.
staff
[Danh từ]

a group of people who work for a particular company or organization

nhân viên, đội ngũ

nhân viên, đội ngũ

Ex: The restaurant staff received training on customer service .**Nhân viên** nhà hàng đã được đào tạo về dịch vụ khách hàng.
boss
[Danh từ]

a person who is in charge of a large organization or has an important position there

ông chủ, sếp

ông chủ, sếp

Ex: She is the boss of a successful tech company .Cô ấy là **sếp** của một công ty công nghệ thành công.
day off
[Danh từ]

a day when a person does not have to work or go to school, and can instead relax or do other activities

ngày nghỉ, ngày thư giãn

ngày nghỉ, ngày thư giãn

Ex: She used her day off to volunteer at the local animal shelter .Cô ấy đã sử dụng **ngày nghỉ** của mình để tình nguyện tại trại động vật địa phương.
painter
[Danh từ]

someone whose job is to paint buildings, walls, etc.

thợ sơn, họa sĩ sơn nhà

thợ sơn, họa sĩ sơn nhà

Ex: The painter worked efficiently , finishing three rooms in just two days .**Người thợ sơn** làm việc hiệu quả, hoàn thành ba phòng chỉ trong hai ngày.
singer
[Danh từ]

someone whose job is to use their voice for creating music

ca sĩ, người hát

ca sĩ, người hát

Ex: The singer performed her popular songs at the music festival .**Ca sĩ** đã biểu diễn những bài hát nổi tiếng của cô tại lễ hội âm nhạc.
waiter
[Danh từ]

a man who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.

bồi bàn, người phục vụ

bồi bàn, người phục vụ

Ex: We were all hungry and expecting the waiter to bring us a menu quickly to the table .Tất cả chúng tôi đều đói và mong đợi **người phục vụ** mang thực đơn đến bàn nhanh chóng.
waitress
[Danh từ]

a woman who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.

nữ phục vụ, bồi bàn nữ

nữ phục vụ, bồi bàn nữ

Ex: We thanked the waitress for her excellent service before leaving the restaurant .Chúng tôi đã cảm ơn **cô phục vụ** vì dịch vụ tuyệt vời của cô ấy trước khi rời nhà hàng.
artist
[Danh từ]

someone who creates drawings, sculptures, paintings, etc. either as their job or hobby

nghệ sĩ, họa sĩ

nghệ sĩ, họa sĩ

Ex: The street artist was drawing portraits for passersby .**Nghệ sĩ** đường phố đang vẽ chân dung cho người qua đường.
business
[Danh từ]

the activity of providing services or products in exchange for money

kinh doanh, doanh nghiệp

kinh doanh, doanh nghiệp

Ex: He started a landscaping business after graduating from college .Anh ấy bắt đầu một **doanh nghiệp** thiết kế cảnh quan sau khi tốt nghiệp đại học.
businessman
[Danh từ]

a man who does business activities like running a company

doanh nhân, nhà kinh doanh

doanh nhân, nhà kinh doanh

Ex: Thomas , the businessman, started his career selling newspapers .Thomas, **doanh nhân**, bắt đầu sự nghiệp bằng cách bán báo.
businesswoman
[Danh từ]

a woman who does business activities like running a company or participating in trade

nữ doanh nhân, nhà kinh doanh nữ

nữ doanh nhân, nhà kinh doanh nữ

Ex: The businesswoman from France is visiting to explore potential partnerships .**Nữ doanh nhân** từ Pháp đang đến thăm để khám phá các mối quan hệ đối tác tiềm năng.
cleaner
[Danh từ]

someone whose job is to clean other people’s houses, offices, etc.

người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh

người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh

Ex: We have hired a cleaner to help maintain the house.Chúng tôi đã thuê một **người dọn dẹp** để giúp duy trì ngôi nhà.
company
[Danh từ]

an organization that does business and earns money from it

công ty, doanh nghiệp

công ty, doanh nghiệp

Ex: The company's main office is located downtown .Văn phòng chính của **công ty** nằm ở trung tâm thành phố.
king
[Danh từ]

the male ruler of a territorial unit that has a royal family

vua, quốc vương

vua, quốc vương

Ex: Legends say that the king's sword was imbued with magical powers .Truyền thuyết kể rằng thanh kiếm của **vua** được ban cho sức mạnh ma thuật.
manager
[Danh từ]

someone who is in charge of running a business or managing part or all of a company or organization

quản lý, giám đốc

quản lý, giám đốc

Ex: The soccer team 's manager led them to victory in the championship .**Người quản lý** của đội bóng đã dẫn dắt họ đến chiến thắng trong giải vô địch.
queen
[Danh từ]

the female ruler of a territorial unit that has a royal family

nữ hoàng

nữ hoàng

Ex: The queen's portrait hung proudly in the halls of the royal residence .Chân dung của **nữ hoàng** được treo một cách tự hào trong các hội trường của dinh thự hoàng gia.
receptionist
[Danh từ]

a person who greets and deals with people arriving at or calling a hotel, office building, doctor's office, etc.

lễ tân, nhân viên tiếp tân

lễ tân, nhân viên tiếp tân

Ex: You should ask the receptionist for directions to the conference room .Bạn nên hỏi **lễ tân** đường đến phòng hội nghị.
secretary
[Danh từ]

someone who works in an office as someone's assistance, dealing with mail and phone calls, keeping records, making appointments, etc.

thư ký, trợ lý hành chính

thư ký, trợ lý hành chính

Ex: He relies on his secretary to prioritize tasks and keep his calendar up-to-date .Anh ấy dựa vào **thư ký** của mình để sắp xếp thứ tự ưu tiên các nhiệm vụ và giữ lịch trình của mình luôn cập nhật.
worker
[Danh từ]

someone who does manual work, particularly a heavy and exhausting one to earn money

công nhân, người lao động

công nhân, người lao động

Ex: The worker lifted heavy boxes all afternoon.**Người lao động** đã nâng những chiếc hộp nặng cả buổi chiều.
writer
[Danh từ]

someone whose job involves writing articles, books, stories, etc.

nhà văn, tác giả

nhà văn, tác giả

Ex: The writer signed books for her fans at the event .**Nhà văn** đã ký sách cho người hâm mộ tại sự kiện.
engineer
[Danh từ]

a person who designs, fixes, or builds roads, machines, bridges, etc.

kỹ sư, kỹ thuật viên

kỹ sư, kỹ thuật viên

Ex: The engineer oversees the construction and maintenance of roads and bridges .**Kỹ sư** giám sát việc xây dựng và bảo trì đường xá và cầu cống.
to repair
[Động từ]

to fix something that is damaged, broken, or not working properly

sửa chữa, chữa lại

sửa chữa, chữa lại

Ex: The workshop can repair the broken furniture .Xưởng có thể **sửa chữa** đồ nội thất bị hỏng.
chef
[Danh từ]

a highly trained cook who often cooks for hotels or restaurants

đầu bếp, bếp trưởng

đầu bếp, bếp trưởng

Ex: He admired the chef's ability to turn simple ingredients into extraordinary meals that delighted everyone at the table .Anh ngưỡng mộ khả năng của **đầu bếp** biến những nguyên liệu đơn giản thành những bữa ăn phi thường làm hài lòng mọi người tại bàn.
cook
[Danh từ]

a person who prepares and cooks food, especially as their job

đầu bếp, bếp trưởng

đầu bếp, bếp trưởng

Ex: They hired a professional cook for the party .Họ đã thuê một **đầu bếp** chuyên nghiệp cho bữa tiệc.
Cambridge English: KET (A2 Key)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek