pattern

Từ vựng nâng cao cho TOEFL - Cuộc sống và nghề nghiệp chuyên nghiệp

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đời sống nghề nghiệp và nghề nghiệp, chẳng hạn như “convene”, “artisan”, “mason”, v.v., cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
to adjourn

to stop a meeting, trial, or game in order to resume it sometime later

tạm dừng

tạm dừng

Google Translate
[Động từ]
to convene

to meet or bring together a group of people for an official meeting

triệu tập

triệu tập

Google Translate
[Động từ]
arduous

requiring vigorous effort, particularly on a continuous basis

khó khăn

khó khăn

Google Translate
[Tính từ]
collaborative

involving or done by two or more parties working together toward a shared goal

hợp tác

hợp tác

Google Translate
[Tính từ]
grueling

extremely tiring, challenging, and demanding strenuous effort and perseverance

mệt mỏi

mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
hectic

busy and full of activity

hối hả

hối hả

Google Translate
[Tính từ]
intermittent

repeatedly starting and stopping, in short, irregular intervals

không liên tục

không liên tục

Google Translate
[Tính từ]
menial

(of work) not requiring special skills, often considered unimportant and poorly paid

công việc đơn giản

công việc đơn giản

Google Translate
[Tính từ]
painstaking

requiring a lot of effort and time

cẩn thận

cẩn thận

Google Translate
[Tính từ]
solitary

performed alone, without the involvement or companionship of others

đơn độc

đơn độc

Google Translate
[Tính từ]
chartered

(of a plane, ship, or boat) hired for a special purpose

thuê

thuê

Google Translate
[Tính từ]
artisan

a skilled craftsperson who creates objects partly or entirely by hand

nghệ nhân

nghệ nhân

Google Translate
[Danh từ]
bailiff

an officer in a court of law whose responsibility is to keep order, watch prisoners, etc.

viên chức tòa án

viên chức tòa án

Google Translate
[Danh từ]
bursar

a person whose responsibility is to manage the finances of a school, college, or university

thủ quỹ

thủ quỹ

Google Translate
[Danh từ]
consul

an official appointed by a government to represent that government in a foreign city

nguyên soái

nguyên soái

Google Translate
[Danh từ]
executioner

‌a person, especially an official, whose role or job is to kill convicted people as a means of punishment

kẻ hành quyết

kẻ hành quyết

Google Translate
[Danh từ]
exterminator

a person whose profession is to kill certain types of animals or insects that are not wanted in a place

người diệt côn trùng

người diệt côn trùng

Google Translate
[Danh từ]
headhunter

a person whose job is to find and approach skillful people that fit a specific job and persuade them to take a higher position

headhunter

headhunter

Google Translate
[Danh từ]
fundraiser

a person whose job or task is to collect money for a charity, cause, or an organization

người quyên góp

người quyên góp

Google Translate
[Danh từ]
handler

a person whose job is to train or coach someone important, especially an athlete

huấn luyện viên

huấn luyện viên

Google Translate
[Danh từ]
machinist

someone who operates a machine, especially an industrial one

thợ máy

thợ máy

Google Translate
[Danh từ]
mason

a skilled craftsman who works with stone, brick, or concrete to build structures such as walls, buildings, etc.

thợ mộc

thợ mộc

Google Translate
[Danh từ]
midwife

a person, particularly a woman, whose occupation is helping a woman during childbirth

vị cứu sinh

vị cứu sinh

Google Translate
[Danh từ]
mortician

someone who prepares dead bodies for burial or cremation and arranges funerals as their job

người lo mai táng

người lo mai táng

Google Translate
[Danh từ]
superintendent

(in the US) a person who works as the head of an urban police department

cảnh sát trưởng

cảnh sát trưởng

Google Translate
[Danh từ]
vice president

an executive officer whose rank is just below the rank of the president of a country and who can act in place of the president in certain cases to fulfill presidential duties

phó tổng thống

phó tổng thống

Google Translate
[Danh từ]
quorum

the minimum number of people that must be present for a meeting to officially begin or for decisions to be made

quorum

quorum

Google Translate
[Danh từ]
guild

an association of people who work in the same industry or have similar goals or interests

hội

hội

Google Translate
[Danh từ]
demotion

a reduction in one's rank, position, or status, often as a form of punishment

hạ chức

hạ chức

Google Translate
[Danh từ]
workaholic

a person who works compulsively and finds it hard to stop working to do other things

người nghiện làm việc

người nghiện làm việc

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek