pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL - Hiện tượng tự nhiên và môi trường

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các hiện tượng tự nhiên và môi trường, chẳng hạn như “sương”, “gió”, “mắt”, v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
to drizzle

to rain lightly in fine, small drops

mưa bụi

mưa bụi

Google Translate
[Động từ]
to inundate

to cover a stretch of land with a lot of water

ngập nước

ngập nước

Google Translate
[Động từ]
anticyclone

a weather phenomenon with an extensive circulation of winds around a central region of high barometric pressure that is connected with calm and fine weather

nhóm áp suất cao

nhóm áp suất cao

Google Translate
[Danh từ]
archipelago

a large collection of islands or the sea surrounding them

quần đảo

quần đảo

Google Translate
[Danh từ]
aerosol

a suspension of tiny particles or droplets in the air

aerosol

aerosol

Google Translate
[Danh từ]
deluge

a severe flood of water

lũ lụt

lũ lụt

Google Translate
[Danh từ]
dew

the tiny water drops that form on cool surfaces during the night, caused by condensation

sương

sương

Google Translate
[Danh từ]
flurry

a small amount of rain, snow, etc. that moves in a quick and stormy way and lasts only for a short period of time

cơn bão tuyết nhẹ

cơn bão tuyết nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
gust

a drastic and sudden rush of wind

cơn gió

cơn gió

Google Translate
[Danh từ]
icicle

a long pointed piece of ice formed by the freezing of dripping water from a surface such as a roof

băng treo

băng treo

Google Translate
[Danh từ]
cirrus

a type of light cloud that looks wispy formed at high altitudes

mây cirrus

mây cirrus

Google Translate
[Danh từ]
nimbus

a type of cloud that is dark, grey, and large, often producing rain or snow

nimbus

nimbus

Google Translate
[Danh từ]
precipitation

snow, rain, hail, etc. that falls to or condenses on the ground

lượng mưa

lượng mưa

Google Translate
[Danh từ]
thaw

a period during which the weather becomes warmer causing snow and ice to melt

sự tan băng

sự tan băng

Google Translate
[Danh từ]
biohazard

a risk to human health or to the environment caused by a biological source, especially microorganisms

nguy cơ sinh học

nguy cơ sinh học

Google Translate
[Danh từ]
cataclysm

a sudden, violent natural disaster that drastically alters the earth's landscape

thảm họa

thảm họa

Google Translate
[Danh từ]
contamination

the act or process of making a substance or place dirty or polluted, especially by dangerous substances

ô nhiễm

ô nhiễm

Google Translate
[Danh từ]
effluent

liquid waste or sewage discharged into rivers, lakes, or the sea

nước thải

nước thải

Google Translate
[Danh từ]
epicenter

the point on the surface of the earth vertically above the focus of an earthquake where its effects are felt most strongly

tâm chấn

tâm chấn

Google Translate
[Danh từ]
eye

the calm area at the center of a storm, hurricane, or tornado

mắt bão

mắt bão

Google Translate
[Danh từ]
cascade

a small steep waterfall, usually one of several others

thác nước

thác nước

Google Translate
[Danh từ]
dike

a long thick wall built in order to prevent water flooding onto a lower area, especially from the sea

đê

đê

Google Translate
[Danh từ]
esplanade

a level path, typically beside the sea or a river, that is wide and open where people may walk by for pleasure

esplanade

esplanade

Google Translate
[Danh từ]
estuary

the part of a river that is wide and where it meets the sea

cửa sông

cửa sông

Google Translate
[Danh từ]
gorge

a deep narrow valley, typically with a stream running through it

hẻm núi

hẻm núi

Google Translate
[Danh từ]
isthmus

a narrow piece of land with water on each side that connects two larger areas

eo đất

eo đất

Google Translate
[Danh từ]
levee

a place on a river where boats dock

bến tàu

bến tàu

Google Translate
[Danh từ]
meridian

one of the imaginary lines between the North Pole and the South Pole, drawn on maps to help pinpoint a location

kinh tuyến

kinh tuyến

Google Translate
[Danh từ]
morass

a muddy and wet piece of land in which it is possible to get stuck

vùng lầy

vùng lầy

Google Translate
[Danh từ]
plateau

an area of land that is flat and higher than the land surrounding it

cao nguyên

cao nguyên

Google Translate
[Danh từ]
prairie

a flat, wide area of land with no or very few trees in North America

thảo nguyên

thảo nguyên

Google Translate
[Danh từ]
promontory

a raised narrow mass of land that sticks out into the sea

mô đất nhô cao

mô đất nhô cao

Google Translate
[Danh từ]
riviera

an area in the Mediterranean coastal region of southern France and northern Italy that is known for its beauty, stylish resorts, and mild climate

riviera

riviera

Google Translate
[Danh từ]
tor

a small rocky hill

đồi

đồi

Google Translate
[Danh từ]
tremor

a small or slight earthquake

rung chuyển

rung chuyển

Google Translate
[Danh từ]
zenith

the highest point that a certain celestial body reaches, directly above an observer

điểm cao nhất

điểm cao nhất

Google Translate
[Danh từ]
crepuscular

relating to or resembling twilight

chạng vạng

chạng vạng

Google Translate
[Tính từ]
geothermal

connected with or produced by the heat inside the earth

địa nhiệt

địa nhiệt

Google Translate
[Tính từ]
seismic

related to or caused by an earthquake

địa chấn

địa chấn

Google Translate
[Tính từ]
tectonic

relating to the movement and arrangement of the Earth's crust

tectonic

tectonic

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek