pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho GRE - Jekyll và Hyde

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đặc điểm cá nhân như “nhiệt tình”, “hoạt bát”, “khéo léo”, v.v. cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for the GRE
zealous

showing impressive commitment and enthusiasm for something

nhiệt tình, say mê

nhiệt tình, say mê

Google Translate
[Tính từ]
withdrawn

(of a person) unwilling to talk to other people or participate in social events

rụt rè, khép kín

rụt rè, khép kín

Google Translate
[Tính từ]
wastrel

a person who is useful for nothing and spends resources wastefully

người lãng phí, kẻ vô dụng

người lãng phí, kẻ vô dụng

Google Translate
[Danh từ]
vivacity

the quality of being full of life and energy

sự sống động

sự sống động

Google Translate
[Danh từ]
virtuous

having or showing high moral standards

đức hạnh, thanh cao

đức hạnh, thanh cao

Google Translate
[Tính từ]
vigorous

having strength and good mental or physical health

mạnh mẽ, năng động

mạnh mẽ, năng động

Google Translate
[Tính từ]
vanity

the act of taking excessive pride in one's own achievements or abilities

kiêu ngạo, tự phụ

kiêu ngạo, tự phụ

Google Translate
[Danh từ]
valor

characteristic of being fearless in the face of danger; especially in a war

dũng cảm, anh hùng

dũng cảm, anh hùng

Google Translate
[Danh từ]
unflinching

not backing off when things are becoming more challenging

kiên định, vững vàng

kiên định, vững vàng

Google Translate
[Tính từ]
timidity

being too shy or lacking in self-confidence; often associated with fear of social judgment or making decisions

nhút nhát, e lệ

nhút nhát, e lệ

Google Translate
[Danh từ]
temerity

the quality of being foolishly or rudely bold

sự liều lĩnh, tính táo bạo

sự liều lĩnh, tính táo bạo

Google Translate
[Danh từ]
to taunt

to upset one by saying disrespectful things to them or constantly making fun of them

châm biếm, chế nhạo

châm biếm, chế nhạo

Google Translate
[Động từ]
tactful

careful not to make anyone upset or annoyed

khéo léo, ngoại giao

khéo léo, ngoại giao

Google Translate
[Tính từ]
suave

(typically of men) very polite and charming

sang trọng, hấp dẫn

sang trọng, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
sordid

relating to a disgraceful and corrupted action

bẩn thỉu, đê tiện

bẩn thỉu, đê tiện

Google Translate
[Tính từ]
snide

being indirectly offensive; typically through sarcastic or mocking remarks

mỉa mai, châm biếm

mỉa mai, châm biếm

Google Translate
[Tính từ]
assiduous

working very hard and with careful attention to detail so that everything is done as well as possible

cần cù, chăm chỉ

cần cù, chăm chỉ

Google Translate
[Tính từ]
asinine

acting in a foolish or unintelligent manner

ngu ngốc, khờ dại

ngu ngốc, khờ dại

Google Translate
[Tính từ]
autocrat

a ruthless oppressor who has the absolute power of telling people what to do and not to do

độc tài, kẻ chuyên quyền

độc tài, kẻ chuyên quyền

Google Translate
[Danh từ]
belligerent

showing a strong desire to fight

hiếu chiến, aggressive

hiếu chiến, aggressive

Google Translate
[Tính từ]
benevolent

showing kindness and generosity

hào phóng, tử tế

hào phóng, tử tế

Google Translate
[Tính từ]
benign

friendly and not intended to harm or hurt others

lành, thân thiện

lành, thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
bigoted

having strong, unreasonable, and unfair opinions or attitudes, especially about a particular race or religion, and refusing to listen to different opinions or ideas

thành kiến, không dung thứ

thành kiến, không dung thứ

Google Translate
[Tính từ]
boisterous

noisy and full of energy

ồn ào, năng động

ồn ào, năng động

Google Translate
[Tính từ]
braggart

a person who is always showing off the things they have in a way that may come across as annoying or exaggerated

kẻ khoe khoang, người đ brag

kẻ khoe khoang, người đ brag

Google Translate
[Danh từ]
brisk

quick and energetic in movement or action

nhanh nhẹn, năng động

nhanh nhẹn, năng động

Google Translate
[Tính từ]
chivalrous

behaving politely with charm and respect; typically used for men

hiệp sĩ, lịch thiệp

hiệp sĩ, lịch thiệp

Google Translate
[Tính từ]
conniving

engaging in unethical, harmful, or even illegal planning for a goal at the expense of others

xảo quyệt, thâm độc

xảo quyệt, thâm độc

Google Translate
[Tính từ]
conscientious

acting in accordance with one's conscience and sense of duty

cẩn thận, tận tâm

cẩn thận, tận tâm

Google Translate
[Tính từ]
courteous

behaving with politeness and respect

lịch sự, nhã nhặn

lịch sự, nhã nhặn

Google Translate
[Tính từ]
debauched

occupying oneself with sensual pleasure to an extent that is not morally appropriate

trác táng, sa đọa

trác táng, sa đọa

Google Translate
[Tính từ]
devious

using crafty and clever methods to achieve goals or avoid negative consequences

xảo quyệt, khôn lỏi

xảo quyệt, khôn lỏi

Google Translate
[Tính từ]
dim-witted

lacking intelligence or sharpness in thinking

ngu đần, khờ dại

ngu đần, khờ dại

Google Translate
[Tính từ]
domineering

showing a tendency to have control over others without taking their emotions into account

khoan dung, áp đảo

khoan dung, áp đảo

Google Translate
[Tính từ]
egoism

the practice of placing one's own needs and desires above those of others

cái tôi, ích kỷ

cái tôi, ích kỷ

Google Translate
[Danh từ]
fatuous

extremely thoughtless and foolish in speech or action

vô nghĩa, ngu ngốc

vô nghĩa, ngu ngốc

Google Translate
[Tính từ]
exuberant

filled with lively energy and excitement

năng động, sôi nổi

năng động, sôi nổi

Google Translate
[Tính từ]
fortitude

mental and emotional strength and resilience in facing adversity, challenges, or difficult situations

sự kiên cường, dũng cảm

sự kiên cường, dũng cảm

Google Translate
[Danh từ]
genial

characterized as kind, friendly, and carefree

niềm nở, thân thiện

niềm nở, thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
nuisance

something or someone that causes trouble and annoyance

phiền phức, khó chịu

phiền phức, khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek