pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho GRE - Sự liên tục không-thời gian

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thời gian và không gian, chẳng hạn như “spasmodic”, “aeon”, “millennial”, v.v. cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for the GRE
perpetual

continuing forever or indefinitely into the future

vĩnh viễn, mãi mãi

vĩnh viễn, mãi mãi

Google Translate
[Tính từ]
spasmodic

occurring in sudden, brief manner, without a regular order or time

co giật, xuất hiện đột ngột

co giật, xuất hiện đột ngột

Google Translate
[Tính từ]
solstice

either of the two times of the year when the sun reaches its farthest or closest distance from the equator

điểm chí

điểm chí

Google Translate
[Danh từ]
bicentenary

the specific day that an event turns 200 years old

bicentennial

bicentennial

Google Translate
[Danh từ]
centenary

the day that an event becomes 100 years old

kỷ niệm một trăm năm, thế kỷ

kỷ niệm một trăm năm, thế kỷ

Google Translate
[Danh từ]
diurnal

having a cycle that happens on a daily basis

hằng ngày, ban ngày

hằng ngày, ban ngày

Google Translate
[Tính từ]
epoch

a subdivision of a geologic period, characterized by distinctive and globally recognizable rock layers, fossils, and significant changes in Earth's climate and biota

địa chất, thế kỷ địa chất

địa chất, thế kỷ địa chất

Google Translate
[Danh từ]
equinox

either of the two moments in a year when the Sun, in its apparent motion along the ecliptic, crosses the celestial equator, resulting in approximately equal periods of daylight and darkness worldwide

điểm phân

điểm phân

Google Translate
[Danh từ]
to elapse

(of time) to pass by

trôi qua, qua

trôi qua, qua

Google Translate
[Động từ]
millennial

relating to a time span of a thousand years

nghìn năm

nghìn năm

Google Translate
[Tính từ]
Greenwich Mean Time

the time as measured at Greenwich, London, on the line of 0° longitude, used to calculate the time across the globe

Giờ trung bình Greenwich, Thời gian chuẩn Greenwich

Giờ trung bình Greenwich, Thời gian chuẩn Greenwich

Google Translate
[Danh từ]
eventual

happening at the end of a process or a particular period of time

cuối cùng, hậu quả

cuối cùng, hậu quả

Google Translate
[Tính từ]
in due course

at the appropriate or expected time, without rushing or delay

đúng lúc, vào thời điểm thích hợp

đúng lúc, vào thời điểm thích hợp

Google Translate
[Trạng từ]
to wane

(of the moon) to gradually decrease in its visible illuminated surface as it progresses from full to new moon

giảm, hạ thấp

giảm, hạ thấp

Google Translate
[Động từ]
twilight

the time in the evening when the sun is below the horizon

hoàng hôn

hoàng hôn

Google Translate
[Danh từ]
stratospheric

the second layer of earth's atmosphere composed of cool and warm layers of air

stratospheric

stratospheric

Google Translate
[Tính từ]
space-time

the theory that adds the notion of time to that of a three-dimensional space

Thời gian-vũ trụ, không gian-thời gian

Thời gian-vũ trụ, không gian-thời gian

Google Translate
[Danh từ]
orbital

relating to the path or motion of an object as it revolves around another object in space

quỹ đạo, thuộc về quỹ đạo

quỹ đạo, thuộc về quỹ đạo

Google Translate
[Tính từ]
Nebula

a glowing cloud of gas and dust in outer space, often the result of a star explosion or formation

tinh vân

tinh vân

Google Translate
[Danh từ]
umbra

the part of a shadow that is completely dark; caused by acute light blockage

umbra

umbra

Google Translate
[Danh từ]
to wax

(of the moon) to progressively display a larger illuminated section until it turns into a full moon

tăng lên, phát triển

tăng lên, phát triển

Google Translate
[Động từ]
meteoroid

a small celestial body that becomes visible as a meteor upon entrance into the atmosphere of the earth

mê-teo-rô-ít

mê-teo-rô-ít

Google Translate
[Danh từ]
meteorite

a piece of rock or metal from space that has hit the surface of the earth

mảnh vỡ thiên thạch, thiên thạch

mảnh vỡ thiên thạch, thiên thạch

Google Translate
[Danh từ]
meteor

a piece of rock coming from outer space that passes through the Earth's atmosphere, producing light

thiên thạch, nhánh sao

thiên thạch, nhánh sao

Google Translate
[Danh từ]
magnetic storm

a disruption in earth's magnetic field caused by solar activity, resulting in variations that can impact electronic systems and communications on earth

bão từ, bão địa từ

bão từ, bão địa từ

Google Translate
[Danh từ]
intergalactic

existing or occurring between galaxies

liên ngân hà, giữa các thiên hà

liên ngân hà, giữa các thiên hà

Google Translate
[Tính từ]
interplanetary

existing or occurring between planets

giữa các hành tinh, giao giữa các hành tinh

giữa các hành tinh, giao giữa các hành tinh

Google Translate
[Tính từ]
interstellar

situated or occurring between stars or within the space that exists between stars

giữa các vì sao, giữa những vì sao

giữa các vì sao, giữa những vì sao

Google Translate
[Tính từ]
hyperspace

(specialist) space that consists of more than three dimensions

không gian siêu, không gian hơn ba chiều

không gian siêu, không gian hơn ba chiều

Google Translate
[Danh từ]
extraterrestrial

relating to or originating from outside the Earth or its atmosphere

vũ trụ

vũ trụ

Google Translate
[Tính từ]
exoplanet

a planet that is outside the solar system

ngoại hành tinh

ngoại hành tinh

Google Translate
[Danh từ]
dark matter

(physics) an invisible substance that makes up most of the universe's mass, detectable only through its gravitational effects

vật chất tối, chất tối

vật chất tối, chất tối

Google Translate
[Danh từ]
cosmic dust

very small particles originally derived from stars, serving as raw material for forming planets, and existing between galaxies, stars, and other celestial bodies

bụi vũ trụ, bụi sao

bụi vũ trụ, bụi sao

Google Translate
[Danh từ]
corona

the outer layer of the Sun's atmosphere, observable as a plasma halo during a solar eclipse

vành mây, quầng sáng mặt trời

vành mây, quầng sáng mặt trời

Google Translate
[Danh từ]
comet

an object in space that is a mass of ice and dust and when it nears the sun it starts illuminating in the shape of a tail

sao chổi

sao chổi

Google Translate
[Danh từ]
aurora australis

the colored lights, mainly green and red, in the sky seen primarily near the southern magnetic pole

cực quang nam bán cầu, ánh sáng phía nam

cực quang nam bán cầu, ánh sáng phía nam

Google Translate
[Danh từ]
aurora borealis

the colored lights, mainly green and red, in the sky seen primarily near the northern magnetic pole

cực quang

cực quang

Google Translate
[Danh từ]
constellation

a specific group of stars that form a pattern and have a name related to their shape

chòm sao

chòm sao

Google Translate
[Danh từ]
biosphere

a part of planet where the air, land, and water are suitable for all the living things to exist on

sinh quyển

sinh quyển

Google Translate
[Danh từ]
eon

an endless or lengthy period of time

kỷ nguyên, thời đại

kỷ nguyên, thời đại

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek