pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho GRE - Liên tục không-thời gian

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thời gian và không gian, chẳng hạn như "co giật", "aeon", "thiên niên kỷ", v.v. cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for the GRE
perpetual
[Tính từ]

continuing forever or indefinitely into the future

vĩnh viễn, bất tận

vĩnh viễn, bất tận

Ex: The company aims for perpetual growth and success .Công ty hướng tới sự phát triển **vĩnh viễn** và thành công.
spasmodic
[Tính từ]

occurring in sudden, brief manner, without a regular order or time

co giật, không đều

co giật, không đều

Ex: Her spasmodic bursts of energy were followed by long stretches of inactivity .Những cơn bùng nổ năng lượng **co giật** của cô ấy thường được theo sau bởi những khoảng thời gian dài không hoạt động.
solstice
[Danh từ]

either of the two times of the year when the sun reaches its farthest or closest distance from the equator

điểm chí, ngày chí

điểm chí, ngày chí

Ex: At the summer solstice, ancient rituals are enacted to honor the sun and its life-giving energy, ensuring bountiful harvests and prosperity for the year ahead.Vào ngày **đông chí**, các nghi lễ cổ xưa được thực hiện để tôn vinh mặt trời và năng lượng mang lại sự sống của nó, đảm bảo mùa màng bội thu và thịnh vượng cho năm tới.
bicentenary
[Danh từ]

the specific day that an event turns 200 years old

lễ kỷ niệm hai trăm năm

lễ kỷ niệm hai trăm năm

Ex: The museum planned a special exhibition for the bicentenary of the famous artist 's birth .Bảo tàng đã lên kế hoạch cho một triển lãm đặc biệt nhân dịp **kỷ niệm 200 năm** ngày sinh của nghệ sĩ nổi tiếng.
centenary
[Danh từ]

the day that an event becomes 100 years old

kỷ niệm trăm năm, lễ kỷ niệm trăm năm

kỷ niệm trăm năm, lễ kỷ niệm trăm năm

Ex: They issued special stamps to honor the centenary of the historic event .Họ đã phát hành tem đặc biệt để tôn vinh **kỷ niệm 100 năm** của sự kiện lịch sử.
diurnal
[Tính từ]

having a cycle that happens on a daily basis

hằng ngày, ban ngày

hằng ngày, ban ngày

Ex: The diurnal movements of the sun affect the temperature throughout the day .Chuyển động **hàng ngày** của mặt trời ảnh hưởng đến nhiệt độ suốt cả ngày.
epoch
[Danh từ]

a subdivision of a geologic period, characterized by distinctive and globally recognizable rock layers, fossils, and significant changes in Earth's climate and biota

thời kỳ, kỷ nguyên

thời kỳ, kỷ nguyên

Ex: The Oligocene epoch followed the Eocene and saw significant evolutionary changes.**Thời kỳ** Oligocen tiếp theo Eocen và chứng kiến những thay đổi tiến hóa đáng kể.
equinox
[Danh từ]

either of the two moments in a year when the Sun, in its apparent motion along the ecliptic, crosses the celestial equator, resulting in approximately equal periods of daylight and darkness worldwide

điểm phân, thời điểm phân

điểm phân, thời điểm phân

Ex: The equinoxes are important for astronomers studying the Earth 's tilt and orbit .Các **điểm phân** quan trọng đối với các nhà thiên văn học nghiên cứu độ nghiêng và quỹ đạo của Trái Đất.
to elapse
[Động từ]

(of time) to pass by

trôi qua, qua đi

trôi qua, qua đi

Ex: The days elapsed slowly during the long winter months .Những ngày **trôi qua** chậm rãi trong những tháng mùa đông dài.
millennial
[Tính từ]

relating to a time span of a thousand years

thiên niên kỷ, liên quan đến một thiên niên kỷ

thiên niên kỷ, liên quan đến một thiên niên kỷ

Ex: The millennial glacier has been slowly receding over the past thousand years .Sông băng **nghìn năm** đã từ từ rút lui trong suốt nghìn năm qua.

the time as measured at Greenwich, London, on the line of 0° longitude, used to calculate the time across the globe

Giờ trung bình Greenwich, Thời gian trung bình Greenwich

Giờ trung bình Greenwich, Thời gian trung bình Greenwich

Ex: Scientists use Greenwich Mean Time to standardize observations across different locations .Các nhà khoa học sử dụng **Giờ trung bình Greenwich** để chuẩn hóa các quan sát ở các địa điểm khác nhau.
eventual
[Tính từ]

happening at the end of a process or a particular period of time

cuối cùng

cuối cùng

Ex: Although the road ahead may be challenging , they remain optimistic about their eventual triumph .Mặc dù con đường phía trước có thể đầy thách thức, họ vẫn lạc quan về chiến thắng **cuối cùng** của mình.
in due course
[Trạng từ]

at the appropriate or expected time, without rushing or delay

đúng lúc, vào thời điểm thích hợp

đúng lúc, vào thời điểm thích hợp

Ex: The product will be available for purchase in due course ; please check back later .Sản phẩm sẽ có sẵn để mua **đúng lúc**; vui lòng kiểm tra lại sau.
to wane
[Động từ]

(of the moon) to gradually decrease in its visible illuminated surface as it progresses from full to new moon

khuyết, giảm dần

khuyết, giảm dần

Ex: The moon 's brightness started to wane just a few days after the full moon .Độ sáng của mặt trăng bắt đầu **giảm dần** chỉ vài ngày sau khi trăng tròn.
twilight
[Danh từ]

the time in the evening when the sun is below the horizon

hoàng hôn, chạng vạng

hoàng hôn, chạng vạng

Ex: Birds chirped softly as daylight faded into twilight, signaling the end of another day .Những chú chim hót nhẹ nhàng khi ánh sáng ban ngày nhường chỗ cho **hoàng hôn**, báo hiệu sự kết thúc của một ngày khác.
stratospheric
[Tính từ]

the second layer of earth's atmosphere composed of cool and warm layers of air

thuộc tầng bình lưu, của tầng bình lưu

thuộc tầng bình lưu, của tầng bình lưu

Ex: The research focused on stratospheric chemistry and its impact on climate .Nghiên cứu tập trung vào hóa học **tầng bình lưu** và tác động của nó đến khí hậu.
space-time
[Danh từ]

the theory that adds the notion of time to that of a three-dimensional space

không-thời gian, liên tục không-thời gian

không-thời gian, liên tục không-thời gian

Ex: The study of space-time helps cosmologists understand the large-scale structure and evolution of the universe .Nghiên cứu về **không-thời gian** giúp các nhà vũ trụ học hiểu được cấu trúc quy mô lớn và sự tiến hóa của vũ trụ.
orbital
[Tính từ]

relating to the path or motion of an object as it revolves around another object in space

quỹ đạo, thuộc quỹ đạo

quỹ đạo, thuộc quỹ đạo

Ex: Orbital maneuvers are necessary for spacecraft to adjust their trajectories .Các thao tác **quỹ đạo** là cần thiết để tàu vũ trụ điều chỉnh quỹ đạo của chúng.
Nebula
[Danh từ]

a glowing cloud of gas and dust in outer space, often the result of a star explosion or formation

tinh vân, đám mây khí và bụi

tinh vân, đám mây khí và bụi

Ex: The beautiful colors of the Eagle Nebula were captured by the space telescope.Những màu sắc đẹp của **tinh vân** Đại Bàng đã được chụp bởi kính viễn vọng không gian.
umbra
[Danh từ]

the part of a shadow that is completely dark; caused by acute light blockage

bóng tối, vùng tối

bóng tối, vùng tối

Ex: The shadow 's umbra was clearly defined against the bright background .**Umbra** của bóng được xác định rõ ràng trên nền sáng.
to wax
[Động từ]

(of the moon) to progressively display a larger illuminated section until it turns into a full moon

lớn dần, tăng dần

lớn dần, tăng dần

Ex: The moon waxes, reaching full brightness in about two weeks.Mặt trăng **lớn dần**, đạt đến độ sáng đầy đủ trong khoảng hai tuần.
meteoroid
[Danh từ]

a small celestial body that becomes visible as a meteor upon entrance into the atmosphere of the earth

thiên thạch nhỏ, vật thể nhỏ trên trời

thiên thạch nhỏ, vật thể nhỏ trên trời

Ex: The study of meteoroids provides valuable insights into the composition and dynamics of our solar system , as well as the potential hazards they pose to spacecraft and Earth .Nghiên cứu về **thiên thạch** cung cấp những hiểu biết quý giá về thành phần và động lực học của hệ mặt trời chúng ta, cũng như những nguy cơ tiềm ẩn mà chúng gây ra đối với tàu vũ trụ và Trái Đất.
meteorite
[Danh từ]

a piece of rock or metal from space that has hit the surface of the earth

thiên thạch, đá trời

thiên thạch, đá trời

Ex: The study of meteorites helps researchers understand the potential hazards of asteroids and comets .Nghiên cứu về **thiên thạch** giúp các nhà nghiên cứu hiểu được những nguy cơ tiềm ẩn của tiểu hành tinh và sao chổi.
meteor
[Danh từ]

a piece of rock coming from outer space that passes through the Earth's atmosphere, producing light

sao băng,  thiên thạch

sao băng, thiên thạch

Ex: The Perseid meteor shower is one of the most famous annual meteor showers, visible in August.Mưa sao băng Perseid là một trong những trận mưa sao băng hàng năm nổi tiếng nhất, có thể nhìn thấy vào tháng 8.
magnetic storm
[Danh từ]

a disruption in earth's magnetic field caused by solar activity, resulting in variations that can impact electronic systems and communications on earth

bão từ, cơn bão từ tính

bão từ, cơn bão từ tính

Ex: Scientists monitor magnetic storms closely to better understand their effects on Earth 's technology and to develop strategies for mitigating potential disruptions .Các nhà khoa học theo dõi sát sao các **cơn bão từ** để hiểu rõ hơn tác động của chúng đối với công nghệ Trái đất và phát triển các chiến lược giảm thiểu gián đoạn tiềm ẩn.
intergalactic
[Tính từ]

existing or occurring between galaxies

liên ngân hà, giữa các thiên hà

liên ngân hà, giữa các thiên hà

Ex: The intergalactic medium contains gas and dust spread throughout space .Môi trường **liên ngân hà** chứa khí và bụi trải rộng khắp không gian.
interplanetary
[Tính từ]

existing or occurring between planets

liên hành tinh, giữa các hành tinh

liên hành tinh, giữa các hành tinh

Ex: The study of interplanetary magnetic fields helps scientists understand solar activity .Nghiên cứu về từ trường **liên hành tinh** giúp các nhà khoa học hiểu về hoạt động của mặt trời.
interstellar
[Tính từ]

situated or occurring between stars or within the space that exists between stars

liên sao, giữa các ngôi sao

liên sao, giữa các ngôi sao

Ex: Interstellar communication explores the possibility of sending messages or signals between distant stars.Giao tiếp **liên sao** khám phá khả năng gửi tin nhắn hoặc tín hiệu giữa các ngôi sao xa xôi.
hyperspace
[Danh từ]

(specialist) space that consists of more than three dimensions

không gian siêu việt, không gian đa chiều

không gian siêu việt, không gian đa chiều

Ex: Hyperspace is a popular theme in science fiction for faster-than-light travel.**Không gian siêu chiều** là một chủ đề phổ biến trong khoa học viễn tưởng cho du hành nhanh hơn ánh sáng.
extraterrestrial
[Tính từ]

relating to or originating from outside the Earth or its atmosphere

ngoài trái đất, đến từ không gian

ngoài trái đất, đến từ không gian

Ex: Some believe that crop circles are created by extraterrestrial beings.Một số người tin rằng các vòng tròn cây trồng được tạo ra bởi những sinh vật **ngoài trái đất**.
exoplanet
[Danh từ]

a planet that is outside the solar system

ngoại hành tinh, hành tinh ngoài hệ mặt trời

ngoại hành tinh, hành tinh ngoài hệ mặt trời

Ex: Scientists use advanced telescopes and observatories to detect the faint signals of exoplanets orbiting distant stars .Các nhà khoa học sử dụng kính viễn vọng và đài quan sát tiên tiến để phát hiện các tín hiệu yếu của các **hành tinh ngoài hệ mặt trời** quay quanh các ngôi sao xa xôi.
dark matter
[Danh từ]

(physics) an invisible substance that makes up most of the universe's mass, detectable only through its gravitational effects

vật chất tối, chất tối

vật chất tối, chất tối

Ex: Various theories have been proposed to explain the identity of dark matter particles , but conclusive evidence has yet to be found .Nhiều giả thuyết đã được đề xuất để giải thích bản chất của các hạt **vật chất tối**, nhưng bằng chứng thuyết phục vẫn chưa được tìm thấy.
cosmic dust
[Danh từ]

very small particles originally derived from stars, serving as raw material for forming planets, and existing between galaxies, stars, and other celestial bodies

bụi vũ trụ, bụi sao

bụi vũ trụ, bụi sao

Ex: Cosmic dust can be detected using various methods , including infrared and microwave observations , which reveal its presence and composition across different regions of the universe .**Bụi vũ trụ** có thể được phát hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm quan sát hồng ngoại và vi sóng, tiết lộ sự hiện diện và thành phần của nó ở các vùng khác nhau của vũ trụ.
corona
[Danh từ]

the outer layer of the Sun's atmosphere, observable as a plasma halo during a solar eclipse

nhật hoa, lớp khí quyển ngoài của Mặt Trời

nhật hoa, lớp khí quyển ngoài của Mặt Trời

Ex: The corona's magnetic fields contribute to the formation of solar prominences and eruptions .Từ trường của **vành nhật hoa** góp phần vào sự hình thành của các vệt sáng và vụ phun trào mặt trời.
comet
[Danh từ]

an object in space that is a mass of ice and dust and when it nears the sun it starts illuminating in the shape of a tail

sao chổi

sao chổi

Ex: The appearance of a bright comet in the night sky often attracts attention from amateur astronomers and stargazers alike .Sự xuất hiện của một **sao chổi** sáng trên bầu trời đêm thường thu hút sự chú ý của các nhà thiên văn nghiệp dư và người ngắm sao.
aurora australis
[Danh từ]

the colored lights, mainly green and red, in the sky seen primarily near the southern magnetic pole

cực quang phương nam, ánh sáng phương nam

cực quang phương nam, ánh sáng phương nam

Ex: The aurora australis is a stunning phenomenon that has inspired artists, scientists, and adventurers throughout history, offering a glimpse of the Earth's connection to the wider cosmos.**Cực quang phương nam** là một hiện tượng tuyệt đẹp đã truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ, nhà khoa học và nhà thám hiểm trong suốt lịch sử, mang đến cái nhìn về mối liên hệ của Trái Đất với vũ trụ rộng lớn hơn.
aurora borealis
[Danh từ]

the colored lights, mainly green and red, in the sky seen primarily near the northern magnetic pole

cực quang, ánh sáng phương bắc

cực quang, ánh sáng phương bắc

Ex: The aurora borealis has captivated people for centuries and continues to be a source of wonder and inspiration for astronomers , photographers , and travelers alike .**Cực quang** đã thu hút con người trong nhiều thế kỷ và tiếp tục là nguồn cảm hứng và ngạc nhiên cho các nhà thiên văn học, nhiếp ảnh gia và du khách.
constellation
[Danh từ]

a specific group of stars that form a pattern and have a name related to their shape

chòm sao, nhóm sao

chòm sao, nhóm sao

Ex: The constellation Cassiopeia forms a distinct " W " shape in the northern sky .**Chòm sao** Cassiopeia tạo thành hình "W" rõ rệt trên bầu trời phía bắc.
biosphere
[Danh từ]

a part of planet where the air, land, and water are suitable for all the living things to exist on

sinh quyển, quả cầu sự sống

sinh quyển, quả cầu sự sống

Ex: Pollution can harm the delicate balance of the biosphere.Ô nhiễm có thể gây hại đến sự cân bằng tinh tế của **sinh quyển**.
eon
[Danh từ]

an endless or lengthy period of time

vĩnh viễn, một khoảng thời gian dài vô tận

vĩnh viễn, một khoảng thời gian dài vô tận

Ex: They 've been friends for what seems like eons.Họ đã là bạn bè trong khoảng thời gian dường như là **thiên niên kỷ**.
Từ Vựng Cần Thiết cho GRE
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek