pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho GRE - Nhà cái

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về chính trị như “song phương”, “utopia”, “coalition”, v.v. cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for the GRE
utopia

an imaginary state or location where everything is perfect

chốn utopia

chốn utopia

Google Translate
[Danh từ]
wing

members of a political party or other organization who have a certain function or share certain views

cánh, đảng phái

cánh, đảng phái

Google Translate
[Danh từ]
conservatism

a political belief with an inclination to keep the traditional values in a society by avoiding changes

chủ nghĩa bảo thủ, tư tưởng bảo thủ

chủ nghĩa bảo thủ, tư tưởng bảo thủ

Google Translate
[Danh từ]
utilitarianism

the doctrine that the best measure or decision is the one that satisfies the majority of people

chủ nghĩa vị lợi

chủ nghĩa vị lợi

Google Translate
[Danh từ]
apolitical

having no interest or involvement in politics

vô chính trị, không quan tâm đến chính trị

vô chính trị, không quan tâm đến chính trị

Google Translate
[Tính từ]
bilateral

concerning two groups or countries

song phương, hai bên

song phương, hai bên

Google Translate
[Tính từ]
bureaucracy

a system of government that is controlled by officials who are not elected rather employed

nền hành chính

nền hành chính

Google Translate
[Danh từ]
to canvass

to gather people's opinion about a particular matter by posing specific questions, aiming to obtain feedback or information

thăm dò ý kiến, khảo sát

thăm dò ý kiến, khảo sát

Google Translate
[Động từ]
centralism

a political system that invests all the power and authority on a single prominent organization

chủ nghĩa trung ương, tập trung

chủ nghĩa trung ương, tập trung

Google Translate
[Danh từ]
tyrant

a ruler or leader who has absolute power and uses it in a cruel and oppressive way, without any regard for the rights or well-being of others

bạo chúa, nhà độc tài

bạo chúa, nhà độc tài

Google Translate
[Danh từ]
swing vote

an unpredictable vote that belongs to a person or party which has a crucial influence on the results of an election

phiếu bầu dao động, phiếu bầu quyết định

phiếu bầu dao động, phiếu bầu quyết định

Google Translate
[Danh từ]
straw poll

an unofficial test of opinion that includes a number of people who give their opinion about something or say whether or not they intend to participate in an election

khảo sát không chính thức, bỏ phiếu thử

khảo sát không chính thức, bỏ phiếu thử

Google Translate
[Danh từ]
cabinet

senior members of a government who make decisions and control the policy of the government

nội các, các bộ trưởng

nội các, các bộ trưởng

Google Translate
[Danh từ]
coalition

an alliance between two or more countries or between political parties when forming a government or during elections

đồng minh

đồng minh

Google Translate
[Danh từ]
confederation

an organization that consists of countries, parties, or businesses which have formed an alliance to help one another

liên bang

liên bang

Google Translate
[Danh từ]
constituency

a group of people in a specific area who elect a representative to a legislative position

khu vực bầu cử, cử tri

khu vực bầu cử, cử tri

Google Translate
[Danh từ]
constitutional

relating to or in accordance with the rules laid out in a constitution, which is a set of fundamental laws for a country or organization

hiến pháp, liên quan đến hiến pháp

hiến pháp, liên quan đến hiến pháp

Google Translate
[Tính từ]
demagogue

a politician who appeals to the desires and prejudices of ordinary people instead of valid arguments in order to gain support

khẩu hiệu chính trị

khẩu hiệu chính trị

Google Translate
[Danh từ]
to destabilize

to make something uncertain by introducing changes that disrupt its stability

làm mất ổn định, rối loạn

làm mất ổn định, rối loạn

Google Translate
[Động từ]
diplomacy

the job, skill, or act of managing the relationships between different countries

ngoại giao

ngoại giao

Google Translate
[Danh từ]
egalitarian

a person who believes in or advocates for the principle of equality, especially in regards to social, political, and economic affairs

người theo chủ nghĩa bình đẳng

người theo chủ nghĩa bình đẳng

Google Translate
[Danh từ]
electorate

the group of people who are eligible to vote in an election

cử tri, tập thể cử tri

cử tri, tập thể cử tri

Google Translate
[Danh từ]
to enfranchise

to grant the right of voting to a person or group

trao quyền bầu cử, cấp quyền bầu cử

trao quyền bầu cử, cấp quyền bầu cử

Google Translate
[Động từ]
fanatic

an overenthusiastic individual, especially one who is devoted to a radical political or religious cause

người cuồng tín, người nhiệt tình

người cuồng tín, người nhiệt tình

Google Translate
[Danh từ]
federalism

a political system in which a central government controls the affairs of each self-governed state

chủ nghĩa liên bang

chủ nghĩa liên bang

Google Translate
[Danh từ]
feudalism

a social and land-owning system in medieval Europe in which people were granted land and protection by a nobleman in exchange, they had to fight and work for him

thời phong kiến

thời phong kiến

Google Translate
[Danh từ]
frontier

an area located at a border, where two countries or regions meet

biên giới

biên giới

Google Translate
[Danh từ]
geopolitics

the study of how geography influences global political and economic interactions

địa chính trị

địa chính trị

Google Translate
[Danh từ]
imperialism

a system in which one country controls or has influence over other countries, often by winning wars against them

chủ nghĩa đế quốc

chủ nghĩa đế quốc

Google Translate
[Danh từ]
inauguration

a formal ceremony at which a person is admitted to office

lễ nhậm chức, lễ khánh thành

lễ nhậm chức, lễ khánh thành

Google Translate
[Danh từ]
isolationism

the political practice of only being concerned with one's home country and not getting involved in international affairs

chủ nghĩa cô lập

chủ nghĩa cô lập

Google Translate
[Danh từ]
interventionism

a political approach advocating the government participation in other nations' affairs or influencing the economy of its own country

chủ nghĩa can thiệp, can thiệp

chủ nghĩa can thiệp, can thiệp

Google Translate
[Danh từ]
legislative

relating to the making and passing of laws by government bodies

lập pháp, thuộc về lập pháp

lập pháp, thuộc về lập pháp

Google Translate
[Tính từ]
liberalism

the political belief that promotes personal freedom, democracy, gradual changes in society, and free trade

chủ nghĩa tự do

chủ nghĩa tự do

Google Translate
[Danh từ]
manifesto

a written public declaration of intentions, opinions, and objectives, often issued by a political party, a government, or a group of individuals with a shared interest or purpose

tuyên ngôn

tuyên ngôn

Google Translate
[Danh từ]
pacifism

the ideology that advocates the unjustifiable nature of war or any other act of violence, and seeks out peace

chủ nghĩa hòa bình

chủ nghĩa hòa bình

Google Translate
[Danh từ]
oligarchy

a political system in which a small group of high-powered people control a country or organization

chế độ chuyên quyền

chế độ chuyên quyền

Google Translate
[Danh từ]
reactionary

strongly against any political or social changes or any new ideas

phản động, chống lại sự thay đổi

phản động, chống lại sự thay đổi

Google Translate
[Tính từ]
parliamentary

relating to a form of government where the legislature, known as parliament, has significant control over making laws and monitoring the government

nghị viện, liên quan đến quốc hội

nghị viện, liên quan đến quốc hội

Google Translate
[Tính từ]
populism

a type of politics that purports to represent the opinions and desires of ordinary people in order to gain their support

chủ nghĩa dân túy

chủ nghĩa dân túy

Google Translate
[Danh từ]
propaganda

information and statements that are mostly biased and false and are used to promote a political cause or leader

tuyên truyền

tuyên truyền

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek