pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho GRE - Android hoang tưởng

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về máy tính và internet, chẳng hạn như "trojan horse", "corrupt", "router", v.v... cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for the GRE
analog

relating to or using signals in which information is represented through constant changing of physical quantities

analog, analog (liên quan đến tín hiệu)

analog, analog (liên quan đến tín hiệu)

Google Translate
[Tính từ]
trojan horse

a harmful program that pretends to be legitimate and can give unauthorized access to a device

ngựa thành Troy

ngựa thành Troy

Google Translate
[Danh từ]
source code

a text containing instructions in a specific order that supports a programming language which human can read and it specifies the behaviors of a computer system

mã nguồn

mã nguồn

Google Translate
[Danh từ]
to authenticate

to verify a device, user, or process before an access to the computer's resources is allowed

xác thực, kiểm tra

xác thực, kiểm tra

Google Translate
[Động từ]
to boot

to start a computer, typically involves setting up hardware elements to prepare the computer for use

khởi động, boot

khởi động, boot

Google Translate
[Động từ]
beta version

a test version of software released to users to find and fix bugs before the final release

phiên bản beta, phiên bản thử nghiệm

phiên bản beta, phiên bản thử nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
bootstrap

a program that automatically loads and initializes the operating system on a computer

khởi động, khởi tạo

khởi động, khởi tạo

Google Translate
[Danh từ]
cache

(computing) a type of computer memory in which information that is often in use can be stored temporarily, a cache can be accessed quickly and is needed while a program is running

bộ đệm, cache

bộ đệm, cache

Google Translate
[Danh từ]
clipboard

(computing) a temporary storage area for data that has been copied or cut

khay nhớ tạm, clipboard

khay nhớ tạm, clipboard

Google Translate
[Danh từ]
compatibility

the ability of a computer, software, or equipment to work with another device or software

tính tương thích, sự phù hợp

tính tương thích, sự phù hợp

Google Translate
[Danh từ]
configuration

the set-up, hardware, and software of a computer that makes a complete system

cấu hình, thiết lập

cấu hình, thiết lập

Google Translate
[Danh từ]
to corrupt

to cause errors or damage to a digital file, program, or system, either intentionally or unintentionally, due to a malfunction or interference

gây hỏng, làm hỏng

gây hỏng, làm hỏng

Google Translate
[Động từ]
cyberspace

the non-physical space in which communication over computer networks takes place

không gian mạng, không gian ảo

không gian mạng, không gian ảo

Google Translate
[Danh từ]
diagnostic

a tool that analyzes and identifies issues, errors, or problems within the software or system

công cụ chẩn đoán, chẩn đoán

công cụ chẩn đoán, chẩn đoán

Google Translate
[Danh từ]
to disassemble

to convert machine code back into human-readable assembly language or source code for analysis or modification

giải nén, giải mã

giải nén, giải mã

Google Translate
[Động từ]
dongle

a small hardware device that connects to a computer, smartphone, or other electronic device to provide additional functionality

dongle, bộ chuyển đổi

dongle, bộ chuyển đổi

Google Translate
[Danh từ]
router

an electronic device that connects computer networks and sends data between networks

bộ định tuyến

bộ định tuyến

Google Translate
[Danh từ]
read-only memory

a type of non-volatile memory in a computer or electronic device where data is permanently stored

bộ nhớ chỉ đọc, bộ nhớ ROM

bộ nhớ chỉ đọc, bộ nhớ ROM

Google Translate
[Danh từ]
proxy server

a server that acts as an intermediary between a user's device and the internet, forwarding requests and responses to enhance security, privacy, or performance

máy chủ proxy, proxy

máy chủ proxy, proxy

Google Translate
[Danh từ]
piracy

unauthorized reproduction, distribution, or use of copyrighted materials, such as software, music, movies, or books

làm giả, sao chép trái phép

làm giả, sao chép trái phép

Google Translate
[Danh từ]
patch

a small piece of code or update applied to existing software to fix issues, enhance functionality, or address vulnerabilities

bản vá, cập nhật

bản vá, cập nhật

Google Translate
[Danh từ]
open-source

(computing) describing a computer program whose source code is available to everyone

mã nguồn mở, open source

mã nguồn mở, open source

Google Translate
[Tính từ]
overload

a condition where a circuit or electrical system experiences a current higher than its designed capacity; potentially leading to overheating and damage

quá tải, tải quá mức

quá tải, tải quá mức

Google Translate
[Danh từ]
malicious

(of software or a code) intentionally designed to harm, damage, or disrupt computer systems, networks, or data

có hại, độc hại

có hại, độc hại

Google Translate
[Tính từ]
intranet

a private network within an organization for internal communication, collaboration, and resource sharing among members

mạng intranet

mạng intranet

Google Translate
[Danh từ]
interface

(computing) the program through which a user can interact with a computer, especially its design and appearance

giao diện

giao diện

Google Translate
[Danh từ]
to encrypt

to convert data or information into a coded form, mainly to prevent unauthorized access

mã hóa, mã hóa dữ liệu

mã hóa, mã hóa dữ liệu

Google Translate
[Động từ]
codec

a technology that compresses and decompresses audio or video data; facilitating efficient storage, transmission, and playback of multimedia content

codec, bộ mã-hoặc giải mã

codec, bộ mã-hoặc giải mã

Google Translate
[Danh từ]
firmware

(computing) a type of software stored in a way that it cannot be modified or erased

 firmware,  phần mềm nhúng

firmware, phần mềm nhúng

Google Translate
[Danh từ]
to generate

to create a new set of data by using a mathematical or logical process to transform an existing set of data

tạo ra, sinh ra

tạo ra, sinh ra

Google Translate
[Động từ]
clock speed

the speed at which a computer can process information, expressed in (MHz)

tốc độ đồng hồ, tần số đồng hồ

tốc độ đồng hồ, tần số đồng hồ

Google Translate
[Danh từ]
byte

a unit for measuring the size of computer data that equals 8 bits

byte

byte

Google Translate
[Danh từ]
binary

a numerical system that uses only two digits, 0 and 1, as its base

nhị phân

nhị phân

Google Translate
[Danh từ]
read-only

characterized by a mode in which data or a file is accessible for viewing but cannot be modified or altered

chỉ đọc, chế độ chỉ đọc

chỉ đọc, chế độ chỉ đọc

Google Translate
[Tính từ]
to rip

to extract audio or video content from a physical medium, such as a CD or DVD and convert it into a digital format for storage or playback

rip, trích xuất

rip, trích xuất

Google Translate
[Động từ]
stack

a data structure that removes data in the reverse order of saving them and serves as a temporary storage

ngăn xếp, tích lũy

ngăn xếp, tích lũy

Google Translate
[Danh từ]
local area network

a network for communication between computers, usually within a building

[Cụm từ]
to troubleshoot

to identify, analyze, and resolve problems or malfunctions in a system, device, or process to restore it to proper functioning

khắc phục sự cố, chẩn đoán vấn đề

khắc phục sự cố, chẩn đoán vấn đề

Google Translate
[Động từ]
random-access memory

a type of computer memory tasked with temporarily storing data for a quicker access

bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, RAM

bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, RAM

Google Translate
[Danh từ]
graphical user interface

the visual interaction that users have with the computer through icons, menus, etc.

giao diện người dùng đồ họa, giao diện đồ họa người dùng

giao diện người dùng đồ họa, giao diện đồ họa người dùng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek