pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho GRE - Hội quán cà phê

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về xã hội như “tầng lớp”, “dân tộc”, “đẳng cấp”, v.v. cần thiết cho kỳ thi GRE.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for the GRE
stratum

a group of people with similar social standing, education, or income

tầng, tầng lớp xã hội

tầng, tầng lớp xã hội

Google Translate
[Danh từ]
acculturation

the process of cultural exchange and adaptation when individuals or groups from different cultures come into contact, leading to changes in their respective cultural patterns

đồng hóa văn hóa, thích ứng văn hóa

đồng hóa văn hóa, thích ứng văn hóa

Google Translate
[Danh từ]
apartheid

a system where people are treated differently or separated based on their race, ethnicity, or other characteristics

apartheid

apartheid

Google Translate
[Danh từ]
aristocracy

people in the highest class of society who have a lot of power and wealth and usually high ranks and titles

quý tộc

quý tộc

Google Translate
[Danh từ]
bourgeoisie

the society's middle class

burgeoisie, tầng lớp trung lưu

burgeoisie, tầng lớp trung lưu

Google Translate
[Danh từ]
class-conscious

fully aware of the ranking system that distinguishes the general public

nhận thức về tầng lớp, nhận thức về xã hội

nhận thức về tầng lớp, nhận thức về xã hội

Google Translate
[Tính từ]
hierarchical

relating to a system that is organized based on social ranking or levels of authority

có tính phân cấp, hệ thống phân cấp

có tính phân cấp, hệ thống phân cấp

Google Translate
[Tính từ]
demographic

the statistical characteristics of a population, such as age, gender, and ethnicity

nhân khẩu, nhóm nhân khẩu

nhân khẩu, nhóm nhân khẩu

Google Translate
[Danh từ]
ethnicity

the state of belonging to a certain ethnic group

dân tộc, sự thuộc về dân tộc

dân tộc, sự thuộc về dân tộc

Google Translate
[Danh từ]
subsistence

a situation in which one has just enough money or food to survive

tồn tại, cách sinh sống

tồn tại, cách sinh sống

Google Translate
[Danh từ]
overlord

someone who is in a position of power, especially in the past

người cai trị, lãnh chúa

người cai trị, lãnh chúa

Google Translate
[Danh từ]
polity

a political organization of a group of people with a shared identity that is part of a larger political system itself

chính thể, tổ chức chính trị

chính thể, tổ chức chính trị

Google Translate
[Danh từ]
to segregate

to employ a system that sorts out people in the society based on their race or religion

phân loại, chia tách

phân loại, chia tách

Google Translate
[Động từ]
caste

a system that divides the people of a society into different social classes based on their wealth, privilage, or profession

giai cấp, hệ thống giai cấp

giai cấp, hệ thống giai cấp

Google Translate
[Danh từ]
supremacist

someone who believes that a particular group of people, especially one determined by sex, religion, or race, is better than other groups and should dominate them

người tôn thờ sự ưu việt

người tôn thờ sự ưu việt

Google Translate
[Danh từ]
political asylum

the protection that a country grants to someone who has fled their home country because of political reasons

tị nạn chính trị, đơn xin tị nạn chính trị

tị nạn chính trị, đơn xin tị nạn chính trị

Google Translate
[Danh từ]
benefactor

a person who gives money or support to help others

nhà hảo tâm, nhà tài trợ

nhà hảo tâm, nhà tài trợ

Google Translate
[Danh từ]
class struggle

the conflict of interests between different social classes in a society, as mentioned in Marxist ideology

đấu tranh giai cấp, xung đột giai cấp

đấu tranh giai cấp, xung đột giai cấp

Google Translate
[Danh từ]
deportation

the act of forcing someone out of a country, usually because they do not have the legal right to stay there or because they have broken the law

trục xuất, deportation

trục xuất, deportation

Google Translate
[Danh từ]
discrimination

the practice of treating a person or different categories of people less fairly than others

phân biệt đối xử

phân biệt đối xử

Google Translate
[Danh từ]
to displace

to make someone leave their home by force, particularly because of an unpleasant event

làm cho di dời, di dời

làm cho di dời, di dời

Google Translate
[Động từ]
elite

a small group of people in a society who enjoy a lot of advantages because of their economic, intellectual, etc. superiority

tầng lớp thượng lưu

tầng lớp thượng lưu

Google Translate
[Danh từ]
homophobia

hatred, antipathy, or prejudice toward homosexuals

chứng sợ đồng tính

chứng sợ đồng tính

Google Translate
[Danh từ]
to impoverish

to take away a person or a country's riches to the point of poverty

làm nghèo, khiến ai đó nghèo

làm nghèo, khiến ai đó nghèo

Google Translate
[Động từ]
indigent

extremely poor or in need

nghèo khó, cùng cực

nghèo khó, cùng cực

Google Translate
[Tính từ]
intersectional

related to the social categories such as gender, race, sexuality, or age and the way they can extend over the experiences of an individual belonging to an oppressed population

liên giao, giao thoa xã hội

liên giao, giao thoa xã hội

Google Translate
[Tính từ]
to marginalize

to treat a person, group, or concept as insignificant or of secondary or minor importance

cô lập, biến thành thứ yếu

cô lập, biến thành thứ yếu

Google Translate
[Động từ]
to naturalize

to admit a foreigner as an official citizen in a country

nhập tịch, cấp quốc tịch

nhập tịch, cấp quốc tịch

Google Translate
[Động từ]
parity

a state in which two or more things are equal

sự bình đẳng

sự bình đẳng

Google Translate
[Danh từ]
penury

a state of being exceedingly poor and in need

nghèo đói, khó khăn

nghèo đói, khó khăn

Google Translate
[Danh từ]
positive discrimination

the act of enhancing different opportunities for the people who have been treated as inferior due to belonging to a specific social category like race, sex, and etc. in a society

phân biệt tích cực, các biện pháp phân biệt tích cực

phân biệt tích cực, các biện pháp phân biệt tích cực

Google Translate
[Danh từ]
quota system

a system that allows a limited number of immigrants to officially enter a country annually

hệ thống hạn ngạch, hệ thống quota

hệ thống hạn ngạch, hệ thống quota

Google Translate
[Danh từ]
slumlord

an owner of a house of land in a location where people are exceedingly poor and have really bad living conditions, who demands rents more than one can afford

chủ đất khu ổ chuột, người cho thuê bất động sản tồi tàn

chủ đất khu ổ chuột, người cho thuê bất động sản tồi tàn

Google Translate
[Danh từ]
social conscience

an awareness of other people's pain and problems who have a bad condition in the society and feeling a sense of duty to take care of them

lương tâm xã hội, nhận thức xã hội

lương tâm xã hội, nhận thức xã hội

Google Translate
[Danh từ]
bigotry

the fact of having or expressing strong, irrational views and disliking other people with different views or a different way of life

chủ nghĩa hẹp hòi, định kiến

chủ nghĩa hẹp hòi, định kiến

Google Translate
[Danh từ]
unrest

a political situation in which there is anger among the people and protests are likely

khủng hoảng, bất ổn

khủng hoảng, bất ổn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek