Người Mới Bắt Đầu 1 - Số 30 & Xa hơn nữa
Ở đây bạn sẽ học các từ tiếng Anh cho các số từ 30 trở lên, chẳng hạn như "ba mươi", "sáu mươi" và "chín mươi", được chuẩn bị cho học sinh trình độ bắt đầu.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
thirty
[Số từ]
the number 30

ba mươi
Ex: The train leaves in thirty minutes , so we need to hurry .Tàu sẽ rời đi trong **ba mươi** phút nữa, vì vậy chúng ta cần phải nhanh lên.
forty
[Số từ]
the number 40

bốn mươi
Ex: She walked forty steps to reach the top of the hill .Cô ấy đã đi **bốn mươi** bước để lên đến đỉnh đồi.
fifty
[Số từ]
the number 50

năm mươi
Ex: The book contains fifty short stories , each with a unique theme and message .Cuốn sách chứa **năm mươi** truyện ngắn, mỗi truyện có một chủ đề và thông điệp độc đáo.
sixty
[Số từ]
the number 60

sáu mươi
Ex: The library hosted a special event featuring sixty rare books from its historical collection .Thư viện đã tổ chức một sự kiện đặc biệt trưng bày **sáu mươi** cuốn sách quý hiếm từ bộ sưu tập lịch sử của mình.
seventy
[Số từ]
the number 70

bảy mươi
Ex: He scored seventy points in the basketball game , leading his team to victory .Anh ấy ghi được **bảy mươi** điểm trong trận bóng rổ, dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.
eighty
[Số từ]
the number 80

tám mươi
Ex: The recipe calls for eighty grams of flour to make the perfect cake batter .Công thức yêu cầu **tám mươi** gam bột để làm bột bánh hoàn hảo.
ninety
[Số từ]
the number 90

chín mươi
Ex: The recipe requires ninety grams of sugar to achieve the perfect sweetness .Công thức yêu cầu **chín mươi** gam đường để đạt được độ ngọt hoàn hảo.
hundred
[Số từ]
the number 100

trăm
Ex: The teacher assigned a hundred math problems for homework to help students practice their skills .Giáo viên đã giao **một trăm** bài toán về nhà để giúp học sinh rèn luyện kỹ năng của họ.
thousand
[Số từ]
the number 1 followed by 3 zeros

nghìn, ngàn
Ex: They embarked on a road trip , driving through picturesque landscapes for a journey of a thousand miles .Họ bắt đầu một chuyến đi đường bộ, lái xe qua những phong cảnh đẹp như tranh vẽ cho một hành trình **ngàn** dặm.
million
[Số từ]
the number 1 followed by 6 zeros

triệu
Ex: The author 's best-selling novel sold over a million copies worldwide , captivating readers across cultures .Cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của tác giả đã bán được hơn **một triệu** bản trên toàn thế giới, thu hút độc giả từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Người Mới Bắt Đầu 1 |
---|

Tải ứng dụng LanGeek