pattern

Từ Vựng Tiếng Anh cho Người Mới Bắt Đầu 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy 39 bài học được phân loại theo chủ đề, mức độ khó và cách sử dụng để giúp bạn trong quá trình học từ vựng.
book

39 Bài học

note

452 từ ngữ

clock

3G 47phút

subcategory image

1. Hello & Goodbye

Xin chào & Tạm biệt

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

2. Numbers 0 to 10

Số từ 0 đến 10

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

3. Nice to Meet You

Rất vui được gặp bạn

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

4. Numbers 11 to 20

Số từ 11 đến 20

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

5. Family & Friends

Gia đình & Bạn bè

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

6. Numbers 30 & Beyond

Số 30 & Xa hơn nữa

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

7. Relatives

Họ hàng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

8. Ordinal Numbers

Số thứ tự

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

9. People

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

10. Interaction

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

11. Feelings

Cảm xúc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

12. Colors

Màu sắc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

13. Body

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

14. Time & Times of the Day

Thời gian và thời điểm trong ngày

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

15. Relating to the Mind

Liên quan đến Tâm trí

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

16. Seasons & Week

Mùa & Tuần

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

17. How Many, How Much

Bao nhiêu, Bao nhiêu

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

8 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

18. Appearance

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

19. Communication

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

20. Head & Face

Đầu & Mặt

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

21. Pets & Domestic Animals

Thú cưng và động vật nuôi

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

22. Positive Adjectives

Tính từ tích cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

23. Negative Adjectives

Tính từ tiêu cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

24. Wild Animals

Động vật hoang dã

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

8 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

25. House & Apartment

Nhà & Căn hộ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

26. Parts of a House

Các phần của ngôi nhà

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

27. Adjectives for Sizes & Speed

Tính từ cho kích thước và tốc độ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

8 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

28. State Jobs

Việc làm Nhà nước

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

29. Other Adjectives

Tính từ khác

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

30. Furniture & Home Appliances

Đồ nội thất & Thiết bị gia đình

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

8 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

31. Jobs

Việc làm

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

9 từ ngữ

clock

5 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

32. Fruits & Vegetables

Trái cây & Rau quả

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

33. Drinks

Đồ uống

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

34. Common Verbs

Động từ phổ biến

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

35. Modal & Auxiliary Verbs

Động từ khiếm khuyết & trợ động từ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

5 từ ngữ

clock

3 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

36. Breakfast & Other Meals

Bữa sáng và các bữa ăn khác

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

37. Food

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

38. Basic Verbs

Động từ cơ bản

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

39. Conjunctions

Liên từ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

7 từ ngữ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Khóa học từ vựng

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek