pattern

Người Mới Bắt Đầu 1 - People

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về con người, chẳng hạn như "đàn ông", "phụ nữ" và "đội", được chuẩn bị cho học sinh trình độ bắt đầu.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Starters 1
person
[Danh từ]

one human

người, cá nhân

người, cá nhân

Ex: The talented artist was a remarkable person, expressing emotions through their captivating paintings .Nghệ sĩ tài năng là một **con người** đáng chú ý, thể hiện cảm xúc qua những bức tranh hấp dẫn của họ.
people
[Danh từ]

a group of humans

người, dân chúng

người, dân chúng

Ex: The people gathered in the town square to celebrate the victory .**Mọi người** tụ tập ở quảng trường thị trấn để ăn mừng chiến thắng.
man
[Danh từ]

a person who is a male adult

đàn ông, nam giới

đàn ông, nam giới

Ex: My uncle and dad are strong men who can fix things .Chú và bố tôi là những **người đàn ông** mạnh mẽ có thể sửa chữa mọi thứ.
woman
[Danh từ]

a person who is a female adult

phụ nữ, người phụ nữ

phụ nữ, người phụ nữ

Ex: The women in the park are having a picnic .Những **người phụ nữ** trong công viên đang dã ngoại.
boy
[Danh từ]

someone who is a child and a male

cậu bé, con trai

cậu bé, con trai

Ex: The boys in the classroom are reading a story .Những **cậu bé** trong lớp đang đọc một câu chuyện.
girl
[Danh từ]

someone who is a child and a female

cô gái, bé gái

cô gái, bé gái

Ex: The girls at the party are singing and dancing .Những **cô gái** ở bữa tiệc đang hát và nhảy múa.
birthday
[Danh từ]

the day and month of your birth in every year

sinh nhật

sinh nhật

Ex: Today is my birthday, and I 'm celebrating with my family .Hôm nay là **sinh nhật** của tôi, và tôi đang ăn mừng với gia đình.
neighbor
[Danh từ]

someone who is living next to us or somewhere very close to us

hàng xóm

hàng xóm

Ex: The new neighbor has moved in next door with her three kids .Người **hàng xóm** mới đã chuyển đến ở cạnh nhà với ba đứa con của cô ấy.
group
[Danh từ]

a number of things or people that have some sort of connection or are at a place together

nhóm, tập hợp

nhóm, tập hợp

Ex: The teacher divided the class into seven small groups for the project .Giáo viên chia lớp thành bảy **nhóm** nhỏ cho dự án.
party
[Danh từ]

an event where people get together and enjoy themselves by talking, dancing, eating, drinking, etc.

tiệc,  buổi tiệc

tiệc, buổi tiệc

Ex: They organized a farewell party for their friend who is moving abroad .Họ tổ chức một **bữa tiệc** chia tay cho người bạn sắp chuyển ra nước ngoài của họ.
team
[Danh từ]

a group of people who compete against another group in a sport or game

đội, nhóm

đội, nhóm

Ex: A well-functioning team fosters a supportive environment where each member 's strengths are valued .Một **đội** hoạt động tốt tạo ra một môi trường hỗ trợ nơi điểm mạnh của từng thành viên được đánh giá cao.
member
[Danh từ]

someone or something that is in a specific group, club, or organization

thành viên, hội viên

thành viên, hội viên

Ex: To become a member, you need to fill out this application form .Để trở thành **thành viên**, bạn cần điền vào mẫu đơn này.
Người Mới Bắt Đầu 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek