pattern

Người Mới Bắt Đầu 1 - Tính từ tiêu cực

Ở đây bạn sẽ học một số tính từ tiêu cực trong tiếng Anh, chẳng hạn như "nhàm chán", "nguy hiểm" và "sai", được chuẩn bị cho học sinh trình độ bắt đầu.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Starters 1
bad
[Tính từ]

having a quality that is not satisfying

tệ, dở

tệ, dở

Ex: The hotel room was bad, with dirty sheets and a broken shower .Phòng khách sạn **tệ**, với ga trải giường bẩn và vòi sen bị hỏng.
boring
[Tính từ]

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt

nhàm chán, tẻ nhạt

Ex: The TV show was boring, so I switched the channel .Chương trình truyền hình thật **nhàm chán**, vì vậy tôi đã chuyển kênh.
busy
[Tính từ]

having so many things to do in a way that leaves not much free time

bận rộn, bận

bận rộn, bận

Ex: The event planner became exceptionally busy with coordinating logistics and ensuring everything ran smoothly .Người lập kế hoạch sự kiện trở nên đặc biệt **bận rộn** với việc phối hợp hậu cần và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
dangerous
[Tính từ]

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Ex: The mountain path is slippery and considered dangerous.Đường mòn trên núi trơn trượt và được coi là **nguy hiểm**.
hard
[Tính từ]

needing a lot of skill or effort to do

khó, gian nan

khó, gian nan

Ex: Completing a marathon is hard, but many people train hard to achieve this goal .Hoàn thành một cuộc marathon là **khó**, nhưng nhiều người tập luyện chăm chỉ để đạt được mục tiêu này.
late
[Tính từ]

doing or happening after the time that is usual or expected

muộn, chậm trễ

muộn, chậm trễ

Ex: The train is late by 20 minutes .Tàu **đến muộn 20 phút**.
thirsty
[Tính từ]

wanting or needing a drink

khát,khát nước, needing a drink

khát,khát nước, needing a drink

Ex: They felt thirsty after the long flight and drank water from the airplane 's cart .Họ cảm thấy **khát** sau chuyến bay dài và uống nước từ xe đẩy trên máy bay.
stupid
[Tính từ]

(of a person) not having common sense or the ability to understand or learn as fast as others

ngu ngốc,đần độn, not smart

ngu ngốc,đần độn, not smart

Ex: She thinks I 'm stupid, but I just need more time to learn .Cô ấy nghĩ tôi **ngu ngốc**, nhưng tôi chỉ cần thêm thời gian để học hỏi.
wrong
[Tính từ]

not based on facts or the truth

sai, không đúng

sai, không đúng

Ex: His answer to the math problem was wrong.Câu trả lời của anh ấy cho bài toán là **sai**.
poor
[Tính từ]

owning a very small amount of money or a very small number of things

nghèo, túng thiếu

nghèo, túng thiếu

Ex: Unforunately , the poor elderly couple relied on government assistance to cover their expenses .Thật không may, cặp vợ chồng già **nghèo** phải dựa vào trợ cấp của chính phủ để trang trải chi phí.
false
[Tính từ]

not according to reality or facts

sai, giả

sai, giả

Ex: She received false advice that led to negative consequences .Cô ấy nhận được lời khuyên **sai** dẫn đến hậu quả tiêu cực.
hungry
[Tính từ]

needing or wanting something to eat

đói,cơn đói, needing food

đói,cơn đói, needing food

Ex: The long hike left them feeling tired and hungry.Chuyến đi bộ đường dài khiến họ cảm thấy mệt mỏi và **đói**.
Người Mới Bắt Đầu 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek