Người Mới Bắt Đầu 1 - Appearance
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về ngoại hình, chẳng hạn như "sạch", "nặng" và "cũ", dành cho học sinh trình độ sơ cấp.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
tall
[Tính từ]
(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

cao, lớn

Tải ứng dụng LanGeek