pattern

Người Mới Bắt Đầu 1 - Appearance

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về ngoại hình, chẳng hạn như "sạch", "nặng" và "cũ", dành cho học sinh trình độ sơ cấp.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Starters 1
beautiful
[Tính từ]

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, xinh đẹp

đẹp, xinh đẹp

ugly
[Tính từ]

not pleasant to the mind or senses

xấu xí, khó coi

xấu xí, khó coi

clean
[Tính từ]

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, sạch sẽ

sạch, sạch sẽ

dirty
[Tính từ]

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn, bị dơ

bẩn, bị dơ

heavy
[Tính từ]

having a lot of weight and not easy to move or pick up

nặng, trĩu nặng

nặng, trĩu nặng

light
[Tính từ]

having very little weight and easy to move or pick up

nhẹ, nhẹ nhàng

nhẹ, nhẹ nhàng

old
[Tính từ]

(of a thing) having been used or existing for a long period of time

cũ, xưa

cũ, xưa

new
[Tính từ]

recently invented, made, etc.

mới, sáng chế mới

mới, sáng chế mới

different
[Tính từ]

not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác, khác biệt

khác, khác biệt

same
[Tính từ]

like another thing or person in every way

giống nhau, tương tự

giống nhau, tương tự

famous
[Tính từ]

known by a lot of people

nổi tiếng, lừng danh

nổi tiếng, lừng danh

nice
[Tính từ]

providing pleasure and enjoyment

dễ chịu, tốt bụng

dễ chịu, tốt bụng

tall
[Tính từ]

(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

cao, lớn

cao, lớn

old
[Tính từ]

living in the later stages of life

già, lão

già, lão

young
[Tính từ]

still in the earlier stages of life

trẻ, trẻ tuổi

trẻ, trẻ tuổi

short
[Tính từ]

(of a person) having a height that is less than what is thought to be the average height

thấp, lùn

thấp, lùn

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek