pattern

File Tiếng Anh - Trung Cấp Trên - Bài học 9B

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 9B trong giáo trình Tiếng Anh File Upper Middle, chẳng hạn như “xa cách”, “cai trị”, “ngu dốt”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Upper Intermediate
proof

information or evidence that proves the truth or existence of something

bằng chứng

bằng chứng

Google Translate
[Danh từ]
able

having the necessary skill, power, resources, etc. for doing something

có khả năng

có khả năng

Google Translate
[Tính từ]
absent

(of people) not present in a place

vắng mặt

vắng mặt

Google Translate
[Tính từ]
absence

the state of not being at a place or with a person when it is expected of one

sự vắng mặt

sự vắng mặt

Google Translate
[Danh từ]
to accommodate

to provide a place for someone to stay and sleep, usually in a house, hotel, or other lodging facility

cung cấp chỗ ở

cung cấp chỗ ở

Google Translate
[Động từ]
accommodation

a place where people live, stay, or work in

chỗ ở

chỗ ở

Google Translate
[Danh từ]
alcohol

any drink that can make people intoxicated, such as wine, beer, etc.

cồn

cồn

Google Translate
[Danh từ]
alcoholism

a medical condition caused by drinking an excessive amounts of alcohol on a regular basis

nghiện rượu

nghiện rượu

Google Translate
[Danh từ]
brother

a man who shares a mother and father with us

anh trai

anh trai

Google Translate
[Danh từ]
brotherhood

the feeling of understanding and friendship between people

tình anh em

tình anh em

Google Translate
[Danh từ]
child

a young person who has not reached puberty or adulthood yet

trẻ em

trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
childhood

the period or time of being a child, characterized by significant physical and emotional growth

tuổi thơ

tuổi thơ

Google Translate
[Danh từ]
distant

not close in time or space

xa

xa

Google Translate
[Tính từ]
distance

the length of the space that is between two places or points

khoảng cách

khoảng cách

Google Translate
[Danh từ]
to employ

to give work to someone and pay them

thuê

thuê

Google Translate
[Động từ]
friendly

kind and nice toward other people

thân thiện

thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
friendliness

the state of being kind and pleasant toward others

tính thân thiện

tính thân thiện

Google Translate
[Danh từ]
to govern

to regulate or control a person, course of action or event or the way something happens

quản lý

quản lý

Google Translate
[Động từ]
government

the group of politicians in control of a country or state

chính phủ

chính phủ

Google Translate
[Danh từ]
ignorant

lacking knowledge or awareness about a particular subject or situation

ngu dốt

ngu dốt

Google Translate
[Tính từ]
ignorance

the fact or state of not having the necessary information, knowledge, or understanding of something

vô minh

vô minh

Google Translate
[Danh từ]
to improve

to make a person or thing better

cải thiện

cải thiện

Google Translate
[Động từ]
improvement

the action or process of making something better

cải thiện

cải thiện

Google Translate
[Danh từ]
to intend

to have something in mind as a plan or purpose

dự định

dự định

Google Translate
[Động từ]
intention

something that one is aiming, wanting, or planning to do

ý định

ý định

Google Translate
[Danh từ]
loneliness

the state of not having any companions or company

nỗi cô đơn

nỗi cô đơn

Google Translate
[Danh từ]
race

(biology) a taxonomic category below species that has a distinct feature from other groups in the same species

giống

giống

Google Translate
[Danh từ]
racism

the unjust or violent behavior toward people because their race is different form one's own

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

Google Translate
[Danh từ]
to reduce

to make something smaller in amount, degree, price, etc.

giảm

giảm

Google Translate
[Động từ]
reduction

a decline in amount, degree, etc. of a particular thing

giảm

giảm

Google Translate
[Danh từ]
ugly

not pleasant to the mind or senses

xấu

xấu

Google Translate
[Tính từ]
ugliness

the state of being not attractive or not pleasing to the eye

xấu xí

xấu xí

Google Translate
[Danh từ]
vandal

someone who intentionally damages or destroys public or private property

kẻ phá hoại

kẻ phá hoại

Google Translate
[Danh từ]
vandalism

the illegal act of purposefully damaging a property belonging to another person or organization

phá hoại

phá hoại

Google Translate
[Danh từ]
lonely

feeling sad because of having no one to talk to or spend time with

cô đơn

cô đơn

Google Translate
[Tính từ]
violent

using or involving physical force that is intended to damage, harm, or kill

bạo lực

bạo lực

Google Translate
[Tính từ]
violence

a crime that is intentionally directed toward a person or thing to hurt, intimidate, or kill them

bạo lực

bạo lực

Google Translate
[Danh từ]
weak

lacking physical strength or energy

yếu

yếu

Google Translate
[Tính từ]
weakness

a vulnerability or limitation that makes you less strong or effective

điểm yếu

điểm yếu

Google Translate
[Danh từ]
loss

the state or process of losing a person or thing

mất mát

mất mát

Google Translate
[Danh từ]
to lose

to be deprived of or stop having someone or something

mất

mất

Google Translate
[Động từ]
death

the fact or act of dying

cái chết

cái chết

Google Translate
[Danh từ]
to die

to no longer be alive

chết

chết

Google Translate
[Động từ]
success

the fact of reaching what one tried for or desired

thành công

thành công

Google Translate
[Danh từ]
to succeed

to reach or achieve what one desired or tried for

thành công

thành công

Google Translate
[Động từ]
thought

something that comes to one's mind, such as, an idea, image, etc.

suy nghĩ

suy nghĩ

Google Translate
[Danh từ]
to think

to have a type of belief or idea about a person or thing

nghĩ

nghĩ

Google Translate
[Động từ]
belief

a strong feeling of certainty that something or someone exists or is true; a strong feeling that something or someone is right or good

niềm tin

niềm tin

Google Translate
[Danh từ]
to believe

to accept something to be true even without proof

tin

tin

Google Translate
[Động từ]
heat

a state of having a higher than normal temperature

nhiệt

nhiệt

Google Translate
[Danh từ]
warm

having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm

ấm

Google Translate
[Tính từ]
strength

the quality or state of being physically or mentally strong

sức mạnh

sức mạnh

Google Translate
[Danh từ]
strong

having a lot of physical power

mạnh

mạnh

Google Translate
[Tính từ]
height

the distance from the top to the bottom of something or someone

chiều cao

chiều cao

Google Translate
[Danh từ]
high

having a relatively great vertical extent

cao

cao

Google Translate
[Tính từ]
width

the distance of something from side to side

chiều rộng

chiều rộng

Google Translate
[Danh từ]
wide

having a large length from side to side

rộng

rộng

Google Translate
[Tính từ]
employment

the fact or state of having a regular paid job

việc làm

việc làm

Google Translate
[Danh từ]
to entertain

to amuse someone so that they have an enjoyable time

giải trí

giải trí

Google Translate
[Động từ]
entertainment

movies, television shows, etc. or an activity that is made for people to enjoy

giải trí

giải trí

Google Translate
[Danh từ]
to excite

to make a person feel interested or happy, particularly about something that will happen soon

hào hứng

hào hứng

Google Translate
[Động từ]
excitement

a strong feeling of enthusiasm and happiness

sự phấn khích

sự phấn khích

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek