Tương tác - Truyện cười và trò đùa
Khám phá các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến những câu chuyện cười và trò chơi khăm với các ví dụ như "trò lừa" và "chơi ngu".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Đố vui
to make one's fingers V-shaped and put them behind a person's head as a way of joking, particularly when taking a photograph
đưa sừng cho ai đó bằng ngón tay
to grab and pull a person's underwear or pants to make it get stuck between their buttocks, often as a prank
túm quần ai đó và kéo họ lên (như một trò đùa)
used to suggest that something was meant as a joke and is not to be taken seriously
chỉ như một trò đùa
to behave in a silly way, particularly to amuse or entertain others
cư xử ngu ngốc
to joke with someone in a friendly manner by trying to make them believe something that is not true
cư xử ngu ngốc
to joke with someone in a friendly manner by trying to make them believe something that is not true
đùa giỡn với ai đó
said humorously when a light is switched on, referring a Bible story about how God lighted the earth for the first time