pattern

Sách Face2Face - Trung cấp tiền - Tổ 4 - 4A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4A trong giáo trình Dự bị trung cấp Face2Face, chẳng hạn như "âm nhạc", "kinh dị", "hài kịch", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2Face - Pre-intermediate
film

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim, băng

phim, băng

Google Translate
[Danh từ]
animated

(of images or drawings in a movie) made to appear as if they are in motion

hoạt hình, hình hoạt động

hoạt hình, hình hoạt động

Google Translate
[Tính từ]
love story

a story that focuses on the romantic relationship between two individuals and their experiences or adventures together

câu chuyện tình yêu, truyện lãng mạn

câu chuyện tình yêu, truyện lãng mạn

Google Translate
[Danh từ]
comedy

a type of entertainment that aims to make people laugh by using humor, jokes, and funny situations

hài kịch, hài hước

hài kịch, hài hước

Google Translate
[Danh từ]
war film

a type of movie that shows stories about wars and the people involved, with a focus on action, drama, and the effects of war

phim chiến tranh, phim về chiến tranh

phim chiến tranh, phim về chiến tranh

Google Translate
[Danh từ]
thriller

a movie, novel, etc. with an exciting plot that deals with crime

thriller, hồi hộp

thriller, hồi hộp

Google Translate
[Danh từ]
action film

a film genre that has a lot of exciting events, and usually contains violence

phim hành động, phim hành động mạo hiểm

phim hành động, phim hành động mạo hiểm

Google Translate
[Danh từ]
adventure story

a story of an adventure full of exciting experiences

câu chuyện phiêu lưu, truyện phiêu lưu

câu chuyện phiêu lưu, truyện phiêu lưu

Google Translate
[Danh từ]
horror film

a film genre that has a lot of unnatural or frightening events intending to scare people

phim kinh dị, phim ma

phim kinh dị, phim ma

Google Translate
[Danh từ]
Western

a movie or book that usually involves the lives and adventures of cowboys and settlers in American West

phim cao bồi, tiểu thuyết miền Tây

phim cao bồi, tiểu thuyết miền Tây

Google Translate
[Danh từ]
drama

a play that is performed in a theater, on TV, or radio

kịch, vở kịch

kịch, vở kịch

Google Translate
[Danh từ]
science fiction

books, movies, etc. about imaginary things based on science

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng

Google Translate
[Danh từ]
musical

any theatrical performance that combines singing, dancing, and acting to tell a story

vở nhạc kịch, nhạc kịch

vở nhạc kịch, nhạc kịch

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek