pattern

Sách Face2Face - Trung cấp tiền - Đơn vị 8 - 8A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - 8A trong sách giáo trình Face2Face Pre-Intermediate, như "rộng rãi", "hệ thống sưởi trung tâm", "điển hình", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2Face - Pre-intermediate
to describe
[Động từ]

to give details about someone or something to say what they are like

miêu tả, tả

miêu tả, tả

Ex: The scientist used graphs and charts to describe the research findings .Nhà khoa học đã sử dụng biểu đồ và bảng để **mô tả** các phát hiện nghiên cứu.
home
[Danh từ]

the place that we live in, usually with our family

nhà, tổ ấm

nhà, tổ ấm

Ex: He enjoys the peaceful atmosphere of his home.Anh ấy thích không khí yên bình của **ngôi nhà** mình.
small
[Tính từ]

below average in physical size

nhỏ, bé

nhỏ, bé

Ex: The small cottage nestled comfortably in the forest clearing .Ngôi nhà **nhỏ** nằm thoải mái trong khoảng đất trống giữa rừng.
large
[Tính từ]

above average in amount or size

lớn, to

lớn, to

Ex: He had a large collection of vintage cars , displayed proudly in his garage .Anh ấy có một bộ sưu tập **lớn** những chiếc xe cổ, được trưng bày đầy tự hào trong nhà để xe của mình.
spacious
[Tính từ]

(of a room, house, etc.) large with a lot of space inside

rộng rãi, thoáng đãng

rộng rãi, thoáng đãng

Ex: The conference room was spacious, able to host meetings with large groups of people .Phòng hội nghị rất **rộng rãi**, có thể tổ chức các cuộc họp với nhóm đông người.
unusual
[Tính từ]

not commonly happening or done

khác thường, không phổ biến

khác thường, không phổ biến

Ex: The restaurant ’s menu features unusual dishes from around the world .Thực đơn của nhà hàng có những món ăn **khác thường** từ khắp nơi trên thế giới.
typical
[Tính từ]

having or showing the usual qualities of a particular group of people or things

điển hình, đặc trưng

điển hình, đặc trưng

Ex: A typical day at the beach includes swimming and relaxing in the sun .Một ngày **điển hình** ở bãi biển bao gồm bơi lội và thư giãn dưới ánh nắng.
air conditioning
[Danh từ]

a system that controls the temperature and humidity in a house, car, etc.

điều hòa không khí, hệ thống làm mát

điều hòa không khí, hệ thống làm mát

Ex: The air conditioning in the car was a lifesaver during the long road trip .**Điều hòa không khí** trong xe là cứu cánh trong chuyến đi đường dài.
central heating
[Danh từ]

a system that provides a building with warm water and temperature

hệ thống sưởi trung tâm, hệ thống sưởi ấm trung tâm

hệ thống sưởi trung tâm, hệ thống sưởi ấm trung tâm

Ex: The old central heating pipes started to make clanking noises as they warmed up .Các đường ống cũ của **hệ thống sưởi trung tâm** bắt đầu phát ra tiếng kêu lạch cạch khi chúng nóng lên.
balcony
[Danh từ]

a platform above the ground level and on the outside wall of a building that we can get into from the upper floor

ban công, sân thượng

ban công, sân thượng

Ex: The concert was held in the theater , and she had a great seat on the balcony, giving her a bird's-eye view of the performance .Buổi hòa nhạc được tổ chức tại nhà hát, và cô ấy có một chỗ ngồi tuyệt vời trên **ban công**, mang lại cho cô ấy cái nhìn toàn cảnh về buổi biểu diễn.
view
[Danh từ]

a place or an area that can be seen, and is usually beautiful

cảnh, quang cảnh

cảnh, quang cảnh

Ex: We climbed the tower to enjoy the panoramic view.Chúng tôi leo lên tháp để ngắm **cảnh** toàn cảnh.
garden
[Danh từ]

a piece of land where flowers, trees, and other plants are grown

vườn, công viên

vườn, công viên

Ex: She uses organic gardening methods in her garden, avoiding harmful chemicals .Cô ấy sử dụng phương pháp làm vườn hữu cơ trong **khu vườn** của mình, tránh các hóa chất độc hại.
busy
[Tính từ]

having a lot of elements or details that make it feel crowded, confusing, or hard to navigate

đông đúc, rối rắm

đông đúc, rối rắm

quiet
[Tính từ]

having low level of activity or motion

yên tĩnh, im lặng

yên tĩnh, im lặng

Ex: After the storm passed , the quiet beach offered a sense of tranquility .Sau khi cơn bão đi qua, bãi biển **yên tĩnh** mang lại cảm giác bình yên.
close
[Trạng từ]

without much space between

gần,  sát

gần, sát

Ex: They followed close behind us .Họ theo sát **sau** chúng tôi.
long
[Tính từ]

(of two points) having an above-average distance between them

dài, kéo dài

dài, kéo dài

Ex: The bridge is a mile long and connects the two towns.Cây cầu dài một dặm và kết nối hai thị trấn.
nice
[Tính từ]

providing pleasure and enjoyment

dễ chịu, thú vị

dễ chịu, thú vị

Ex: He drives a nice car that always turns heads on the road .Anh ấy lái một chiếc xe **đẹp** luôn thu hút sự chú ý trên đường.
fashionable
[Tính từ]

following the latest or the most popular styles and trends in a specific period

hợp thời trang, sành điệu

hợp thời trang, sành điệu

Ex: The fashionable neighborhood is known for its trendy cafes , boutiques , and vibrant street fashion .Khu phố **thời thượng** nổi tiếng với những quán cà phê hợp thời, cửa hàng thời trang và phong cách đường phố sôi động.
floor
[Danh từ]

the bottom of a room that we walk on

sàn, nền

sàn, nền

Ex: She spilled juice on the floor and immediately cleaned it up .Cô ấy làm đổ nước trái cây lên **sàn** và ngay lập tức lau sạch nó.
Sách Face2Face - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek