Sách Face2Face - Trung cấp tiền - Tổ 8 - 8A
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8A trong giáo trình Dự bị trung cấp Face2Face, chẳng hạn như "rộng rãi", "hệ thống sưởi trung tâm", "điển hình", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to give details about someone or something to say what they are like
mô tả, giải thích
(of a room, house, etc.) large with a lot of space inside
rộng rãi, sang trọng
having or showing the usual qualities or characteristics of a particular group of people or things
điển hình, thông thường
a system that controls the temperature and humidity in a house, car, etc.
máy điều hòa không khí, hệ thống điều hòa không khí
a system that provides a building with warm water and temperature
sưởi ấm trung tâm, hệ thống sưởi ấm trung tâm
a platform above the ground level and on the outside wall of a building that we can get into from the upper floor
ban công, sân thượng
a place or an area that can be seen, and is usually beautiful
cảnh, toàn cảnh
having a lot of elements or details that make it feel crowded, confusing, or hard to navigate
bận rộn, đông đúc
following the latest or the most popular styles and trends in a specific period
thời thượng, thanh lịch