pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ chỉ kinh doanh và nghề nghiệp

Những tính từ này đề cập đến các thuộc tính, đặc điểm hoặc phẩm chất liên quan đến thế giới thương mại, ngành nghề hoặc công việc.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
occupational

related to a particular occupation, profession, or job

nghề nghiệp, thuộc về nghề

nghề nghiệp, thuộc về nghề

Google Translate
[Tính từ]
vocational

involving the necessary knowledge or skills for a certain occupation

nghề nghiệp, công việc

nghề nghiệp, công việc

Google Translate
[Tính từ]
commercial

related to the purchasing and selling of different goods and services

thương mại, kinh doanh

thương mại, kinh doanh

Google Translate
[Tính từ]
entrepreneurial

related to starting and managing business ventures, often involving innovation and taking risks

doanh nhân, khởi nghiệp

doanh nhân, khởi nghiệp

Google Translate
[Tính từ]
martial

related to war or the armed forces

võ chiến, quân sự

võ chiến, quân sự

Google Translate
[Tính từ]
naval

relating to the armed forces that operate at seas or waters in general

hải quân, biển

hải quân, biển

Google Translate
[Tính từ]
editorial

concerning or relating to the editor, typically involving opinions, perspectives, or decisions regarding content

biên tập, thuộc về biên tập

biên tập, thuộc về biên tập

Google Translate
[Tính từ]
journalistic

related to the practices, principles, or styles of journalism, including news reporting, writing, and ethics

phóng viên

phóng viên

Google Translate
[Tính từ]
contractual

related to agreements or arrangements that are legally binding between parties

hợp đồng, liên quan đến hợp đồng

hợp đồng, liên quan đến hợp đồng

Google Translate
[Tính từ]
promotional

aimed at promoting or advertising a product, service, event, or idea to attract attention or generate interest

khuyến mãi, quảng cáo

khuyến mãi, quảng cáo

Google Translate
[Tính từ]
ergonomic

designed for maximum comfort and efficiency, especially to suit the natural movements and needs of the human body

công thái học, thiết kế để thoải mái

công thái học, thiết kế để thoải mái

Google Translate
[Tính từ]
strategic

related to long-term planning or the careful organization of actions to achieve specific goals or objectives

chiến lược, liên quan đến kế hoạch dài hạn

chiến lược, liên quan đến kế hoạch dài hạn

Google Translate
[Tính từ]
tactical

related to specific actions or plans aimed at achieving short-term goals or addressing immediate challenges within a broader strategy

tactics, chiến lược

tactics, chiến lược

Google Translate
[Tính từ]
logistical

related to the planning, organization, and execution of the movement, storage, and distribution of goods, people, or resources in an efficient and effective manner

hậu cần, liên quan đến hậu cần

hậu cần, liên quan đến hậu cần

Google Translate
[Tính từ]
recreational

relating to activities done for enjoyment or leisure, rather than for work or other obligations

giải trí, thư giãn

giải trí, thư giãn

Google Translate
[Tính từ]
artisanal

relating to products or practices that involve skilled craftsmanship or traditional methods, often resulting in high-quality, handcrafted goods

nghệ nhân, thủ công

nghệ nhân, thủ công

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek