đau
Tôi đập vào khuỷu tay và cơn đau dữ dội.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Bệnh tật và Triệu chứng cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
đau
Tôi đập vào khuỷu tay và cơn đau dữ dội.
sốt
Em gái tôi đang bị sốt cao giữa đêm.
ho
Cô ấy đã uống thuốc để làm giảm chứng ho mãn tính.
đau đầu
Huyết áp cao đôi khi có thể gây ra đau đầu.
nhiễm trùng
Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng tai.
phát ban
Phát ban có thể được gây ra bởi nhiều yếu tố như phản ứng dị ứng, nhiễm trùng, thuốc hoặc tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.
chóng mặt
Mất nước có thể gây chóng mặt và lú lẫn.
ung thư
Ung thư phổi thường liên quan đến hút thuốc và tiếp xúc với chất gây ung thư.
đau nhức
Tôi bị đau nhẹ ở cánh tay sau khi tiêm phòng.
vết thương
Cô ấy đã làm sạch vết thương cẩn thận để ngăn ngừa nhiễm trùng.
sưng
Nguyên nhân phổ biến của sưng bao gồm bong gân, gãy xương, vết cắn của côn trùng và phản ứng dị ứng.
ngứa
Cô ấy không thể tập trung vì cơn ngứa khó chịu trên lưng.
chấn thương
Anh ấy bị chấn thương khi chơi bóng đá hôm qua.
vết bầm
Vận động viên đã chơi bất chấp cơn đau từ vết bầm trên đùi, quyết tâm hoàn thành trận đấu bất chấp sự khó chịu.
dịch bệnh
Các quan chức y tế đã làm việc để ngăn chặn dịch bệnh.
đại dịch
Trong thời gian đại dịch, các hệ thống y tế phải đối mặt với áp lực khổng lồ từ sự gia tăng bệnh nhân.