pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Engineering

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Kỹ thuật cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
robotics

an area of technology that is concerned with the study or use of robots

robot

robot

Google Translate
[Danh từ]
robot

a machine that can perform tasks automatically

robot, máy tự động

robot, máy tự động

Google Translate
[Danh từ]
sensor

a machine or device that detects any changes in the environment and sends the information to other electronic devices

cảm biến, thiết bị cảm biến

cảm biến, thiết bị cảm biến

Google Translate
[Danh từ]
electronics

the branch of physics and electrical engineering that focuses on designing circuits that use transistors and microchips

điện tử

điện tử

Google Translate
[Danh từ]
high technology

advanced and sophisticated use of cutting-edge scientific and engineering principles

công nghệ cao, công nghệ tiên tiến

công nghệ cao, công nghệ tiên tiến

Google Translate
[Danh từ]
chemical engineering

a branch of engineering that applies principles of chemistry, physics, mathematics, biology, and economics to efficiently use, produce, design, transport, and transform energy and materials

kỹ thuật hóa học, kỹ thuật công nghiệp hóa chất

kỹ thuật hóa học, kỹ thuật công nghiệp hóa chất

Google Translate
[Danh từ]
civil engineering

a field of engineering that deals with the design, construction, and repair of buildings, bridges, roads, etc.

kỹ thuật dân dụng, kỹ sư công trình dân dụng

kỹ thuật dân dụng, kỹ sư công trình dân dụng

Google Translate
[Danh từ]
electrical engineering

a branch of engineering that deals with the study and application of electricity, electronics, and electromagnetism

kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử

kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử

Google Translate
[Danh từ]
mechanical engineering

a branch of engineering that involves the design, analysis, and manufacturing of mechanical systems

kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật máy móc

kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật máy móc

Google Translate
[Danh từ]
adapter

a device used for connecting two pieces of equipment that are not compatible with each other

bộ chuyển đổi, cổng nối

bộ chuyển đổi, cổng nối

Google Translate
[Danh từ]
prototype

an early or preliminary model of something from which other forms are developed or copied

nguyên mẫu, mô hình sơ bộ

nguyên mẫu, mô hình sơ bộ

Google Translate
[Danh từ]
photocell

a device that detects or measures light, commonly used to automatically control lighting or to trigger other electronic devices based on changes in ambient light levels

phân tử quang, cảm biến ánh sáng

phân tử quang, cảm biến ánh sáng

Google Translate
[Danh từ]
hydraulics

a branch of science and engineering that deals with the mechanical properties of liquids, particularly their behavior in confined spaces and under pressure

thuỷ lực

thuỷ lực

Google Translate
[Danh từ]
machinery

machines, especially large ones, considered collectively

máy móc, thiết bị

máy móc, thiết bị

Google Translate
[Danh từ]
nanotechnology

the study of working with incredibly tiny materials and devices to create new technologies and applications

công nghệ nano, khoa học nano

công nghệ nano, khoa học nano

Google Translate
[Danh từ]
automation

the use of machines and computers in a production process that was formerly operated by people

tự động hóa, tự động

tự động hóa, tự động

Google Translate
[Danh từ]
mechanism

a system of separate parts acting together in order to perform a task

cơ chế

cơ chế

Google Translate
[Danh từ]
pump

a mechanical device or machine that is used to move fluids or gases from one place to another by creating a flow or pressure

bơm, thiết bị bơm

bơm, thiết bị bơm

Google Translate
[Danh từ]
washer

a flat rubber, plastic, or metal ring which is small and acts as a seal or is put between a nut and a bolt to tighten their connection

đệm, vòng đệm

đệm, vòng đệm

Google Translate
[Danh từ]
welding

a process of joining two materials, usually metals or thermoplastics, by melting them with high heat and allowing them to cool and fuse

hàn, nối

hàn, nối

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek