pattern

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7) - History

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Lịch sử cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
epoch
[Danh từ]

a period of time in history or someone's life, during which significant events happen

thời đại, kỷ nguyên

thời đại, kỷ nguyên

Ex: The Civil Rights Movement was an epoch of profound social change and progress in the United States .Phong trào Dân quyền là một **thời kỳ** của sự thay đổi xã hội sâu sắc và tiến bộ ở Hoa Kỳ.
historiography
[Danh từ]

the study and writing of history, particularly the methods, interpretations, and principles used by historians to examine and interpret past events

sử học, nghiên cứu sử học

sử học, nghiên cứu sử học

Ex: The historiography of colonialism explores how historical events shaped power dynamics and cultural exchanges between colonizers and colonized .**Sử học** về chủ nghĩa thực dân khám phá cách các sự kiện lịch sử định hình động lực quyền lực và trao đổi văn hóa giữa thực dân và người bị trị.
ice age
[Danh từ]

one of the periods in history when ice covered large parts of the world

kỷ băng hà, thời kỳ băng hà

kỷ băng hà, thời kỳ băng hà

Ex: Geological evidence suggests that the ice age shaped many of the Earth 's current landscapes and ecosystems .Bằng chứng địa chất cho thấy **kỷ băng hà** đã định hình nhiều cảnh quan và hệ sinh thái hiện tại của Trái Đất.
Bronze Age
[Danh từ]

the period when iron was not discovered and people used bronze to make tools

Thời đại đồ đồng, Kỷ nguyên đồ đồng

Thời đại đồ đồng, Kỷ nguyên đồ đồng

Ex: Trade flourished during the Bronze Age, as cultures exchanged bronze goods , ideas , and innovations across vast distances .Thương mại phát triển mạnh mẽ trong **thời đại đồ đồng**, khi các nền văn hóa trao đổi hàng hóa bằng đồng, ý tưởng và đổi mới trên những khoảng cách rộng lớn.
Stone age
[Danh từ]

the early period of human history when people used things such as stone, horn, bone, etc. to make tools

thời kỳ đồ đá, kỷ nguyên đồ đá

thời kỳ đồ đá, kỷ nguyên đồ đá

Ex: The transition from the Stone Age to the Bronze Age marked a significant technological and cultural shift in human history.Sự chuyển tiếp từ **thời kỳ đồ đá** sang thời kỳ đồ đồng đánh dấu một sự thay đổi công nghệ và văn hóa quan trọng trong lịch sử loài người.
dark ages
[Danh từ]

the era in European history commenced at the end of the Roman Empire in AD 476 and lasted until AD 1000

thời kỳ đen tối, thời Trung Cổ sơ kỳ

thời kỳ đen tối, thời Trung Cổ sơ kỳ

Iron Age
[Danh từ]

the period that began about 1100 BC when people used iron tools for the first time

Thời đại đồ sắt, Kỷ nguyên đồ sắt

Thời đại đồ sắt, Kỷ nguyên đồ sắt

Ex: The Iron Age brought about changes in social structures and trade , as iron became a valuable and widely-used resource .**Thời đại đồ sắt** mang lại những thay đổi trong cấu trúc xã hội và thương mại, khi sắt trở thành một nguồn tài nguyên quý giá và được sử dụng rộng rãi.
peasant
[Danh từ]

a farmer who owns or rents a small piece of land, particularly in the past or in poorer countries

nông dân, người canh tác

nông dân, người canh tác

Ex: In many poorer countries , peasants continue to use traditional farming methods handed down from their ancestors .Ở nhiều quốc gia nghèo hơn, **nông dân** vẫn tiếp tục sử dụng các phương pháp canh tác truyền thống được truyền lại từ tổ tiên của họ.
Renaissance
[Danh từ]

the period between the 14th and 16th centuries in Europe, marked by a rise of interest in Greek and Roman cultures, which is dominant in the art, philosophy, etc. of the times

Phục hưng

Phục hưng

Ex: Florence is often considered the birthplace of the Renaissance due to its flourishing cultural and artistic environment .Florence thường được coi là nơi sinh của **Phục hưng** do môi trường văn hóa và nghệ thuật phát triển mạnh mẽ của nó.
the Middle Ages
[Danh từ]

an era in European history, between about AD 1000 and AD 1500, when the authority of kings, people of high rank, and the Christian Church was unquestionable

thời Trung Cổ, thời kỳ Trung Cổ

thời Trung Cổ, thời kỳ Trung Cổ

Ex: The Black Death was a devastating pandemic that struck Europe in the late Middle Ages, killing millions.Cái chết Đen là một đại dịch tàn khốc tấn công châu Âu vào cuối **thời Trung Cổ**, giết chết hàng triệu người.
reformation
[Danh từ]

a transformative 16th-century movement challenging and reforming practices within Christianity, leading to the establishment of Protestant denominations

cải cách, Cải cách Kháng nghị

cải cách, Cải cách Kháng nghị

Ex: The Reformation significantly impacted the structure of worship, introducing changes in rituals and religious ceremonies.**Cải cách** đã ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc thờ phượng, giới thiệu những thay đổi trong nghi lễ và các buổi lễ tôn giáo.
Enlightenment
[Danh từ]

a philosophical movement in the late 17th and 18th centuries that emphasized reason and science were of more importance than tradition and religion

Thời kỳ Khai sáng, Phong trào Khai sáng

Thời kỳ Khai sáng, Phong trào Khai sáng

Ex: The Enlightenment had a profound impact on political thought, influencing the ideas of democracy and individual rights.**Thời kỳ Khai sáng** đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng chính trị, ảnh hưởng đến các ý tưởng về dân chủ và quyền cá nhân.
restoration
[Danh từ]

the reinstatement of the monarchy in England, particularly the return of King Charles II to the throne in 1660

Sự Phục hồi, sự khôi phục chế độ quân chủ

Sự Phục hồi, sự khôi phục chế độ quân chủ

Ex: Charles II 's policies during the Restoration aimed at stabilizing the nation after years of political upheaval .Các chính sách của Charles II trong thời kỳ **Phục hồi** nhằm ổn định đất nước sau nhiều năm biến động chính trị.
chronology
[Danh từ]

the study of past events for the purpose of determining the order by which they occurred

niên đại học, nghiên cứu niên đại

niên đại học, nghiên cứu niên đại

medieval
[Tính từ]

belonging or related to the Middle Ages, the period in European history from roughly the 5th to the 15th century

thời trung cổ, thuộc về thời Trung Cổ

thời trung cổ, thuộc về thời Trung Cổ

Ex: Medieval armor and weapons are displayed in the exhibit on chivalric knights .Áo giáp và vũ khí **thời trung cổ** được trưng bày trong triển lãm về các hiệp sĩ.
prehistory
[Danh từ]

the era in human history from which we have no written record

thời tiền sử, tiền sử

thời tiền sử, tiền sử

milestone
[Danh từ]

an event or stage that has a very important impact on the progress of something

cột mốc, bước ngoặt

cột mốc, bước ngoặt

Ex: The new law marks a milestone in environmental protection efforts .Luật mới đánh dấu một **cột mốc** trong nỗ lực bảo vệ môi trường.
holocaust
[Danh từ]

a catastrophic event that results in widespread death and destruction

thảm họa, tai họa

thảm họa, tai họa

Ex: The environmental holocaust caused by the oil spill affected both wildlife and local communities .Thảm họa môi trường do tràn dầu gây ra đã ảnh hưởng đến cả động vật hoang dã và cộng đồng địa phương.
papyrus
[Danh từ]

a manuscript or written record created on sheets of a plant material used in ancient Egypt for making paper-like scrolls and documents

giấy cói, bản thảo trên giấy cói

giấy cói, bản thảo trên giấy cói

Ex: Trade agreements and commercial transactions were documented on papyrus, providing valuable insights into ancient economies .Các hiệp định thương mại và giao dịch thương mại được ghi chép trên **giấy cói**, cung cấp những hiểu biết quý giá về nền kinh tế cổ đại.
Before Common Era
[Trạng từ]

a secular designation used to represent dates in the Gregorian calendar before the traditional reference point of the birth of Jesus Christ

trước Công nguyên, trước kỷ nguyên chung

trước Công nguyên, trước kỷ nguyên chung

genocide
[Danh từ]

a mass murder committed in order to destroy a particular nation, religious or ethnic group, or race

diệt chủng, tàn sát

diệt chủng, tàn sát

Ex: Preventing genocide and atrocities is a critical goal of international human rights efforts .Ngăn chặn **tội diệt chủng** và tàn ác là mục tiêu quan trọng của các nỗ lực nhân quyền quốc tế.
civil war
[Danh từ]

a war that is between people who are in the same country

nội chiến, xung đột nội bộ

nội chiến, xung đột nội bộ

Ex: Civil wars typically arise from internal conflicts over political , social , or economic differences within a nation .**Nội chiến** thường phát sinh từ các xung đột nội bộ về khác biệt chính trị, xã hội hoặc kinh tế trong một quốc gia.
anno Domini
[Trạng từ]

used to refer to a date that is after the birth of Jesus Christ

sau Công Nguyên, SCN

sau Công Nguyên, SCN

Ex: The Renaissance, a period of cultural and intellectual flourishing, occurred in Europe from the 14th to the 17th centuries AD, leading to significant advancements in art, science, and philosophy.Thời kỳ Phục hưng, một giai đoạn phát triển rực rỡ về văn hóa và trí tuệ, diễn ra ở Châu Âu từ thế kỷ XIV đến thế kỷ XVII **sau Công nguyên**, dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong nghệ thuật, khoa học và triết học.
before Christ
[Trạng từ]

marking the years before Christ's supposed birth

trước Công nguyên

trước Công nguyên

Ex: The ancient city of Rome was traditionally founded in 753 BC.Thành phố cổ Rome được truyền thống thành lập vào năm 753 **trước Công nguyên**.
Common Era
[Trạng từ]

used with a date to refer to things happened or existed after the birth of Christ

công nguyên, sau Công nguyên

công nguyên, sau Công nguyên

Ex: The American Declaration of Independence was adopted on July 4, 1776 CE.Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ được thông qua vào ngày 4 tháng 7 năm 1776 **Công Nguyên**.
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek