Động Từ Chỉ Sự Chuyển Động - Động từ chỉ sự chuyển động
Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến chuyển động như "vượt qua", "shift" và "lướt".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to travel or move across or through in a specified direction
đi qua, đi xuyên qua
to go around or encircle an object or obstacle, allowing movement to continue in a changed direction
vòng qua, quanh
to adjust one's position to create space for others
dời sang, di chuyển sang
to move or progress very slowly and in small distances
di chuyển chậm, tiến bộ từ từ
to transport or move matter instantaneously from one location to another without traversing the physical space in between
dịch chuyển tức thời, teleport
to go from one location to another, particularly to a far location
du lịch, di chuyển
to move from one place to another; to travel or transport
di chuyển, dịch chuyển
to strategically navigate or direct a vehicle, object, or oneself through a series of planned movements
điều khiển, di chuyển
to move in a sudden, strong, and often irregular forward or upward motion
tràn lên, đổ về phía trước
to change your position so as to face another direction
quay lại, xoay
to navigate around or avoid something by taking an alternative route or direction
vượt qua, tránh
to progress or shift from one place to another, especially to make room for others
tiến về phía trước, di chuyển
to continue moving forward, despite obstacles or distractions
tiếp tục, tiến lên
to move smoothly, easily, or quietly in a particular direction or position
trượt, lướt
to move smoothly and effortlessly through the air or on a surface with little or no propulsion
lướt, bay
to slide or slip uncontrollably, usually on a slippery surface
trượt, trượt ngã
to move quietly and stealthily, often with the intention of avoiding detection or being unnoticed
lén lút, lén vào
to move slowly with the body near the ground or on the hands and knees
bò, trườn
to move slowly and quietly while staying close to the ground or other surface
bò, di chuyển chậm
to move or walk stealthily, attempting to avoid attention or detection
lén lút, đi lén
to move stealthily or quietly towards prey or a target, typically in a deliberate and calculated manner
theo dõi, lén lút tiến lại