pattern

Giáo Dục - Phương pháp giáo dục

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến tài nguyên giáo dục như "book", "encyclopedia" và "corpus".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
book

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách, tài liệu

sách, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
text

a book used in schools or colleges for teaching a specific subject

sách giáo khoa, văn bản

sách giáo khoa, văn bản

Google Translate
[Danh từ]
textbook

a book used for the study of a particular subject, especially in schools and colleges

sách giáo khoa, sách học

sách giáo khoa, sách học

Google Translate
[Danh từ]
reference book

a book that provides information on a particular subject, often used for consultation or research purposes

sách tham khảo, sách tra cứu

sách tham khảo, sách tra cứu

Google Translate
[Danh từ]
schoolbook

a textbook used as part of a formal educational curriculum

sách học, sách giáo khoa

sách học, sách giáo khoa

Google Translate
[Danh từ]
reference

a work containing useful information on a particular subject, often consulted for guidance or clarification

tham khảo, tài liệu tham khảo

tham khảo, tài liệu tham khảo

Google Translate
[Danh từ]
coursebook

a textbook or instructional material used in a particular course or educational program to guide teaching and learning activities

sách khóa học, sách giáo khoa

sách khóa học, sách giáo khoa

Google Translate
[Danh từ]
casebook

a book containing a collection of legal cases, typically used for studying and analyzing legal principles and precedents in law school

sách luật, tài liệu vụ án

sách luật, tài liệu vụ án

Google Translate
[Danh từ]
wordbook

a book containing a collection of words, usually with their meanings, synonyms, and sometimes usage examples

từ điển, sổ từ vựng

từ điển, sổ từ vựng

Google Translate
[Danh từ]
dictionary

a book or electronic resource that gives a list of words in alphabetical order and explains their meanings, or gives the equivalent words in a different language

từ điển

từ điển

Google Translate
[Danh từ]
encyclopedia

a comprehensive reference work that contains information on all branches of knowledge, or a particular branch of knowledge, typically arranged alphabetically by article title

bách khoa toàn thư

bách khoa toàn thư

Google Translate
[Danh từ]
anthology

a collection of selected writings by various authors, often on a similar theme or subject

tuyển tập

tuyển tập

Google Translate
[Danh từ]
corpus

a collection of related works, documents, or literature, often assembled for research or scholarly purposes

corpus, tập hợp

corpus, tập hợp

Google Translate
[Danh từ]
treatise

a long and formal piece of writing about a specific subject

luận văn, bài nghiên cứu

luận văn, bài nghiên cứu

Google Translate
[Danh từ]
handbook

a concise reference book providing information and instructions on a particular subject or topic

sách hướng dẫn, sổ tay

sách hướng dẫn, sổ tay

Google Translate
[Danh từ]
primer

an introductory book that provides basic knowledge on a subject

sách giới thiệu, sách cơ bản

sách giới thiệu, sách cơ bản

Google Translate
[Danh từ]
monograph

a detailed written account of a particular subject, usually in the format of a short book

monograph

monograph

Google Translate
[Danh từ]
syllabus

books and subjects that students should study in a school or college course

chương trình học, nội dung khóa học

chương trình học, nội dung khóa học

Google Translate
[Danh từ]
catalog

a publication or online database that lists and describes the courses, programs, and academic offerings of a school, college, or university

danh mục, tủ sách

danh mục, tủ sách

Google Translate
[Danh từ]
reading list

a curated collection of written works intended for reading, often organized by theme, genre, or academic purpose

danh sách đọc, tài liệu tham khảo

danh sách đọc, tài liệu tham khảo

Google Translate
[Danh từ]
article

a piece of writing about a particular subject on a website, in a newspaper, magazine, or other publication

bài viết

bài viết

Google Translate
[Danh từ]
journal

a magazine or newspaper that gives information about a specific topic

tạp chí, báo

tạp chí, báo

Google Translate
[Danh từ]
e-book

a book that is published or converted to a digital format

sách điện tử, e-book

sách điện tử, e-book

Google Translate
[Danh từ]
lesson

a part of a book that is intended to be used for learning a specific subject

bài học, khóa học

bài học, khóa học

Google Translate
[Danh từ]
tutorial

a course of instruction that is presented to an individual or a small number of students, typically focused on a specific subject or topic

hướng dẫn, bài học riêng

hướng dẫn, bài học riêng

Google Translate
[Danh từ]
workbook

a book that provides students with extra exercises

sổ tay bài tập, sách bài tập

sổ tay bài tập, sách bài tập

Google Translate
[Danh từ]
handout

information that is printed and given, for free, to the people present in a lecture meeting, conference, etc.

tờ rơi, tài liệu phát tay

tờ rơi, tài liệu phát tay

Google Translate
[Danh từ]
lecture notes

written or typed records summarizing key points, concepts, and information covered during a lecture or presentation

ghi chú bài giảng, ghi chú thuyết trình

ghi chú bài giảng, ghi chú thuyết trình

Google Translate
[Danh từ]
worksheet

a paper or digital document containing exercises, questions, or tasks intended for learning

tờ hướng dẫn, sổ tay bài tập

tờ hướng dẫn, sổ tay bài tập

Google Translate
[Danh từ]
cheat sheet

a useful guide, either written or with pictures, that helps one understand or remember complicated information

tờ hướng dẫn, tài liệu tóm tắt

tờ hướng dẫn, tài liệu tóm tắt

Google Translate
[Danh từ]
flashcard

a small card with words or pictures on it, which help students to learn or memorize things

thẻ ghi nhớ, bảng từ

thẻ ghi nhớ, bảng từ

Google Translate
[Danh từ]
lesson plan

a detailed outline or guide that teachers use to organize and structure their instructional activities for a specific class session or learning period

kế hoạch bài học, kế hoạch giảng dạy

kế hoạch bài học, kế hoạch giảng dạy

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek