pattern

Thể Thao - Thể thao chiến đấu

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Sports
aikido

a Japanese martial art that focuses on redirecting an opponent's energy rather than meeting force with force

aikido

aikido

Google Translate
[Danh từ]
the Ultimate Fighting Championship

a premier mixed martial arts organization known for its high-level competitions featuring fighters from various disciplines

Giải vô địch võ thuật tổng hợp, Ultimate Fighting Championship

Giải vô địch võ thuật tổng hợp, Ultimate Fighting Championship

Google Translate
[Danh từ]
martial arts

any type of sports that include fighting which are especially originated in the Far East, such as judo, kung fu, etc.

nghệ thuật chiến đấu

nghệ thuật chiến đấu

Google Translate
[Danh từ]
kung fu

a Chinese martial art encompassing a wide range of fighting styles and techniques

kung fu

kung fu

Google Translate
[Danh từ]
taekwondo

a Korean martial art characterized by its emphasis on high kicks and jumping and spinning kicks

taekwondo, taekwondo (nghệ thuật võ thuật Hàn Quốc)

taekwondo, taekwondo (nghệ thuật võ thuật Hàn Quốc)

Google Translate
[Danh từ]
judo

a martial art and sport that emphasizes grappling and throwing techniques, originated in Japan

judo

judo

Google Translate
[Danh từ]
jiujitsu

a Japanese martial art and combat sport that focuses on ground fighting and grappling techniques

jiu jitsu, jiu jitsu Brasil

jiu jitsu, jiu jitsu Brasil

Google Translate
[Danh từ]
karate

a martial art that involves striking and blocking techniques, typically practiced for self-defense, sport, or physical fitness

karate

karate

Google Translate
[Danh từ]
kendo

a Japanese martial art that focuses on swordsmanship with bamboo swords and protective armor

kendo

kendo

Google Translate
[Danh từ]
capoeira

a Brazilian martial art that combines elements of dance, acrobatics, and music

capoeira, nghệ thuật võ thuật Brazil

capoeira, nghệ thuật võ thuật Brazil

Google Translate
[Danh từ]
sanda

a Chinese full-contact fighting system incorporating punches, kicks, throws, and sweeps

sanda, sanda (hệ thống chiến đấu)

sanda, sanda (hệ thống chiến đấu)

Google Translate
[Danh từ]
Brazilian jiu-jitsu

a combat sport that focuses on grappling and ground fighting techniques

Brazilian jiu-jitsu

Brazilian jiu-jitsu

Google Translate
[Danh từ]
Muay Boran

a traditional form of Thai martial arts characterized by its emphasis on practical fighting techniques

Muay Boran, nghệ thuật chiến đấu truyền thống Thái Lan

Muay Boran, nghệ thuật chiến đấu truyền thống Thái Lan

Google Translate
[Danh từ]
hapkido

a Korean martial art that focuses on joint locks, throws, and strikes for self-defense

hapkido

hapkido

Google Translate
[Danh từ]
sambo

a martial art that originated in Russia, emphasizing grappling techniques and self-defense

samba

samba

Google Translate
[Danh từ]
boxing

a sport in which fighters wear special gloves and use only their fists to hit each other

boxing

boxing

Google Translate
[Danh từ]
para taekwondo

the adapted version of taekwondo for athletes with physical disabilities, allowing them to participate in the sport

para taekwondo, taekwondo thích ứng

para taekwondo, taekwondo thích ứng

Google Translate
[Danh từ]
para judo

the practice of judo adapted for athletes with physical disabilities, emphasizing techniques suitable for their abilities and circumstances

para judo, judo thích ứng

para judo, judo thích ứng

Google Translate
[Danh từ]
fencing

a martial art in which two people fight using long and thin swords

đấu kiếm

đấu kiếm

Google Translate
[Danh từ]
wheelchair fencing

a combar sport where individuals with physical disabilities engage in fencing while seated in a wheelchair

đấu kiếm xe lăn, đấu kiếm cho người khuyết tật

đấu kiếm xe lăn, đấu kiếm cho người khuyết tật

Google Translate
[Danh từ]
swordplay

the skill or art of using a sword, typically in combat or as a sport

võ thuật bằng kiếm, chơi kiếm

võ thuật bằng kiếm, chơi kiếm

Google Translate
[Danh từ]
parry

a defensive technique in fencing where a fighter deflects or blocks an opponent's attack with their weapon

phòng thủ, tránh

phòng thủ, tránh

Google Translate
[Danh từ]
cage fighting

a form of mixed martial arts competition held within an enclosed, caged area

đấu cage, đánh nhau trong lồng

đấu cage, đánh nhau trong lồng

Google Translate
[Danh từ]
wrestling

a sport in which two players hold each other while trying to throw or force the other one to the ground

đấu vật, wrestling

đấu vật, wrestling

Google Translate
[Danh từ]
freestyle wrestling

a form of combat sport where opponents grapple and attempt to pin each other to the mat using various techniques, emphasizing takedowns and ground control

đấu vật tự do, đấu vật freestyle

đấu vật tự do, đấu vật freestyle

Google Translate
[Danh từ]
Graeco-Roman wrestling

a style of wrestling where holds below the waist are prohibited, emphasizing throws and takedowns

đấu vật Greco-Roman, đấu vật kiểu Greco-Roman

đấu vật Greco-Roman, đấu vật kiểu Greco-Roman

Google Translate
[Danh từ]
takedown

a wrestling technique used to gain control over an opponent by taking them down to the mat or ground

kỹ thuật hạ gục, takedown

kỹ thuật hạ gục, takedown

Google Translate
[Danh từ]
reversal

a technique used by a wrestler to escape from a disadvantaged position and gain control over their opponent

lật ngược, đảo ngược

lật ngược, đảo ngược

Google Translate
[Danh từ]
switch

a technique used by a wrestler to reverse their opponent's position from the bottom to the top

chuyển đổi, lật

chuyển đổi, lật

Google Translate
[Danh từ]
escape

a maneuver used by a wrestler to break free from their opponent's hold or pinning attempt

thao tác thoát, thoát

thao tác thoát, thoát

Google Translate
[Danh từ]
pin

a situation that occurs when one wrestler holds both of the opponent's shoulders on the mat simultaneously for a specified period

pinned, khóa tay

pinned, khóa tay

Google Translate
[Danh từ]
near fall

a situation in wrestling when a wrestler almost pins their opponent, achieving a count of two but not the full three required for a pin

gần rơi, hầu như bị gục

gần rơi, hầu như bị gục

Google Translate
[Danh từ]
guard

the defensive stance and positioning that athletes adopt to protect themselves from attacks while maintaining readiness to counter in combat sports like boxing and fencing.

phòng thủ, thế đứng phòng ngự

phòng thủ, thế đứng phòng ngự

Google Translate
[Danh từ]
dropkick

a wrestling move where a wrestler jumps and kicks their opponent while in mid-air

đá ngã, đá trong không trung

đá ngã, đá trong không trung

Google Translate
[Danh từ]
heel turn

(wrestling) the situation when a good character switches to a bad character

chuyển hướng xấu, phản bội

chuyển hướng xấu, phản bội

Google Translate
[Danh từ]
sidekick

(combat sports) a kicking technique where the leg is thrust outward from the body's side, typically targeting an opponent's midsection or legs

đá bên, cú đá bên

đá bên, cú đá bên

Google Translate
[Danh từ]
push kick

a technique in martial arts where a fighter thrusts their foot forward to create distance

đá đẩy, đá trước

đá đẩy, đá trước

Google Translate
[Danh từ]
mixed martial arts

a combat sport that blends striking and grappling techniques from various disciplines, both standing and on the ground

võ thuật tổng hợp, MMA (võ thuật tổng hợp)

võ thuật tổng hợp, MMA (võ thuật tổng hợp)

Google Translate
[Danh từ]
heel hook

a submission technique in combat sports where pressure is applied to the opponent's ankle joint by hooking their heel

móc gót, khóa gót

móc gót, khóa gót

Google Translate
[Danh từ]
centerline

(combat sports) the imaginary line down the middle of a fighter's body

trục giữa

trục giữa

Google Translate
[Danh từ]
to break

(of wrestlers or boxers) to let go of or come out of a grappling position, particularly when asked by the referee

thả, phá vỡ

thả, phá vỡ

Google Translate
[Động từ]
flyweight

a weight class in combat sports, typically including competitors weighing up to 51 kg

hạng ruồi

hạng ruồi

Google Translate
[Danh từ]
bantamweight

a weight class in combat sports, typically including boxers or mixed martial artists weighing between 52.2 and 53.5 kg

cân nặng bantam, bantamweight

cân nặng bantam, bantamweight

Google Translate
[Danh từ]
featherweight

a weight class in combat sports for fighters who weigh between 56 and 57 kg

hạng lông

hạng lông

Google Translate
[Danh từ]
lightweight

(in boxing) a weight usually between 57 and 60 kilograms

hạng nhẹ, cân nhẹ

hạng nhẹ, cân nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
welterweight

a weight between lightweight and middleweight in boxing and other sports, usually between 60 and 67 kilograms

welterweight, hạng welter

welterweight, hạng welter

Google Translate
[Danh từ]
heavyweight

(in wrestling and boxing) a weight in the heaviest category which is between 81 to 91kg

hạng nặng, nặng ký

hạng nặng, nặng ký

Google Translate
[Danh từ]
middleweight

a weight class in boxing and other combat sports, typically for competitors weighing between 69.9 and 72.6 kg

hạng trung, cân nặng trung bình

hạng trung, cân nặng trung bình

Google Translate
[Danh từ]
light heavyweight

a weight class in boxing and mixed martial arts for competitors who weigh between 76 and 79.4 kg

hạng nhẹ nặng, cân nặng nhẹ

hạng nhẹ nặng, cân nặng nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
cruiserweight

a weight class in boxing or wrestling for competitors who weigh between 80 and 91 kg

cruiserweight, hạng cruiserweight

cruiserweight, hạng cruiserweight

Google Translate
[Danh từ]
super heavyweight

a weight class in combat sports, typically for competitors weighing over a specific limit, often above 91 kg

cực nặng, hạng nặng

cực nặng, hạng nặng

Google Translate
[Danh từ]
sumo wrestling

a Japanese combat sport where two wrestlers aim to force each other out of a ring or to the ground

vật sumo, sumo

vật sumo, sumo

Google Translate
[Danh từ]
bout

a sporting match in which individuals wrestle

trận đấu, cuộc đấu

trận đấu, cuộc đấu

Google Translate
[Danh từ]
Krav Maga

a form of martial arts known for its practical self-defense techniques

Krav Maga, một hình thức võ thuật nổi tiếng với các kỹ thuật tự vệ thực tiễn

Krav Maga, một hình thức võ thuật nổi tiếng với các kỹ thuật tự vệ thực tiễn

Google Translate
[Danh từ]
pankration

an ancient Greek martial art combining boxing and wrestling techniques

pankration

pankration

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek