bàn thờ
Cặp đôi quỳ gối trước bàn thờ để trao đổi lời thề.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tôn giáo, như "chủ nghĩa vô thần", "Cơ đốc nhân", "người Do Thái", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
bàn thờ
Cặp đôi quỳ gối trước bàn thờ để trao đổi lời thề.
thập tự giá
Cửa sổ kính màu mô tả sự đóng đinh với hình ảnh chi tiết của thập tự giá.
chủ nghĩa vô thần
Chủ nghĩa vô thần là một niềm tin phổ biến trong nhóm triết học.
Phật giáo
Nhiều người thực hành thiền định như một phần của lòng sùng kính đối với Phật giáo.
tín đồ Cơ đốc
Nhiều tín đồ Cơ đốc tụ tập vào Chủ nhật để thờ phượng và giao lưu.
Cơ Đốc giáo
Những lời dạy của Kitô giáo nhấn mạnh sự tha thứ và cứu chuộc.
người theo đạo Hindu
Anh ấy khám phá bản sắc của mình là một người theo đạo Hindu bằng cách nghiên cứu các văn bản cổ như Vedas.
Người Do Thái
Nhiều người Do Thái tuân thủ ngày Sabát, một ngày nghỉ ngơi và suy ngẫm tâm linh.
Do Thái
Anh ta đội mũ kippa như một dấu hiệu của đức tin Do Thái của mình.
Người Hồi giáo
Cộng đồng người Hồi giáo đã tập trung để ămừng lễ Eid al-Fitr sau tháng Ramadan.
người ngoại đạo
Cộng đồng người ngoại đạo tập hợp lại để chia sẻ truyền thống và nghi lễ.
Chúa
Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong những lời dạy của Chúa trong thời gian khó khăn.
Kinh Thánh
Kinh Thánh chứa đựng nhiều phong cách văn học khác nhau, bao gồm thơ ca, lịch sử và lời tiên tri.
any of the four books of the New Testament that is about the life and teachings of Jesus Christ
thiên đường
Cô ấy hình dung thiên đường là một nơi tràn ngập tình yêu và niềm vui.
(in Christianity) the dwelling place of Satan and his forces, where sinners suffer eternal punishment
tội lỗi
Khái niệm tội lỗi thường đóng vai trò trung tâm trong các cuộc thảo luận về đạo đức.
tật xấu
Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về tội lỗi và sự cứu rỗi giữa các nhân vật.
(in Christian theology) a state of being under divine influence
tính kiêu ngạo
Niềm tự hào của cô ấy khiến cô ấy khó chấp nhận những lời phê bình mang tính xây dựng.
lòng tham
Các giám đốc điều hành của công ty đã bị chỉ trích vì lòng tham của họ khi nhận tiền thưởng lớn trong khi sa thải nhân viên.
(in theology) excessive or self-indulgent sexual desire, considered a deadly sin
sự ghen tị
Sự ghen tị với thành công của đồng nghiệp đã thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ hơn nữa để đạt được sự công nhận tương tự.
(in theology) indifference or inactivity in moral or virtuous practice, considered a deadly sin
xưng tội
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi quyết định xưng tội.
cải đạo
Chuyến đi của Jack đến Ấn Độ đã có tác động sâu sắc đến anh, khiến anh cải đạo sang Ấn Độ giáo.
tha thứ
Mặc dù bị phản bội, anh ấy đã chọn tha thứ cho đối tác kinh doanh của mình và xây dựng lại niềm tin.
tin tưởng
Người quản lý thường tin tưởng nhóm để đưa ra quyết định sáng suốt.
ma quỷ
Một số nền văn hóa có lễ hội nơi họ tượng trưng đuổi ma quỷ để mang lại may mắn.
bộ trưởng
Cặp đôi đã yêu cầu mục sư của họ chủ trì lễ cưới của họ.
linh hồn
Cô ấy cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với anh ấy, như thể linh hồn của họ đan xen vào nhau.
tâm linh
Buổi tĩnh tâm cung cấp hướng dẫn tâm linh và suy ngẫm cho người tham gia.
mộ
Gia đình đã đến thăm ngôi mộ để bày tỏ lòng thành kính vào ngày giỗ của ông.
con đỡ đầu
Cô ấy trân trọng mối quan hệ với đứa con đỡ đầu của mình, chia sẻ nhiều trải nghiệm.
mộ đạo
Cô ấy là một tín đồ sùng đạo của Phật giáo, thực hành thiền định hàng ngày.
cha đỡ đầu
Cha đỡ đầu đã tham dự lễ rửa tội và cam kết cho tương lai của đứa trẻ.
mẹ đỡ đầu
Anh ấy đánh giá cao sự hướng dẫn của mẹ đỡ đầu trong suốt cuộc đời mình.
nghiệp
Hiểu về nghiệp giúp mọi người đưa ra lựa chọn đạo đức và nuôi dưỡng đức tính tích cực.