pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Cấu trúc thành phố

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về cấu trúc thành phố, như "bị bỏ hoang", "cổ điển", "bên ngoài", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
abandoned
[Tính từ]

(of a building, car, etc.) left and not needed or used anymore

bị bỏ hoang, bị bỏ rơi

bị bỏ hoang, bị bỏ rơi

Ex: The town became abandoned after the factory closed.Thị trấn trở nên **bị bỏ hoang** sau khi nhà máy đóng cửa.
classical
[Tính từ]

related to the language, literature, art, or culture of ancient Rome and Greece

cổ điển

cổ điển

Ex: The museum ’s exhibit features classical sculptures from ancient Greece .Triển lãm của bảo tàng trưng bày các tác phẩm điêu khắc **cổ điển** từ Hy Lạp cổ đại.
external
[Tính từ]

located on the outer surface of something

bên ngoài, ngoại

bên ngoài, ngoại

Ex: The external surface of the container was coated to prevent rust .Bề mặt **bên ngoài** của thùng chứa đã được phủ để ngăn ngừa gỉ sét.
industrial
[Tính từ]

related to the manufacturing or production of goods on a large scale

công nghiệp, thuộc về công nghiệp

công nghiệp, thuộc về công nghiệp

Ex: Industrial design focuses on creating products that are both functional and aesthetically pleasing .Thiết kế **công nghiệp** tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm vừa chức năng vừa thẩm mỹ.
open-plan
[Tính từ]

(of buildings or rooms) having few or no internal walls, creating a large, open space

mở, không có vách ngăn

mở, không có vách ngăn

Ex: The open-plan design of the restaurant allows diners to see into the kitchen while they eat .Thiết kế **open-plan** của nhà hàng cho phép thực khách nhìn vào bếp trong khi ăn.
spacious
[Tính từ]

(of a room, house, etc.) large with a lot of space inside

rộng rãi, thoáng đãng

rộng rãi, thoáng đãng

Ex: The conference room was spacious, able to host meetings with large groups of people .Phòng hội nghị rất **rộng rãi**, có thể tổ chức các cuộc họp với nhóm đông người.
to construct
[Động từ]

to build a house, bridge, machine, etc.

xây dựng, dựng lên

xây dựng, dựng lên

Ex: To improve transportation , the city decided to construct a new subway system .Để cải thiện giao thông, thành phố quyết định **xây dựng** một hệ thống tàu điện ngầm mới.
brick
[Danh từ]

a block of baked clay, mostly used to build houses, walls, etc.

gạch, viên gạch

gạch, viên gạch

Ex: He learned how to lay bricks as part of his training in construction .Anh ấy đã học cách đặt **gạch** như một phần của khóa đào tạo xây dựng.
column
[Danh từ]

a vertical structural element, often made of stone, that supports the weight of the building above it

cột, trụ

cột, trụ

Ex: The museum 's entrance was framed by towering columns, adding to its grandeur .Lối vào của bảo tàng được đóng khung bởi những **cột** cao chót vót, làm tăng thêm vẻ hùng vĩ của nó.
concrete
[Danh từ]

a hard material used for building structures, made by mixing cement, water, sand, and small stones

bê tông

bê tông

Ex: The construction project involved a large amount of concrete for various structures .Dự án xây dựng liên quan đến một lượng lớn **bê tông** cho các cấu trúc khác nhau.
development
[Danh từ]

a piece of land that new buildings are being built or are planned to be built, often with the purpose of urban expansion or improvement

phát triển, khu đô thị mới

phát triển, khu đô thị mới

Ex: The industrial development aims to attract manufacturing companies with tax incentives and infrastructure support .**Phát triển** công nghiệp nhằm thu hút các công ty sản xuất với các ưu đãi thuế và hỗ trợ cơ sở hạ tầng.
digger
[Danh từ]

a machine used for digging earth

máy đào, máy xúc

máy đào, máy xúc

Ex: He learned how to use the digger during his summer job at the construction site .Anh ấy đã học cách sử dụng **máy đào** trong công việc mùa hè của mình tại công trường xây dựng.
passage
[Danh từ]

a narrow hallway that provides access to rooms inside a building or between other buildings

hành lang, lối đi

hành lang, lối đi

Ex: The museum featured a long passage displaying art from various periods .Bảo tàng có một **hành lang** dài trưng bày nghệ thuật từ các thời kỳ khác nhau.
exit
[Danh từ]

a part of a road through which vehicles can move on to another

lối ra, đường ra

lối ra, đường ra

Ex: The GPS instructed them to take the next exit to reach their hotel .GPS hướng dẫn họ đi lối **thoát** tiếp theo để đến khách sạn.
hut
[Danh từ]

a small simple house or shelter that usually has only one room

túp lều, nhà tranh

túp lều, nhà tranh

Ex: They found an abandoned hut during their hike in the mountains .Họ tìm thấy một **túp lều** bị bỏ hoang trong chuyến đi bộ đường dài trên núi.
to level
[Động từ]

to destroy a building, area, etc. completely

san bằng, phá hủy

san bằng, phá hủy

Ex: The bombing raid leveled residential areas , leaving civilians displaced and homeless .Cuộc không kích đã **san bằng** các khu dân cư, khiến thường dân phải di tản và không có nhà ở.
to rebuild
[Động từ]

to build something once again, after it has been destroyed or severely damaged

xây dựng lại, tái thiết

xây dựng lại, tái thiết

Ex: The architect was hired to rebuild the historic site according to its original design .Kiến trúc sư được thuê để **xây dựng lại** di tích lịch sử theo thiết kế ban đầu của nó.
ruin
[Danh từ]

(plural) the remains of something such as a building after it has been seriously damaged or destroyed

tàn tích, đống đổ nát

tàn tích, đống đổ nát

Ex: The archaeological team discovered the ruins of an ancient city .Nhóm khảo cổ đã phát hiện ra **tàn tích** của một thành phố cổ.
curb
[Danh từ]

the raised edge at the side of a street, usually made of stone

lề đường, bó vỉa

lề đường, bó vỉa

Ex: The curb along the street was painted to enhance visibility at night .**Lề đường** dọc theo con phố được sơn để tăng khả năng hiển thị vào ban đêm.
landfill
[Danh từ]

a piece of land under which waste material is buried

bãi rác, bãi chôn lấp rác

bãi rác, bãi chôn lấp rác

Ex: Many communities are working to reduce the amount of waste sent to the landfill.Nhiều cộng đồng đang nỗ lực giảm lượng rác thải được đưa đến **bãi rác**.
sewer
[Danh từ]

a system of underground pipes and tunnels used to carry away used water and waste matter from houses, factories, etc.

cống rãnh

cống rãnh

Ex: The sewer inspector checked for cracks and leaks in the aging infrastructure to prevent contamination .Thanh tra viên **cống rãnh** đã kiểm tra các vết nứt và rò rỉ trong cơ sở hạ tầng lão hóa để ngăn ngừa ô nhiễm.
landmark
[Danh từ]

a structure or a place that is historically important

danh thắng, di tích lịch sử

danh thắng, di tích lịch sử

Ex: In Washington , D.C. , the Lincoln Memorial serves as both a tribute to President Lincoln and a powerful landmark of American history .Tại Washington, D.C., Đài tưởng niệm Lincoln vừa là lời tri ân đến Tổng thống Lincoln vừa là **địa danh** mạnh mẽ của lịch sử Hoa Kỳ.
monument
[Danh từ]

a structure built in honor of a public figure or a special event

tượng đài

tượng đài

Ex: Every year , a memorial service is held at the monument to remember those who lost their lives .Hàng năm, một buổi lễ tưởng niệm được tổ chức tại **đài tưởng niệm** để tưởng nhớ những người đã mất mạng.
facility
[Danh từ]

a place or a building is designed and equipped for a specific function, such as healthcare, education, etc.

cơ sở, trung tâm

cơ sở, trung tâm

Ex: The school district built a new educational facility to accommodate growing enrollment .Khu học chánh đã xây dựng một **cơ sở** giáo dục mới để đáp ứng số lượng học sinh ngày càng tăng.
casino
[Danh từ]

a place where people play and bet their money on gambling games

sòng bạc, nhà cái

sòng bạc, nhà cái

Ex: The casino hosted a special event with live music and entertainment .**Sòng bạc** đã tổ chức một sự kiện đặc biệt với âm nhạc trực tiếp và giải trí.
courthouse
[Danh từ]

a building containing judicial courts, offices of judges, etc.

tòa án, tòa nhà tòa án

tòa án, tòa nhà tòa án

Ex: The new courthouse features modern amenities and accessible facilities .Tòa án mới có các tiện nghi hiện đại và các cơ sở tiếp cận được.
disco
[Danh từ]

a place or party at which people dance to music

vũ trường, hộp đêm

vũ trường, hộp đêm

Ex: The disco offered special promotions on drinks for early arrivals .**Disco** cung cấp các chương trình khuyến mãi đặc biệt về đồ uống cho những người đến sớm.
nursing home
[Danh từ]

a private institute where old people live and are taken care of

viện dưỡng lão, nhà chăm sóc người già

viện dưỡng lão, nhà chăm sóc người già

Ex: The nursing home features comfortable rooms and communal areas for socializing .**Viện dưỡng lão** có phòng ốc thoải mái và khu vực chung để giao lưu.
schoolhouse
[Danh từ]

a small building, often in a village, that is used as a school

trường học, nhà trường

trường học, nhà trường

Ex: The schoolhouse had a bell that rang to signal the beginning and end of classes .**Ngôi trường** có một cái chuông reo để báo hiệu bắt đầu và kết thúc các lớp học.
structure
[Danh từ]

anything that is built from several parts, such as a house, bridge, etc.

cấu trúc,  công trình

cấu trúc, công trình

Ex: The ancient Roman aqueduct is an impressive structure that spans several kilometers .Cống dẫn nước La Mã cổ đại là một **công trình** ấn tượng trải dài vài km.
town hall
[Danh từ]

a building in which the officials of a town work

tòa thị chính, trụ sở ủy ban nhân dân

tòa thị chính, trụ sở ủy ban nhân dân

Ex: Local elections are supervised at the town hall.Các cuộc bầu cử địa phương được giám sát tại **tòa thị chính**.
funeral home
[Danh từ]

a place where dead bodies are prepared in order to be buried or burned

nhà tang lễ, cơ sở tang lễ

nhà tang lễ, cơ sở tang lễ

Ex: The funeral home offered various options for caskets and urns .**Nhà tang lễ** đã cung cấp nhiều lựa chọn cho quan tài và bình đựng tro.
graveyard
[Danh từ]

a piece of land where dead people are buried, often situated near a church

nghĩa trang, nghĩa địa

nghĩa trang, nghĩa địa

Ex: She often visited the graveyard to reflect on her loved ones ' lives .Cô ấy thường đến **nghĩa trang** để suy ngẫm về cuộc đời của những người thân yêu.
tomb
[Danh từ]

an overground or underground grave that is large in size and is often made of stone

mộ, lăng

mộ, lăng

Ex: The tomb was sealed to protect the remains inside from damage .**Ngôi mộ** đã được niêm phong để bảo vệ hài cốt bên trong khỏi bị hư hại.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek