Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL - Các giai đoạn của cuộc đời
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các giai đoạn của cuộc đời, như "chôn cất", "trẻ sơ sinh", "tuổi trẻ", v.v., cần thiết cho kỳ thi TOEFL.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
thanh thiếu niên
thanh niên
Anh ấy là một thanh niên tài năng với tương lai tươi sáng trong thể thao.
trẻ trung
Năng lượng trẻ trung và nhiệt huyết của anh ấy rất dễ lây lan, truyền cảm hứng cho những người xung quanh.
tuổi trưởng thành
Cô ấy cảm thấy một cảm giác tự do khi đạt đến tuổi trưởng thành và có thể đưa ra lựa chọn của riêng mình.
thời thơ ấu
Mặc dù họ đã không nói chuyện trong nhiều năm, họ vẫn là bạn thời thơ ấu, mãi mãi kết nối bởi quá khứ chung.
thời con gái
Mối liên kết hình thành trong thời thơ ấu vẫn bền chặt khi Sarah và Emily cùng nhau vượt qua những thách thức của tuổi trưởng thành.
thời thơ ấu
Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng trong giai đoạn sơ sinh của con mình, đặt nền móng cho sự phát triển khỏe mạnh.
trẻ sơ sinh
Trong chuyến bay, người mẹ ôm đứa trẻ sơ sinh đang ngủ trong vòng tay, đảm bảo sự thoải mái của chúng.
sự trưởng thành
Cha mẹ của Emily đã khuyến khích cô thể hiện sự trưởng thành bằng cách chịu trách nhiệm cho hành động và quyết định của mình.
sinh non
Cặp song sinh được sinh ra ở tuần thứ 30, khiến chúng sinh non vừa phải.
tuổi thiếu niên
Cô ấy yêu thích thời gian của mình trong tuổi teen, tràn đầy những trải nghiệm và thách thức mới.
ngày kỷ niệm
Hôm nay đánh dấu kỷ niệm ngày thành lập công ty.
tang lễ
Phong tục mai táng truyền thống rất đa dạng giữa các nền văn hóa.
a person older in age or experience than another
lễ đính hôn
Cô ấy đeo chiếc nhẫn để tượng trưng cho lễ đính hôn của họ.
đám tang
Gia đình và bạn bè tụ tập để bày tỏ lòng thành kính tại lễ tang.
vị thành niên
Cô ấy làm việc như một cố vấn cho thanh thiếu niên phạm pháp, giúp họ thay đổi cuộc sống.
vị thành niên
Cô ấy không thể tham dự buổi hòa nhạc vì cô ấy chưa đủ tuổi và sự kiện chỉ dành cho những người trên 18 tuổi.
góa phụ
Người góa phụ mặc một chiếc váy đen đến đám tang.
người góa vợ
Người góa vợ đã chăm sóc con cái sau khi vợ qua đời.
trẻ mồ côi
Cộng đồng đã đoàn kết để hỗ trợ trẻ mồ côi, cung cấp hỗ trợ tài chính và hỗ trợ tinh thần.
lớn tuổi
Người đàn ông lớn tuổi dựa vào cây gậy để hỗ trợ di chuyển.
nghỉ thai sản
Chính sách nghỉ thai sản của công ty cung cấp mười hai tuần nghỉ phép có lương cho các bà mẹ mới.
trung niên
Cô ấy bắt đầu sự nghiệp mới ở tuổi trung niên, điều đó thật truyền cảm hứng.
qua đời
Tôi vừa biết tin bạn thời thơ ấu của tôi đã qua đời trong một tai nạn.
nghỉ hưu
Nghỉ hưu mang đến cho mọi người cơ hội theo đuổi sở thích và thư giãn.
cao tuổi
trẻ mới biết đi
Cô ấy đọc một cuốn sách tranh cho đứa trẻ mới biết đi trong giờ kể chuyện.
người lớn
Emily mong đợi được trở thành người lớn để có thể tự đưa ra quyết định và theo đuổi ước mơ của mình.