pattern

Ăn, Uống và Phục Vụ Thức Ăn - Ăn ở ngoài

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến việc đi ăn ngoài như “booth”, “delivery” và “valet”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Eating, Drinking, and Serving
restaurant attendant

an individual employed in a restaurant to assist with various tasks such as serving food, taking orders, and ensuring a positive dining experience for customers

nhân viên nhà hàng, bồi bàn

nhân viên nhà hàng, bồi bàn

Google Translate
[Danh từ]
table service

a dining arrangement in a restaurant where waitstaff serve food and beverages directly to seated customers at their tables, providing a personalized and attentive experience

dịch vụ bàn, phục vụ tại bàn

dịch vụ bàn, phục vụ tại bàn

Google Translate
[Danh từ]
Michelin Guide

a prestigious international restaurant rating system and guidebook that awards Michelin stars to restaurants based on their culinary excellence and quality of service

Hướng dẫn Michelin, Michelin

Hướng dẫn Michelin, Michelin

Google Translate
[Danh từ]
busboy

someone whose job is to clear tables and dirty dishes, etc. in a restaurant

người dọn bàn, trợ lý phục vụ

người dọn bàn, trợ lý phục vụ

Google Translate
[Danh từ]
greeter

a person who works in a restaurant, casino or shop, welcoming customers

người chào đón, tiếp tân

người chào đón, tiếp tân

Google Translate
[Danh từ]
kitchen porter

someone whose job is to wash dishes and do other simple tasks in the kitchen of a hotel, restaurant, etc.

người rửa bát, trợ lý bếp

người rửa bát, trợ lý bếp

Google Translate
[Danh từ]
regular

a person who buys something from a place or visits it very often

khách quen, người thường xuyên

khách quen, người thường xuyên

Google Translate
[Danh từ]
server

someone whose job is to serve meals to customers in a restaurant

bồi bàn, nữ bồi bàn

bồi bàn, nữ bồi bàn

Google Translate
[Danh từ]
short-order cook

someone whose job is preparing food that can be quickly or easily cooked

đầu bếp nhanh, đầu bếp đặt hàng ngắn

đầu bếp nhanh, đầu bếp đặt hàng ngắn

Google Translate
[Danh từ]
sommelier

someone who is in charge of serving wine and helping customers choose wine in a restaurant

sommelier, người phục vụ rượu

sommelier, người phục vụ rượu

Google Translate
[Danh từ]
valet

someone whose job is parking customers' cars at restaurants or hotels

valet, người gửi xe

valet, người gửi xe

Google Translate
[Danh từ]
waiter

a man who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.

bồi bàn, phục vụ bàn

bồi bàn, phục vụ bàn

Google Translate
[Danh từ]
waitress

a woman who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.

nữ phục vụ

nữ phục vụ

Google Translate
[Danh từ]
waitstaff

the group of people who wait on tables in a restaurant or bar, such as waiters and waitresses

nhân viên phục vụ, đầu bếp

nhân viên phục vụ, đầu bếp

Google Translate
[Danh từ]
wine steward

someone who is in charge of serving wine and helping customers choose wine in a restaurant

người phục vụ rượu, chuyên gia rượu vang

người phục vụ rượu, chuyên gia rượu vang

Google Translate
[Danh từ]
a la carte

a menu in which each dish has a separate price

thực đơn à la carte

thực đơn à la carte

Google Translate
[Danh từ]
bill

a piece of printed paper that shows the amount of money a person has to pay for goods or services received

hóa đơn, biên lai

hóa đơn, biên lai

Google Translate
[Danh từ]
to book

to reserve a specific thing such as a seat, ticket, hotel room, etc.

đặt, đặt chỗ

đặt, đặt chỗ

Google Translate
[Động từ]
booth

a place where customers of a bar or restaurant sit, with two high-backed seats and a table in the middle

gian hàng, hộp

gian hàng, hộp

Google Translate
[Danh từ]
check

a small piece of paper showing the foods and drinks that we have ordered in a restaurant, cafe, etc. and the amount that we have to pay

hóa đơn, chi phiếu

hóa đơn, chi phiếu

Google Translate
[Danh từ]
corkage

an amount of money charged by a restaurant for drinking a wine that was bought from somewhere else by the customer

phí corkage, phí mở chai

phí corkage, phí mở chai

Google Translate
[Danh từ]
to dine out

to have dinner in a restaurant or at someone else's home

ăn tối bên ngoài, ăn tối ở nhà hàng

ăn tối bên ngoài, ăn tối ở nhà hàng

Google Translate
[Động từ]
doggy bag

a bag for taking home one's leftover food in a restaurant

túi mang về, túi đồ ăn thừa

túi mang về, túi đồ ăn thừa

Google Translate
[Danh từ]
gratuity

an additional amount of money given to someone for their services

tiền tip, thưởng

tiền tip, thưởng

Google Translate
[Danh từ]
to tip

to give a small amount of money to a waiter, driver, etc. to thank them for their services

cho tiền boa, để tiền boa

cho tiền boa, để tiền boa

Google Translate
[Động từ]
table d'hote

a menu with a complete meal and a limited number of choices at a set total price

thực đơn cố định, thực đơn giá cố định

thực đơn cố định, thực đơn giá cố định

Google Translate
[Danh từ]
tasting menu

a curated selection of dishes offered by a restaurant, typically in multiple courses, designed to showcase the chef's culinary skills and creativity

thực đơn nếm thử, thực đơn nếm

thực đơn nếm thử, thực đơn nếm

Google Translate
[Danh từ]
delivery

the act or process of taking goods, letters, etc. to whomever they have been sent

giao hàng, chuyển phát

giao hàng, chuyển phát

Google Translate
[Danh từ]
dress code

a set of guidelines specifying the types of clothing and grooming considered acceptable or appropriate in a particular setting or for a specific event

quy định trang phục, mã trang phục

quy định trang phục, mã trang phục

Google Translate
[Danh từ]
reservation

the act of arranging something, such as a seat or a hotel room to be kept for you to use later at a particular time

đặt chỗ

đặt chỗ

Google Translate
[Danh từ]
maitre d'hotel

someone who is in charge of the waiters and waitresses of a restaurant

quản lý nhà hàng, đầu bếp trưởng

quản lý nhà hàng, đầu bếp trưởng

Google Translate
[Danh từ]
very important person

is an individual who holds a significant or influential position and is often granted special privileges or treatment due to their status

người rất quan trọng, VIP (người rất quan trọng)

người rất quan trọng, VIP (người rất quan trọng)

Google Translate
[Danh từ]
cover charge

the amount of money that customers need to pay for occupying a table or entering an establishment

phí vào cửa, phí bàn

phí vào cửa, phí bàn

Google Translate
[Danh từ]
menu

a list of the different food available for a meal in a restaurant

thực đơn, bảng thực phẩm

thực đơn, bảng thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
to order

to ask for something, especially food, drinks, services, etc. in a restaurant, bar, or shop

đặt hàng, yêu cầu

đặt hàng, yêu cầu

Google Translate
[Động từ]
service charge

an extra amount of money added to a bill in a restaurant, etc. for the services delivered to a customer

phí dịch vụ, tiền phục vụ

phí dịch vụ, tiền phục vụ

Google Translate
[Danh từ]
tab

a bill for the meal one has been served in a restaurant

hoá đơn, biên lai

hoá đơn, biên lai

Google Translate
[Danh từ]
to wait

to work in a restaurant serving meals to customers

phục vụ bàn, làm phục vụ

phục vụ bàn, làm phục vụ

Google Translate
[Động từ]
dumbwaiter

a small elevator or lifting device used to transport items such as food, dishes, or laundry between different floors of a building, typically in a commercial or residential setting

thang máy phục vụ, thang máy nhỏ

thang máy phục vụ, thang máy nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
voucher

a prepaid certificate that can be exchanged for goods, services, or discounts at a specific store or business

voucherc, phiếu giảm giá

voucherc, phiếu giảm giá

Google Translate
[Danh từ]
headwaiter

a senior member of the waitstaff in a restaurant, responsible for overseeing and coordinating the service provided to patrons, often managing other waitstaff and ensuring a smooth dining experience

đầu bếp phục vụ, trưởng nhóm phục vụ

đầu bếp phục vụ, trưởng nhóm phục vụ

Google Translate
[Danh từ]
dishwasher

someone whose job is to wash dishes

người rửa bát, máy rửa bát

người rửa bát, máy rửa bát

Google Translate
[Danh từ]
bouncer

someone who is hired for security at bars or clubs, responsible for checking IDs and maintaining order among patrons

bouncer, nhân viên an ninh

bouncer, nhân viên an ninh

Google Translate
[Danh từ]
bartender

a person who serves drinks behind a bar, typically in a bar, restaurant, or other establishment

nhân viên phục vụ quầy bar, người pha chế

nhân viên phục vụ quầy bar, người pha chế

Google Translate
[Danh từ]
barman

a man whose job involves mixing and serving drinks, particularly alcoholic drinks, in a bar

bartender, người pha chế

bartender, người pha chế

Google Translate
[Danh từ]
barmaid

a female bartender responsible for preparing and serving drinks at a bar or pub

nữ phục vụ quán bar, nữ bartender

nữ phục vụ quán bar, nữ bartender

Google Translate
[Danh từ]
restaurateur

an individual who owns or manages a restaurant, overseeing its operations and often playing a key role in decision-making related to the establishment's cuisine, ambiance, and overall business strategy

nhà hàng, chủ nhà hàng

nhà hàng, chủ nhà hàng

Google Translate
[Danh từ]
open bar

a service at an event or venue where alcoholic beverages are provided without additional charge and are available for guests to consume freely

quầy bar mở, quầy bar miễn phí

quầy bar mở, quầy bar miễn phí

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek