pattern

Ăn, Uống và Phục Vụ Thức Ăn - Ăn kiêng

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến chế độ ăn kiêng như "calorie", "vegan" và "dietician".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Eating, Drinking, and Serving
to diet

to eat small amounts or particular kinds of food, especially to lose weight

ăn kiêng, thực hiện chế độ ăn kiêng

ăn kiêng, thực hiện chế độ ăn kiêng

Google Translate
[Động từ]
diabetic diet

a specific eating plan tailored to manage blood glucose levels in individuals with diabetes

chế độ ăn cho người tiểu đường, kế hoạch ăn kiêng cho bệnh tiểu đường

chế độ ăn cho người tiểu đường, kế hoạch ăn kiêng cho bệnh tiểu đường

Google Translate
[Danh từ]
spoon food

a diet that primarily consists of soft or liquid food, often consumed with a spoon, suitable for individuals with difficulty chewing or swallowing

thực phẩm thìa, chế độ ăn uống mềm

thực phẩm thìa, chế độ ăn uống mềm

Google Translate
[Danh từ]
soft diet

a diet consisting of easily chewed and digested food, often recommended for individuals with dental issues, post-surgery, or difficulty swallowing

chế độ ăn mềm, ăn dễ tiêu

chế độ ăn mềm, ăn dễ tiêu

Google Translate
[Danh từ]
staple diet

the basic and commonly consumed foods that make up the majority of a person or animal's diet

chế độ ăn chủ yếu, thực phẩm chủ yếu

chế độ ăn chủ yếu, thực phẩm chủ yếu

Google Translate
[Danh từ]
macrobiotic diet

a diet emphasizing whole grains, fruits, and vegetables while avoiding processed and refined foods

chế độ ăn macrobiotic, dinh dưỡng macrobiotic

chế độ ăn macrobiotic, dinh dưỡng macrobiotic

Google Translate
[Danh từ]
clean eating

a type of diet in which one avoids eating processed food to become healthier

ăn uống sạch, thực phẩm lành mạnh

ăn uống sạch, thực phẩm lành mạnh

Google Translate
[Danh từ]
calorie

the unit used to measure the amount of energy that a food produces

calo, calo

calo, calo

Google Translate
[Danh từ]
balanced diet

a diet that includes a variety of foods in appropriate proportions to meet nutritional needs and promote overall health

chế độ ăn cân bằng, dinh dưỡng cân bằng

chế độ ăn cân bằng, dinh dưỡng cân bằng

Google Translate
[Danh từ]
appetite

the feeling of wanting food

thèm ăn

thèm ăn

Google Translate
[Danh từ]
nutrient

a substance such as a vitamin, protein, fat, etc. that is essential for good health and growth

chất dinh dưỡng, nguyên tố dinh dưỡng

chất dinh dưỡng, nguyên tố dinh dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
body mass index

a numerical measure of an individual's body fat based on their weight and height, often used to assess and categorize body weight in relation to health

chỉ số khối cơ thể, BMI

chỉ số khối cơ thể, BMI

Google Translate
[Danh từ]
vegetarian

someone who avoids eating meat or fish

người ăn chay, cô gái ăn chay

người ăn chay, cô gái ăn chay

Google Translate
[Danh từ]
lacto-vegetarian

someone who does not eat fish, eggs, or meat, but consumes dairy products

lacto-vegetarian, người ăn chay lacto

lacto-vegetarian, người ăn chay lacto

Google Translate
[Danh từ]
vegan

someone who does not consume or use anything that is produced from animals, such as meat, milk, or eggs

người ăn chay, đồ chay

người ăn chay, đồ chay

Google Translate
[Danh từ]
pescatarian

a person who abstains from consuming meat but still includes fish and other seafood in their diet

người ăn chay có cá, người có chế độ ăn pescatarian

người ăn chay có cá, người có chế độ ăn pescatarian

Google Translate
[Danh từ]
flexitarian

a person who primarily follows a plant-based diet but occasionally includes meat or other animal products in their meals

người ăn flexitarian, người phụ nữ ăn flexitarian

người ăn flexitarian, người phụ nữ ăn flexitarian

Google Translate
[Danh từ]
fruitarian

a person who primarily consumes fruits, nuts, seeds, and other plant-based foods

người ăn trái cây, thực phẩm từ trái cây

người ăn trái cây, thực phẩm từ trái cây

Google Translate
[Danh từ]
dietician

someone who is an expert in the field of diet and nutrition

chuyên gia dinh dưỡng, nhân viên dinh dưỡng

chuyên gia dinh dưỡng, nhân viên dinh dưỡng

Google Translate
[Danh từ]
low-carb diet

a diet that limits the consumption of carbohydrates, particularly those found in grains and sugary foods

chế độ ăn ít carb, chế độ ăn ít carbohydrate

chế độ ăn ít carb, chế độ ăn ít carbohydrate

Google Translate
[Danh từ]
low-fat diet

a diet that restricts and reduces the consumption of foods high in fats

chế độ ăn ít béo, dinh dưỡng ít chất béo

chế độ ăn ít béo, dinh dưỡng ít chất béo

Google Translate
[Danh từ]
gluten-free diet

a diet that stops the consumption of gluten altogether

chế độ ăn không chứa gluten, mọi thứ không có gluten

chế độ ăn không chứa gluten, mọi thứ không có gluten

Google Translate
[Danh từ]
low-calorie diet

a diet that restricts the intake of calories, often with the goal of weight loss or improving overall health

chế độ ăn kiêng ít calo, chế độ ăn kiêng năng lượng thấp

chế độ ăn kiêng ít calo, chế độ ăn kiêng năng lượng thấp

Google Translate
[Danh từ]
fad diet

a diet that gains sudden popularity and often promises rapid weight loss through unconventional methods, but may lack scientific support or long-term effectiveness

chế độ ăn fad, thực đơn tạm thời

chế độ ăn fad, thực đơn tạm thời

Google Translate
[Danh từ]
the Atkins Diet

a diet plan which is high in protein and fat but very low in carbohydrates, developed by Dr. Robert Atkins

Chế độ ăn Atkins, Kế hoạch ăn kiêng Atkins

Chế độ ăn Atkins, Kế hoạch ăn kiêng Atkins

Google Translate
[Danh từ]
high-vitamin diet

a diet that prioritizes foods rich in vitamins, with the goal of maintaining optimal health and preventing nutritional deficiencies

chế độ ăn giàu vitamin, chế độ ăn nhiều vitamin

chế độ ăn giàu vitamin, chế độ ăn nhiều vitamin

Google Translate
[Danh từ]
vitamin-deficiency diet

a diet specifically designed to address and correct deficiencies in essential vitamins

chế độ ăn uống thiếu vitamin, chế độ ăn dành cho việc khắc phục thiếu vitamin

chế độ ăn uống thiếu vitamin, chế độ ăn dành cho việc khắc phục thiếu vitamin

Google Translate
[Danh từ]
high-protein diet

a diet that emphasizes increased intake of protein-rich foods to support muscle growth, repair, and overall bodily functions

chế độ ăn giàu protein, chế độ ăn nhiều protein

chế độ ăn giàu protein, chế độ ăn nhiều protein

Google Translate
[Danh từ]
light diet

a diet that emphasizes low-calorie and easily digestible foods, often chosen for weight management, digestive comfort, or specific health conditions

chế độ ăn nhẹ, chế độ ăn ít calo

chế độ ăn nhẹ, chế độ ăn ít calo

Google Translate
[Danh từ]
liquid diet

a diet composed entirely or primarily of liquids, often used for medical reasons, weight loss, or digestive rest

chế độ ăn lỏng, dinh dưỡng lỏng

chế độ ăn lỏng, dinh dưỡng lỏng

Google Translate
[Danh từ]
low-salt diet

a diet that restricts the intake of salt, often recommended for individuals with hypertension or other health conditions

chế độ ăn ít muối, chế độ ăn ít natri

chế độ ăn ít muối, chế độ ăn ít natri

Google Translate
[Danh từ]
reducing diet

a diet focused on reducing overall calorie intake for the purpose of weight loss or management

chế độ ăn kiêng giảm cân, chế độ ăn giảm calo

chế độ ăn kiêng giảm cân, chế độ ăn giảm calo

Google Translate
[Danh từ]
salt-free diet

a diet that completely eliminates or significantly restricts the intake of salt, often recommended for individuals with specific health conditions such as hypertension or kidney problems

chế độ ăn không muối, ăn kiêng không muối

chế độ ăn không muối, ăn kiêng không muối

Google Translate
[Danh từ]
ulcer diet

a diet that involves avoiding or minimizing foods and beverages that can irritate or worsen stomach ulcers, typically focusing on mild, easily digestible foods

chế độ ăn cho loét, chế độ ăn kiêng loét

chế độ ăn cho loét, chế độ ăn kiêng loét

Google Translate
[Danh từ]
5:2 diet

a diet where a person eats normally for five days a week and restricts their calorie intake for the other two days

[Cụm từ]
crash diet

a short-term, drastic and restrictive diet that is usually aimed at rapid weight loss but may not be sustainable or healthy in the long term

chế độ ăn kiêng khắc nghiệt, chế độ ăn kiêng nhanh

chế độ ăn kiêng khắc nghiệt, chế độ ăn kiêng nhanh

Google Translate
[Danh từ]
to fast

to completely or partially avoid eating or drinking for a period of time, especially because of religious reasons

nhịn ăn, ăn chay

nhịn ăn, ăn chay

Google Translate
[Động từ]
fat farm

a facility or program that offers structured activities, fitness routines, and nutritional guidance to help individuals achieve weight loss and overall wellness

trang trại giảm cân, trung tâm giảm cân

trang trại giảm cân, trung tâm giảm cân

Google Translate
[Danh từ]
paleo diet

a dietary plan that emulates the eating habits of early humans by focusing on whole, unprocessed foods

chế độ ăn paleo, chế độ ăn tiền sử

chế độ ăn paleo, chế độ ăn tiền sử

Google Translate
[Danh từ]
plant-based

(of a diet or food) completely or mainly consisting of plants

dựa trên thực vật, chế độ ăn thực vật

dựa trên thực vật, chế độ ăn thực vật

Google Translate
[Tính từ]
starvation diet

a type of diet that involves severe caloric restriction or prolonged periods of fasting, often with the goal of rapid weight loss

chế độ ăn kiêng đói, chế độ ăn kiêng giảm calo

chế độ ăn kiêng đói, chế độ ăn kiêng giảm calo

Google Translate
[Danh từ]
Cambridge diet

a weight loss program that involves consuming low-calorie meal replacement products to achieve rapid weight loss

chế độ ăn Cambridge, chương trình giảm cân Cambridge

chế độ ăn Cambridge, chương trình giảm cân Cambridge

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek