pattern

Ăn, Uống và Phục Vụ Thức Ăn - Các loại bữa ăn

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các loại bữa ăn khác nhau như "potluck", "iftar" và "banquet".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Eating, Drinking, and Serving
breakfast

the first meal we have in the early hours of the day

bữa sáng, bữa ăn đầu tiên

bữa sáng, bữa ăn đầu tiên

Google Translate
[Danh từ]
second breakfast

a meal that is eaten after the regular breakfast, typically as a mid-morning snack or additional meal

bữa sáng thứ hai, bữa sáng bổ sung

bữa sáng thứ hai, bữa sáng bổ sung

Google Translate
[Danh từ]
full breakfast

a substantial and hearty meal traditionally eaten in the morning

bữa sáng đầy đủ, bữa ăn sáng thịnh soạn

bữa sáng đầy đủ, bữa ăn sáng thịnh soạn

Google Translate
[Danh từ]
midnight breakfast

a meal that is consumed during the late-night hours, typically after midnight

bữa sáng lúc nửa đêm, bữa ăn lúc nửa đêm

bữa sáng lúc nửa đêm, bữa ăn lúc nửa đêm

Google Translate
[Danh từ]
instant breakfast

a type of breakfast food or beverage that is designed to be quickly and easily prepared, often in a powdered or liquid form

bữa sáng ngay lập tức, bữa sáng nhanh

bữa sáng ngay lập tức, bữa sáng nhanh

Google Translate
[Danh từ]
champagne breakfast

a meal that includes champagne or other sparkling wine, often consumed in the morning or as part of a celebratory occasion

bữa sáng với champagne, bữa sáng champagne

bữa sáng với champagne, bữa sáng champagne

Google Translate
[Danh từ]
tiffin

a light midday meal, typically lunch

bữa trưa nhẹ, đồ ăn vặt

bữa trưa nhẹ, đồ ăn vặt

Google Translate
[Danh từ]
brunch

a meal served late in the morning, as a combination of breakfast and lunch

brunch, bữa sáng-trưa

brunch, bữa sáng-trưa

Google Translate
[Danh từ]
elevenses

a light refreshment or snack, typically enjoyed around 11 a.m., often consisting of tea or coffee accompanied by biscuits, pastries, or similar small treats

bữa ăn nhẹ lúc 11 giờ, bữa ăn nhẹ vào buổi sáng

bữa ăn nhẹ lúc 11 giờ, bữa ăn nhẹ vào buổi sáng

Google Translate
[Danh từ]
lunch

a meal we eat in the middle of the day

bữa trưa, bữa ăn giữa ngày

bữa trưa, bữa ăn giữa ngày

Google Translate
[Danh từ]
packed lunch

the food such as fruit, sandwiches, etc. taken to work or school

bữa trưa đóng gói, bữa trưa mang theo

bữa trưa đóng gói, bữa trưa mang theo

Google Translate
[Danh từ]
meal deal

a promotional offer or package from a restaurant, cafe, or food establishment that includes a combination of food items or dishes

gói bữa ăn, ưu đãi bữa ăn

gói bữa ăn, ưu đãi bữa ăn

Google Translate
[Danh từ]
tea

a light meal with tea including sandwiches and pastries, traditionally served in the afternoon

trà, bữa trà

trà, bữa trà

Google Translate
[Danh từ]
afternoon tea

a small meal that consists of cakes and tea, eaten in the afternoon

trà chiều, bữa ăn nhẹ buổi chiều

trà chiều, bữa ăn nhẹ buổi chiều

Google Translate
[Danh từ]
high tea

a meal that includes cakes, bread and butter with tea, eaten in the early evening

trà chiều, trà cao

trà chiều, trà cao

Google Translate
[Danh từ]
dinner

the main meal of the day that we usually eat in the evening

bữa tối, bữa ăn chính

bữa tối, bữa ăn chính

Google Translate
[Danh từ]
dinner party

a social gathering where guests are invited to a host's home for an evening meal, often accompanied by drinks and conversation

bữa tiệc tối, tiệc tối

bữa tiệc tối, tiệc tối

Google Translate
[Danh từ]
full course dinner

a formal or elaborate meal that consists of multiple courses

bữa tối đầy đủ, bữa ăn nhiều món

bữa tối đầy đủ, bữa ăn nhiều món

Google Translate
[Danh từ]
supper

a meal eaten in the evening, typically lighter than dinner and often the last meal of the day

bữa tối, bữa ăn nhẹ vào buổi tối

bữa tối, bữa ăn nhẹ vào buổi tối

Google Translate
[Danh từ]
siu yeh

a late-night meal or late-night dining culture in Hong Kong, where people gather to eat and socialize after midnight

bữa ăn khuya, văn hóa ăn đêm

bữa ăn khuya, văn hóa ăn đêm

Google Translate
[Danh từ]
midnight snack

a small meal or snack that is consumed during the late-night hours, typically after dinner and before bedtime

bữa ăn khuya, snack nửa đêm

bữa ăn khuya, snack nửa đêm

Google Translate
[Danh từ]
airline meal

a meal that is served on board an aircraft during a flight

bữa ăn hàng không, bữa ăn trên máy bay

bữa ăn hàng không, bữa ăn trên máy bay

Google Translate
[Danh từ]
banquet

a large and formal meal for many people, often for a special event

tiệc

tiệc

Google Translate
[Danh từ]
barbecue

an outdoor party during which food, such as meat, fish, etc. is cooked on a metal frame over an open fire

tiệc nướng, bbq

tiệc nướng, bbq

Google Translate
[Danh từ]
blue-plate special

a special discounted meal or menu item offered for a limited time

món đặc biệt, đặc sản ngày

món đặc biệt, đặc sản ngày

Google Translate
[Danh từ]
buffet

a meal with many dishes from which people serve themselves at a table and then eat elsewhere

tiệc buffet, món ăn tự chọn

tiệc buffet, món ăn tự chọn

Google Translate
[Danh từ]
collation

a light and informal selection of food items served between meals

ăn nhẹ, đồ ăn nhẹ

ăn nhẹ, đồ ăn nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
haute cuisine

fancy and carefully prepared food with beautiful presentation and top-notch ingredients

ẩm thực cao cấp, ẩm thực sang trọng

ẩm thực cao cấp, ẩm thực sang trọng

Google Translate
[Danh từ]
kaiseki

a traditional Japanese multi-course meal that showcases seasonal and regional ingredients

kaiseki, bữa ăn kaiseki

kaiseki, bữa ăn kaiseki

Google Translate
[Danh từ]
picnic

the meal that people eat during an outing in nature, typically in a park or on a beach

tiệc dã ngoại

tiệc dã ngoại

Google Translate
[Danh từ]
potluck

a meal or party where each guest brings a dish to share with the group, typically without prior coordination of what dishes will be prepared

potluck, bữa tiệc tự mang thức ăn

potluck, bữa tiệc tự mang thức ăn

Google Translate
[Danh từ]
tv dinner

a pre-prepared and cooked meal that only needs heating before being ready to be eaten

bữa ăn nhanh, bữa tối đóng gói

bữa ăn nhanh, bữa tối đóng gói

Google Translate
[Danh từ]
family meal

a shared meal that is prepared and consumed by a group of people, often within a family or close-knit community

bữa ăn gia đình, bữa ăn chung

bữa ăn gia đình, bữa ăn chung

Google Translate
[Danh từ]
value meal

a discounted combo meal with a main dish, sides, and a beverage offered at fast food restaurants

bữa ăn giá trị, bữa ăn combo

bữa ăn giá trị, bữa ăn combo

Google Translate
[Danh từ]
suhur

the pre-dawn meal consumed by Muslims during the Islamic fasting month of Ramadan

suhur, bữa ăn trước bình minh

suhur, bữa ăn trước bình minh

Google Translate
[Danh từ]
iftar

the evening meal that Muslims consume to break their fast during the Islamic month of Ramadan

iftar, bữa ăn tối

iftar, bữa ăn tối

Google Translate
[Danh từ]
bite

a small amount of food that is taken into the mouth at one time, often to chew or swallow

miếng, gặm

miếng, gặm

Google Translate
[Danh từ]
square meal

a meal that is complete and satisfying

bữa ăn đầy đủ, bữa ăn ngon miệng

bữa ăn đầy đủ, bữa ăn ngon miệng

Google Translate
[Danh từ]
continental breakfast

a light morning meal that typically includes items such as bread, fruits, and coffee, with a focus on simplicity and ease of preparation

bữa sáng kiểu lục địa, bữa sáng nhẹ

bữa sáng kiểu lục địa, bữa sáng nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
cookout

an informal outdoor event where the food is often grilled or barbecued and prepared to be enjoyed in a social gathering

tiệc nướng, sự kiện ngoài trời

tiệc nướng, sự kiện ngoài trời

Google Translate
[Danh từ]
cream tea

a meal that consists of jam, cream, and tea with small cakes, eaten in the afternoon

trà kem, trà với kem

trà kem, trà với kem

Google Translate
[Danh từ]
English breakfast

a traditional British morning meal with eggs, bacon, sausage, beans, tomatoes, black pudding, and toast or fried bread, usually served with tea or coffee

bữa sáng kiểu Anh, bữa sáng Anh Quốc

bữa sáng kiểu Anh, bữa sáng Anh Quốc

Google Translate
[Danh từ]
feast

a meal with fine food or a large meal for many people celebrating a special event

tiệc, bữa tiệc

tiệc, bữa tiệc

Google Translate
[Danh từ]
liquid lunch

a midday meal or gathering where alcoholic beverages, such as cocktails or wine, are consumed instead of solid food

bữa trưa lỏng, bữa trưa có rượu

bữa trưa lỏng, bữa trưa có rượu

Google Translate
[Danh từ]
luncheon

a midday meal that is typically more formal than a light lunch and is often served in a social or business setting

bữa trưa, bữa trưa trang trọng

bữa trưa, bữa trưa trang trọng

Google Translate
[Danh từ]
nosh-up

a big meal

bữa ăn lớn, tiệc

bữa ăn lớn, tiệc

Google Translate
[Danh từ]
meal

the food that we eat regularly during different times of day, such as breakfast, lunch, or dinner

bữa ăn, món ăn

bữa ăn, món ăn

Google Translate
[Danh từ]
ready meal

a meal that is pre-cooked and only needs reheating before it is ready to be eaten

bữa ăn sẵn, thực phẩm đã chế biến sẵn

bữa ăn sẵn, thực phẩm đã chế biến sẵn

Google Translate
[Danh từ]
smorgasbord

a buffet-style meal with a variety of cold and hot dishes

tiệc buffet, bữa tiệc đa dạng

tiệc buffet, bữa tiệc đa dạng

Google Translate
[Danh từ]
snack

a small meal that is usually eaten between the main meals or when there is not much time for cooking

snack, đồ ăn vặt

snack, đồ ăn vặt

Google Translate
[Danh từ]
spread

a feast featuring a variety of delicious dishes that bring immense satisfaction and pleasure to those partaking in it

bữa tiệc, món ngon

bữa tiệc, món ngon

Google Translate
[Danh từ]
takeaway

a meal bought from a restaurant or store to be eaten somewhere else

thức ăn mang đi, món ăn mang đi

thức ăn mang đi, món ăn mang đi

Google Translate
[Danh từ]
takeout

a meal bought from a restaurant or store to be eaten somewhere else

thức ăn mang đi, món ăn mang đi

thức ăn mang đi, món ăn mang đi

Google Translate
[Danh từ]
to-go

food that is bought from a restaurant, etc. to be eaten elsewhere

mang đi, thức ăn mang đi

mang đi, thức ăn mang đi

Google Translate
[Tính từ]
wedding breakfast

a meal or reception held after a wedding ceremony, typically consisting of a formal sit-down meal with multiple courses

bữa sáng cưới, bữa tiệc cưới

bữa sáng cưới, bữa tiệc cưới

Google Translate
[Danh từ]
staff meal

a meal that is provided by a restaurant, catering service, or other food establishment to its employees or staff

bữa ăn cho nhân viên, bữa ăn của nhân viên

bữa ăn cho nhân viên, bữa ăn của nhân viên

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek