pattern

Ăn, Uống và Phục Vụ Thức Ăn - Các phần của bữa ăn

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phần khác nhau của bữa ăn như "món khai vị", "món ăn kèm" và "thức ăn thừa".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Eating, Drinking, and Serving
afters

a British term for dessert or a sweet course served after the main meal

tráng miệng, món ngọt

tráng miệng, món ngọt

Google Translate
[Danh từ]
antipasto

a dish of small amount eaten before the main part of a meal, originated in Italy

antipasto, món khai vị

antipasto, món khai vị

Google Translate
[Danh từ]
aperitif

a drink, particularly alcoholic, consumed before a meal to stimulate one's appetite

aperitif

aperitif

Google Translate
[Danh từ]
appetizer

a small dish that is eaten before the main part of a meal

món khai vị, khai vị

món khai vị, khai vị

Google Translate
[Danh từ]
course

one of the three parts of a meal, served separately

món ăn, khóa học

món ăn, khóa học

Google Translate
[Danh từ]
crudites

a selection of raw, fresh vegetables that are cut into bite-sized pieces and served with a dip, often as an appetizer or snack

rau sống

rau sống

Google Translate
[Danh từ]
dessert

‌sweet food eaten after the main dish

món tráng miệng

món tráng miệng

Google Translate
[Danh từ]
entree

a small appetizer or a course that comes before the main course

món khai vị, món nibble

món khai vị, món nibble

Google Translate
[Danh từ]
entremets

a course of sweet or savory dishes served between the main courses during a formal meal

entremet

entremet

Google Translate
[Danh từ]
fixings

the extra ingredients or accompaniments served with a main dish to enhance its flavor or texture

thêm, gia vị

thêm, gia vị

Google Translate
[Danh từ]
helping

the amount of food served to an individual at one time, typically from a larger dish or container

suất ăn, giúp đỡ

suất ăn, giúp đỡ

Google Translate
[Danh từ]
hors d'oeuvre

a small dish served before the main course as an appetizer

món khai vị, đồ nhắm

món khai vị, đồ nhắm

Google Translate
[Danh từ]
jardiniere

a dish or cooking style that involves vegetables, often cooked or garnished in a colorful and visually appealing manner

jardinière

jardinière

Google Translate
[Danh từ]
leftovers

the amount of food that remains uneaten after a meal and is typically saved for later consumption

thức ăn thừa, đồ ăn thừa

thức ăn thừa, đồ ăn thừa

Google Translate
[Danh từ]
macedoine

a mixture of various fruits or vegetables, typically diced and often served in a sweet syrup or dressing

salad trái cây, trộn trái cây và rau củ

salad trái cây, trộn trái cây và rau củ

Google Translate
[Danh từ]
main course

the main dish of a meal

món chính, món ăn chính

món chính, món ăn chính

Google Translate
[Danh từ]
medaillons

a small, circular or oval-shaped pieces of meat, typically cut from the fillet, and used for dishes like stews, sautés, or steaks

medaillon

medaillon

Google Translate
[Danh từ]
portion

an amount of food served to one person

phần, chia

phần, chia

Google Translate
[Danh từ]
pudding

the sweet dish that is served after the main course

pudding, món tráng miệng

pudding, món tráng miệng

Google Translate
[Danh từ]
side dish

an extra amount of food that is served with the main course, such as salad

món ăn kèm, món phụ

món ăn kèm, món phụ

Google Translate
[Danh từ]
side order

a small dish which is served separately from the main course

món ăn kèm, đồ ăn phụ

món ăn kèm, đồ ăn phụ

Google Translate
[Danh từ]
starter

a small dish served before the main course

khai vị, món khai vị

khai vị, món khai vị

Google Translate
[Danh từ]
sweet

a food eaten for dessert, typically characterized by its sugary nature such as cakes, cookies, or ice cream

món ngọt, tráng miệng

món ngọt, tráng miệng

Google Translate
[Danh từ]
dish

food that is made in a special way as part of a meal

món ăn, đĩa ăn

món ăn, đĩa ăn

Google Translate
[Danh từ]
al desko

having a meal, typically lunch, at one's desk or place of work

tại bàn, tại nơi làm việc

tại bàn, tại nơi làm việc

Google Translate
[Trạng từ]
alfresco

(of activities, events, etc.) done or taking place in the open air or outdoors

ngoài trời, ở không gian mở

ngoài trời, ở không gian mở

Google Translate
[Tính từ]
celebratory

relating to the food or dishes specifically chosen or prepared to mark a special occasion or event

lễ hội, ăn mừng

lễ hội, ăn mừng

Google Translate
[Tính từ]
hearty

providing essential nutrients

dinh dưỡng, sang trọng

dinh dưỡng, sang trọng

Google Translate
[Tính từ]
heavy

describing a meal that is large

nặng, đầy đặn

nặng, đầy đặn

Google Translate
[Tính từ]
light

(of food) low in sugar, fat, or other rich ingredients, which makes it easily digestible

nhẹ nhàng, dễ tiêu

nhẹ nhàng, dễ tiêu

Google Translate
[Tính từ]
on the side

as an accompaniment to the main dish

[Cụm từ]
substantial

containing a significant amount of nourishment

đáng kể, dinh dưỡng

đáng kể, dinh dưỡng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek