pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 51 - 75 Tính từ

Ở đây, bạn được cung cấp phần 3 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "early", "fine" và "hot".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
vital
[Tính từ]

absolutely necessary and of great importance

quan trọng, cần thiết

quan trọng, cần thiết

Ex: Good communication is vital for effective teamwork .Giao tiếp tốt là **sống còn** cho làm việc nhóm hiệu quả.
early
[Tính từ]

happening or done before the usual or scheduled time

sớm, sớm hơn dự kiến

sớm, sớm hơn dự kiến

Ex: He woke up early to prepare for the presentation.Anh ấy thức dậy **sớm** để chuẩn bị cho buổi thuyết trình.
perfect
[Tính từ]

completely without mistakes or flaws, reaching the best possible standard

hoàn hảo, không tì vết

hoàn hảo, không tì vết

Ex: She 's the perfect fit for the team with her positive attitude .Cô ấy là sự lựa chọn **hoàn hảo** cho đội với thái độ tích cực của mình.
social
[Tính từ]

related to society and the lives of its citizens in general

xã hội

xã hội

Ex: Economic factors can impact social mobility and access to opportunities within society .Các yếu tố kinh tế có thể ảnh hưởng đến tính di động **xã hội** và tiếp cận cơ hội trong xã hội.
beautiful
[Tính từ]

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt vời

đẹp, tuyệt vời

Ex: The bride looked beautiful as she walked down the aisle .Cô dâu trông **xinh đẹp** khi bước xuống lối đi.
fine
[Tính từ]

feeling well or in good health

ổn,khỏe mạnh, feeling OK or good

ổn,khỏe mạnh, feeling OK or good

Ex: The injured athlete received medical attention and is expected to be fine soon .Vận động viên bị thương đã được chăm sóc y tế và dự kiến sẽ **khỏe** lại sớm.
short
[Tính từ]

having a below-average distance between two points

ngắn, ngắn gọn

ngắn, ngắn gọn

Ex: The dog 's leash had a short chain , keeping him close while walking in crowded areas .Dây xích của con chó có một đoạn **ngắn**, giữ nó gần khi đi bộ ở những khu vực đông đúc.
hot
[Tính từ]

having a higher than normal temperature

nóng, nóng bức

nóng, nóng bức

Ex: The soup was too hot to eat right away .Súp quá **nóng** để ăn ngay lập tức.
common
[Tính từ]

regular and without any exceptional features

thông thường, phổ biến

thông thường, phổ biến

Ex: His response was so common that it did n’t stand out in the conversation .Câu trả lời của anh ấy quá **phổ biến** đến nỗi không nổi bật trong cuộc trò chuyện.
open
[Tính từ]

letting people or things pass through

mở, có thể tiếp cận

mở, có thể tiếp cận

Ex: The store had open shelves displaying various products .Cửa hàng có những kệ **mở** trưng bày nhiều sản phẩm khác nhau.
special
[Tính từ]

different or better than what is normal

đặc biệt, riêng biệt

đặc biệt, riêng biệt

Ex: The special occasion called for a celebration with family and friends .Dịp **đặc biệt** này đòi hỏi một buổi ăn mừng với gia đình và bạn bè.
favorite
[Tính từ]

liked or preferred the most among the rest that are from the same category

yêu thích, ưa thích

yêu thích, ưa thích

Ex: The local park is a favorite for families to picnic and play.Công viên địa phương là **yêu thích** của các gia đình để dã ngoại và vui chơi.
similar
[Tính từ]

(of two or more things) having qualities in common that are not exactly the same

tương tự,  giống nhau

tương tự, giống nhau

Ex: The two sisters had similar hairstyles , both wearing their hair in braids .Hai chị em có kiểu tóc **tương tự**, cả hai đều tết tóc.
crazy
[Tính từ]

extremely foolish or absurd in a way that seems insane

điên, khùng

điên, khùng

Ex: It ’s crazy to spend that much money on a pair of shoes .Thật **điên rồ** khi chi nhiều tiền như vậy cho một đôi giày.
entire
[Tính từ]

involving or describing the whole of something

toàn bộ, đầy đủ

toàn bộ, đầy đủ

Ex: She ate the entire cake by herself , savoring each delicious bite .Cô ấy đã ăn **chiếc bánh nguyên** một mình, thưởng thức từng miếng ngon.
clear
[Tính từ]

easy to understand

rõ ràng, dễ hiểu

rõ ràng, dễ hiểu

Ex: The rules of the game were clear, making it easy for newcomers to join .Luật chơi rất **rõ ràng**, giúp người mới dễ dàng tham gia.
American
[Tính từ]

relating to the United States or its people

Mỹ

Mỹ

Ex: The Statue of Liberty is a famous American landmark .Tượng Nữ thần Tự do là một địa danh nổi tiếng **Mỹ**.
particular
[Tính từ]

distinctive among others that are of the same general classification

đặc biệt, cụ thể

đặc biệt, cụ thể

Ex: This study examines the impact on a particular community affected by the policy changes .Nghiên cứu này xem xét tác động lên một cộng đồng **cụ thể** bị ảnh hưởng bởi những thay đổi chính sách.
difficult
[Tính từ]

needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with

khó, khó khăn

khó, khó khăn

Ex: Cooking a gourmet meal from scratch can be difficult for novice chefs .Nấu một bữa ăn gourmet từ đầu có thể **khó khăn** đối với những đầu bếp mới vào nghề.
close
[Tính từ]

near in distance

gần, sát

gần, sát

Ex: The grocery store is quite close, just a five-minute walk away .Cửa hàng tạp hóa khá **gần**, chỉ cách đó năm phút đi bộ.
red
[Tính từ]

having the color of tomatoes or blood

đỏ, đỏ thẫm

đỏ, đỏ thẫm

Ex: After running for two hours , her cheeks were red.Sau khi chạy trong hai giờ, má cô ấy đã **đỏ**.
weird
[Tính từ]

strange in a way that is difficult to understand

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The movie had a weird ending that left the audience confused .Bộ phim có một kết thúc **kỳ lạ** khiến khán giả bối rối.
public
[Tính từ]

connected with the general people or society, especially in contrast to specific groups or elites

công cộng, chung

công cộng, chung

Ex: The new policy was designed with public needs in mind .Chính sách mới được thiết kế với nhu cầu **công cộng** trong tâm trí.
deep
[Tính từ]

having a great distance from the surface to the bottom

sâu

sâu

Ex: They drilled a hole that was two meters deep to reach the underground pipes.Họ đã khoan một cái lỗ sâu hai mét để tiếp cận các đường ống ngầm.
peculiar
[Tính từ]

not considered usual or normal

đặc biệt, kỳ lạ

đặc biệt, kỳ lạ

Ex: The peculiar sound coming from the engine signaled that there might be a mechanical issue .Âm thanh **kỳ lạ** phát ra từ động cơ báo hiệu rằng có thể có vấn đề cơ khí.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek