500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 51 - 75 tính từ
Tại đây bạn được cung cấp phần 3 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "sớm", "tốt" và "nóng".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
perfect
completely without mistakes or flaws, reaching the best possible standard

hoàn hảo, vô cùng hoàn chỉnh

[Tính từ]
favorite
liked or preferred the most among the rest that are from the same category

yêu thích, thích nhất

[Tính từ]
similar
(of two or more things) having qualities in common that are not exactly the same

tương tự, giống nhau

[Tính từ]
particular
unique and distinctive among others that are of the same general classification

riêng biệt, độc đáo

[Tính từ]
weird
very strange, unusual, and not natural, in a way that is difficult to understand

kỳ quái, lạ thường

[Tính từ]

Tải ứng dụng LanGeek