pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 126 - 150 tính từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 6 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "nghèo", "hợp pháp" và "nhận thức".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
incredible

extremely great or large

không thể tin được, phi thường

không thể tin được, phi thường

Google Translate
[Tính từ]
fun

providing entertainment or amusement

vui vẻ, thú vị

vui vẻ, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
poor

owning a very small amount of money or a very small number of things

nghèo, cảnh khổ

nghèo, cảnh khổ

Google Translate
[Tính từ]
famous

known by a lot of people

nổi tiếng, được biết đến

nổi tiếng, được biết đến

Google Translate
[Tính từ]
former

(of a person) having filled a specific status or position in an earlier period

trước đây, cựu

trước đây, cựu

Google Translate
[Tính từ]
legal

related to the law or the legal system

pháp lý, hợp pháp

pháp lý, hợp pháp

Google Translate
[Tính từ]
expensive

having a high price

đắt tiền, tốn kém

đắt tiền, tốn kém

Google Translate
[Tính từ]
aware

realizing or knowing a fact or situation

nhận thức, biết rõ

nhận thức, biết rõ

Google Translate
[Tính từ]
correct

accurate and in accordance with reality or truth

chính xác, đúng đắn

chính xác, đúng đắn

Google Translate
[Tính từ]
private

used by or belonging to only a particular individual, group, institution, etc.

riêng, cá nhân

riêng, cá nhân

Google Translate
[Tính từ]
sweet

containing sugar or having a taste that is like sugar

ngọt, có đường

ngọt, có đường

Google Translate
[Tính từ]
various

several and of different types or kinds

khác nhau, đa dạng

khác nhau, đa dạng

Google Translate
[Tính từ]
dangerous

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm, rủi ro

nguy hiểm, rủi ro

Google Translate
[Tính từ]
current

happening, done, or existing in the present time

hiện tại, đang diễn ra

hiện tại, đang diễn ra

Google Translate
[Tính từ]
slow

moving, happening, or being done at a speed that is low

chậm, kéo dài

chậm, kéo dài

Google Translate
[Tính từ]
strange

having unusual, unexpected, or confusing qualities

lạ, kỳ quặc

lạ, kỳ quặc

Google Translate
[Tính từ]
federal

having or relating to a system of government in which the individual states have their own laws concerning internal affairs, however a central government has control over national decisions, foreign affairs, etc.

liên bang, federal

liên bang, federal

Google Translate
[Tính từ]
average

calculated by adding a set of numbers together and dividing this amount by the total number of amounts in that set

trung bình, tạm thời

trung bình, tạm thời

Google Translate
[Tính từ]
basic

forming or being the necessary part of something, on which other things are built

cơ bản, căn bản

cơ bản, căn bản

Google Translate
[Tính từ]
multiple

consisting of or involving several parts, elements, or people

nhiều, đa dạng

nhiều, đa dạng

Google Translate
[Tính từ]
successful

getting the results you hoped for or wanted

thành công, đạt được mục tiêu

thành công, đạt được mục tiêu

Google Translate
[Tính từ]
terrible

extremely bad or unpleasant

khủng khiếp, tồi tệ

khủng khiếp, tồi tệ

Google Translate
[Tính từ]
key

essential and highly important to a particular process, situation, or outcome

chìa khóa, quan trọng

chìa khóa, quan trọng

Google Translate
[Tính từ]
financial

related to money or its management

tài chính, tài chính

tài chính, tài chính

Google Translate
[Tính từ]
cheap

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek