pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 126 - 150 Tính từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 6 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "nghèo", "hợp pháp" và "nhận thức".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
incredible
[Tính từ]

extremely great or large

đáng kinh ngạc, phi thường

đáng kinh ngạc, phi thường

Ex: The incredible diversity of wildlife in the rainforest is a marvel of nature .Sự đa dạng **đáng kinh ngạc** của động vật hoang dã trong rừng nhiệt đới là một kỳ quan của thiên nhiên.
fun
[Tính từ]

providing entertainment or amusement

vui nhộn, giải trí

vui nhộn, giải trí

Ex: Riding roller coasters at the theme park is always a fun experience .Đi tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí luôn là một trải nghiệm **vui nhộn**.
poor
[Tính từ]

owning a very small amount of money or a very small number of things

nghèo, túng thiếu

nghèo, túng thiếu

Ex: Unforunately , the poor elderly couple relied on government assistance to cover their expenses .Thật không may, cặp vợ chồng già **nghèo** phải dựa vào trợ cấp của chính phủ để trang trải chi phí.
famous
[Tính từ]

known by a lot of people

nổi tiếng, danh tiếng

nổi tiếng, danh tiếng

Ex: She became famous overnight after her viral video gained millions of views .Cô ấy trở nên **nổi tiếng** chỉ sau một đêm sau khi video viral của cô ấy thu hút hàng triệu lượt xem.
former
[Tính từ]

(of a person) having filled a specific status or position in an earlier period

cũ, trước đây

cũ, trước đây

Ex: The former mayor attended the ribbon-cutting ceremony for the new library.**Cựu** thị trưởng đã tham dự lễ cắt băng khánh thành thư viện mới.
legal
[Tính từ]

related to the law or the legal system

pháp lý, hợp pháp

pháp lý, hợp pháp

Ex: The company was sued for violating legal regulations regarding environmental protection .Công ty bị kiện vì vi phạm các quy định **pháp lý** liên quan đến bảo vệ môi trường.
expensive
[Tính từ]

having a high price

đắt, tốn kém

đắt, tốn kém

Ex: The luxury car is expensive but offers excellent performance .Chiếc xe sang trọng **đắt tiền** nhưng có hiệu suất tuyệt vời.
aware
[Tính từ]

having an understanding or perception of something, often through careful thought or sensitivity

nhận thức, biết

nhận thức, biết

Ex: She became aware of her surroundings as she walked through the unfamiliar neighborhood .Cô ấy trở nên **nhận thức** được môi trường xung quanh khi đi qua khu phố lạ.
correct
[Tính từ]

accurate and in accordance with reality or truth

đúng, chính xác

đúng, chính xác

Ex: He made sure to use the correct measurements for the recipe .Anh ấy đảm bảo sử dụng các phép đo **chính xác** cho công thức.
private
[Tính từ]

used by or belonging to only a particular individual, group, institution, etc.

riêng tư, cá nhân

riêng tư, cá nhân

Ex: They rented a private cabin for their vacation in the mountains .Họ đã thuê một cabin **riêng tư** cho kỳ nghỉ của họ trên núi.
sweet
[Tính từ]

containing sugar or having a taste that is like sugar

ngọt, có đường

ngọt, có đường

Ex: The fresh strawberries were naturally sweet and juicy .Những quả dâu tươi tắn tự nhiên **ngọt ngào** và mọng nước.
various
[Tính từ]

several and of different types or kinds

nhiều, đa dạng

nhiều, đa dạng

Ex: The library offers various genres of books to cater to different interests .Thư viện cung cấp **nhiều** thể loại sách để đáp ứng các sở thích khác nhau.
dangerous
[Tính từ]

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Ex: The mountain path is slippery and considered dangerous.Đường mòn trên núi trơn trượt và được coi là **nguy hiểm**.
current
[Tính từ]

happening or existing in the present time

hiện tại, hiện thời

hiện tại, hiện thời

Ex: The team is working on current projects that aim to revolutionize the industry 's approach to sustainability .Nhóm đang làm việc trên các dự án **hiện tại** nhằm cách mạng hóa cách tiếp cận của ngành công nghiệp đối với tính bền vững.
slow
[Tính từ]

moving, happening, or being done at a speed that is low

chậm, chậm chạp

chậm, chậm chạp

Ex: The slow train arrived at the station behind schedule .Con tàu **chậm** đã đến ga muộn hơn dự kiến.
strange
[Tính từ]

having unusual, unexpected, or confusing qualities

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The soup had a strange color , but it tasted delicious .Súp có màu sắc **kỳ lạ**, nhưng hương vị lại ngon tuyệt.
federal
[Tính từ]

having or relating to a system of government in which the individual states have their own laws concerning internal affairs, however a central government has control over national decisions, foreign affairs, etc.

liên bang, thuộc liên bang

liên bang, thuộc liên bang

Ex: The federal court system ensures uniformity in interpreting constitutional rights .Hệ thống tòa án **liên bang** đảm bảo sự thống nhất trong việc giải thích các quyền hiến pháp.
average
[Tính từ]

calculated by adding a set of numbers together and dividing this amount by the total number of amounts in that set

trung bình

trung bình

Ex: The average number of hours worked per week was 40 .Số giờ làm việc **trung bình** mỗi tuần là 40.
basic
[Tính từ]

forming or being the necessary part of something, on which other things are built

cơ bản, căn bản

cơ bản, căn bản

Ex: Understanding basic grammar rules is important for writing clear and effective sentences .Hiểu các quy tắc ngữ pháp **cơ bản** là quan trọng để viết câu rõ ràng và hiệu quả.
multiple
[Tính từ]

consisting of or involving several parts, elements, or people

nhiều, đa

nhiều, đa

Ex: He manages multiple teams across different time zones .Anh ấy quản lý **nhiều** nhóm ở các múi giờ khác nhau.
successful
[Tính từ]

getting the results you hoped for or wanted

thành công, đạt được thành tựu

thành công, đạt được thành tựu

Ex: She is a successful author with many best-selling books .Cô ấy là một tác giả **thành công** với nhiều cuốn sách bán chạy.
terrible
[Tính từ]

extremely bad or unpleasant

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: He felt terrible about forgetting his friend 's birthday and wanted to make it up to them .
key
[Tính từ]

essential and highly important to a particular process, situation, or outcome

chìa khóa, cốt yếu

chìa khóa, cốt yếu

Ex: Building trust is key to maintaining long-term relationships with clients .**Chìa khóa** để duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng là xây dựng lòng tin.
financial
[Tính từ]

related to money or its management

tài chính, kinh tế

tài chính, kinh tế

Ex: She applied for financial aid to help cover tuition costs for college.Cô ấy đã nộp đơn xin hỗ trợ **tài chính** để giúp trang trải chi phí học phí đại học.
cheap
[Tính từ]

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Ex: The shirt she bought was very cheap; she got it on sale .Chiếc áo cô ấy mua rất **rẻ**; cô ấy mua nó khi giảm giá.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek