pattern

500 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - 26 - 50 tính từ hàng đầu

Tại đây bạn được cung cấp phần 2 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "khó", "dễ" và "đúng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
hard

needing a lot of skill or effort to do

khó

khó

Google Translate
[Tính từ]
easy

needing little skill or effort to do or understand

dễ

dễ

Google Translate
[Tính từ]
large

above average in amount or size

lớn

lớn

Google Translate
[Tính từ]
closed

not letting things, people, etc. go in or out

đóng

đóng

Google Translate
[Tính từ]
true

according to reality or facts

thật

thật

Google Translate
[Tính từ]
free

not requiring payment

miễn phí

miễn phí

Google Translate
[Tính từ]
cool

having a pleasantly mild, low temperature

mát

mát

Google Translate
[Tính từ]
low

not far above the ground or having a small upward extension

thấp

thấp

Google Translate
[Tính từ]
interesting

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị

thú vị

Google Translate
[Tính từ]
full

having no space left

đầy

đầy

Google Translate
[Tính từ]
ready

physically prepared with everything we might need for a particular task or situation

sẵn sàng

sẵn sàng

Google Translate
[Tính từ]
only

unique, without another thing or person existing in the same category

duy nhất

duy nhất

Google Translate
[Tính từ]
young

still in the earlier stages of life

trẻ

trẻ

Google Translate
[Tính từ]
certain

feeling completely sure about something and showing that you believe it

chắc chắn

chắc chắn

Google Translate
[Tính từ]
such

used to emphasize the remarkable degree or quality of something

như vậy

như vậy

Google Translate
[Tính từ]
possible

able to exist, happen, or be done

có thể

có thể

Google Translate
[Tính từ]
black

having the color that is the darkest, like most crows

đen

đen

Google Translate
[Tính từ]
single

not in a relationship or marriage

độc thân

độc thân

Google Translate
[Tính từ]
happy

emotionally feeling good

hạnh phúc

hạnh phúc

Google Translate
[Tính từ]
strong

having a lot of physical power

mạnh

mạnh

Google Translate
[Tính từ]
wrong

not based on facts or the truth

sai

sai

Google Translate
[Tính từ]
huge

very large in size

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
amazing

extremely surprising, particularly in a good way

đáng kinh ngạc

đáng kinh ngạc

Google Translate
[Tính từ]
simple

not involving difficulty in doing or understanding

đơn giản

đơn giản

Google Translate
[Tính từ]
enough

having as much as is required

đủ

đủ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek