pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 26 - 50 Tính từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 2 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "khó", "dễ" và "đúng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
hard
[Tính từ]

needing a lot of skill or effort to do

khó, gian nan

khó, gian nan

Ex: Completing a marathon is hard, but many people train hard to achieve this goal .Hoàn thành một cuộc marathon là **khó**, nhưng nhiều người tập luyện chăm chỉ để đạt được mục tiêu này.
easy
[Tính từ]

needing little skill or effort to do or understand

dễ dàng, đơn giản

dễ dàng, đơn giản

Ex: The math problem was easy to solve ; it only required basic addition .Bài toán toán học rất **dễ** giải; nó chỉ yêu cầu phép cộng cơ bản.
large
[Tính từ]

above average in amount or size

lớn, to

lớn, to

Ex: He had a large collection of vintage cars , displayed proudly in his garage .Anh ấy có một bộ sưu tập **lớn** những chiếc xe cổ, được trưng bày đầy tự hào trong nhà để xe của mình.
closed
[Tính từ]

not letting things, people, etc. go in or out

đóng cửa, khóa

đóng cửa, khóa

Ex: The closed window blocked out the noise from the street .Cửa sổ **đóng** chặn tiếng ồn từ đường phố.
true
[Tính từ]

according to reality or facts

đúng, thật

đúng, thật

Ex: I ca n't believe it 's true that he got the job he wanted !Tôi không thể tin được là **đúng** rằng anh ấy đã nhận được công việc mà anh ấy muốn!
free
[Tính từ]

not requiring payment

miễn phí, tự do

miễn phí, tự do

Ex: The museum offers free admission on Sundays .Bảo tàng miễn phí vé vào cửa vào Chủ nhật.
cool
[Tính từ]

having a pleasantly mild, low temperature

mát mẻ, làm mát

mát mẻ, làm mát

Ex: They relaxed in the cool shade of the trees during the picnic .Họ thư giãn dưới bóng **mát** của những cái cây trong buổi dã ngoại.
low
[Tính từ]

not extending far upward

thấp, không cao

thấp, không cao

Ex: The low fence was easy to climb over .Hàng rào **thấp** rất dễ trèo qua.
interesting
[Tính từ]

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị, hấp dẫn

thú vị, hấp dẫn

Ex: The teacher made the lesson interesting by including interactive activities .Giáo viên đã làm cho bài học **thú vị** bằng cách bao gồm các hoạt động tương tác.
full
[Tính từ]

having no space left

đầy, chật kín

đầy, chật kín

Ex: The bus was full, so we had to stand in the aisle during the journey .Xe buýt đã **đầy**, vì vậy chúng tôi phải đứng ở lối đi trong suốt hành trình.
ready
[Tính từ]

physically prepared with everything we might need for a particular task or situation

sẵn sàng,chuẩn bị sẵn sàng, prepared to do something

sẵn sàng,chuẩn bị sẵn sàng, prepared to do something

Ex: With his uniform pressed and shoes polished , the soldier stood ready for the inspection .Với bộ đồng phục được ủi phẳng và đôi giày được đánh bóng, người lính đứng **sẵn sàng** cho cuộc kiểm tra.
only
[Tính từ]

without another thing or person existing in the same category

duy nhất, một mình

duy nhất, một mình

Ex: The only sound in the forest was the rustling of leaves in the wind .Âm thanh **duy nhất** trong rừng là tiếng lá xào xạc trong gió.
young
[Tính từ]

still in the earlier stages of life

trẻ,non trẻ, not old

trẻ,non trẻ, not old

Ex: The young boy , still in kindergarten , enjoyed painting with bright colors .Cậu bé **trẻ**, vẫn còn ở trường mẫu giáo, thích vẽ bằng những màu sắc tươi sáng.
certain
[Tính từ]

feeling completely sure about something and showing that you believe it

chắc chắn, tự tin

chắc chắn, tự tin

Ex: She was certain that she left her keys on the table .Cô ấy **chắc chắn** rằng mình đã để chìa khóa trên bàn.
possible
[Tính từ]

able to exist, happen, or be done

có thể, khả thi

có thể, khả thi

Ex: To achieve the best possible result , we need to work together .Để đạt được kết quả tốt nhất **có thể**, chúng ta cần làm việc cùng nhau.
black
[Tính từ]

having the color that is the darkest, like most crows

đen

đen

Ex: The piano keys are black and white.Các phím đàn piano có màu **đen** và trắng.
single
[Tính từ]

not in a relationship or marriage

độc thân, không có mối quan hệ

độc thân, không có mối quan hệ

Ex: She is happily single and enjoying her independence .Cô ấy hạnh phúc khi **độc thân** và tận hưởng sự độc lập của mình.
happy
[Tính từ]

emotionally feeling good or glad

hạnh phúc,vui vẻ, feeling good or glad

hạnh phúc,vui vẻ, feeling good or glad

Ex: The happy couple celebrated their anniversary with a romantic dinner .Cặp đôi **hạnh phúc** đã kỷ niệm ngày cưới của họ với một bữa tối lãng mạn.
strong
[Tính từ]

having a lot of physical power

mạnh mẽ, khỏe

mạnh mẽ, khỏe

Ex: The athlete 's strong legs helped him run faster .Đôi chân **khỏe** của vận động viên đã giúp anh ấy chạy nhanh hơn.
wrong
[Tính từ]

not based on facts or the truth

sai, không đúng

sai, không đúng

Ex: His answer to the math problem was wrong.Câu trả lời của anh ấy cho bài toán là **sai**.
huge
[Tính từ]

very large in size

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: They built a huge sandcastle that towered over the other ones on the beach .Họ đã xây một lâu đài cát khổng lồ cao hơn tất cả những cái khác trên bãi biển.
amazing
[Tính từ]

extremely surprising, particularly in a good way

tuyệt vời, đáng kinh ngạc

tuyệt vời, đáng kinh ngạc

Ex: Their vacation to the beach was amazing, with perfect weather every day .Kỳ nghỉ ở bãi biển của họ thật **tuyệt vời**, với thời tiết hoàn hảo mỗi ngày.
simple
[Tính từ]

not involving difficulty in doing or understanding

đơn giản, dễ dàng

đơn giản, dễ dàng

Ex: The instructions were simple to follow , with clear steps outlined .Các hướng dẫn rất **đơn giản** để làm theo, với các bước rõ ràng được nêu ra.
enough
[Tính từ]

having as much as is required

đủ, vừa đủ

đủ, vừa đủ

Ex: She felt she had enough knowledge to tackle the challenging task .Cô ấy cảm thấy mình có **đủ** kiến ​​thức để giải quyết nhiệm vụ đầy thách thức.
bitter
[Tính từ]

having a strong taste that is unpleasant and not sweet

đắng, chát

đắng, chát

Ex: Despite its bitter taste , he appreciated the health benefits of eating kale in his salad .Mặc dù có vị **đắng**, anh ấy đánh giá cao lợi ích sức khỏe của việc ăn cải xoăn trong món salad của mình.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek