500 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Top 226 - 250 tính từ
Tại đây bạn được cung cấp phần 10 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "trực tuyến", "dễ thương" và "siêu".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
having the possibility to develop or be developed into something particular in the future
tiềm năng
located at or towards the forward-facing side or part of an object or space
trước
going from one place to another in a straight line without stopping or changing direction
trực tiếp
(of TV or radio broadcasts) aired at the exact moment the events are taking place, without any earlier recording or editing
trực tiếp
chosen, done, or happening by chance and without any particular plan, method, or purpose
ngẫu nhiên
including or considering everything or everyone in a certain situation or group
toàn bộ
feeling very annoyed or upset because of something that we do not like
giận
having so many things to do in a way that leaves not much free time
bận rộn
marked by extreme attention to detail and careful, thorough examination
tỉ mỉ