pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 226 - 250 Tính từ

Ở đây, bạn được cung cấp phần 10 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "trực tuyến", "dễ thương" và "siêu".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
online
[Tính từ]

connected to or via the Internet

trực tuyến, kết nối

trực tuyến, kết nối

Ex: The online gaming community allows players from different parts of the world to compete and collaborate in virtual environments .Cộng đồng game **trực tuyến** cho phép người chơi từ các nơi khác nhau trên thế giới cạnh tranh và hợp tác trong môi trường ảo.
cute
[Tính từ]

attractive and good-looking

dễ thương, xinh xắn

dễ thương, xinh xắn

Ex: The little girl 's cute giggle brightened everyone 's day .Tiếng cười khúc khích **dễ thương** của cô bé làm sáng bừng ngày của mọi người.
separate
[Tính từ]

not connected to anything, and forming a unit by itself

riêng biệt, độc lập

riêng biệt, độc lập

Ex: The document is divided into separate sections for clarity .Tài liệu được chia thành **các phần riêng biệt** để rõ ràng.
classic
[Tính từ]

considered to be one of the best or most important kind

cổ điển, truyền thống

cổ điển, truyền thống

Ex: Her speech became a classic example of powerful , effective public speaking .Bài phát biểu của cô ấy đã trở thành một ví dụ **kinh điển** về nói trước công chúng mạnh mẽ và hiệu quả.
potential
[Tính từ]

having the possibility to develop or be developed into something particular in the future

tiềm năng, có khả năng

tiềm năng, có khả năng

Ex: They discussed potential candidates for the vacant position .Họ đã thảo luận về các ứng viên **tiềm năng** cho vị trí còn trống.
super
[Tính từ]

very good, pleasant, or impressive

siêu, tuyệt vời

siêu, tuyệt vời

Ex: This café has a super vibe .Quán cà phê này có không khí **siêu**.
professional
[Tính từ]

doing an activity as a job and not just for fun

chuyên nghiệp

chuyên nghiệp

Ex: The conference featured presentations by professional speakers on various topics in the industry .Hội nghị có các bài thuyết trình của các diễn giả **chuyên nghiệp** về các chủ đề khác nhau trong ngành.
curious
[Tính từ]

(of a person) interested in learning and knowing about things

tò mò, hiếu kỳ

tò mò, hiếu kỳ

Ex: She was always curious about different cultures and loved traveling to new places .Cô ấy luôn **tò mò** về các nền văn hóa khác nhau và yêu thích du lịch đến những nơi mới.
front
[Tính từ]

located at or toward the forward-facing side or part of an object or space

trước, phía trước

trước, phía trước

Ex: The front yard is landscaped with colorful flowers.Sân **trước** được trang trí với những bông hoa đầy màu sắc.
lucky
[Tính từ]

having or bringing good luck

may mắn, đem lại may mắn

may mắn, đem lại may mắn

Ex: You 're lucky to have such a caring family .Bạn thật **may mắn** khi có một gia đình chu đáo như vậy.
direct
[Tính từ]

going from one place to another in a straight line without stopping or changing direction

trực tiếp, không dừng

trực tiếp, không dừng

Ex: The train offers a direct route from the city to the countryside .Tàu hỏa cung cấp một tuyến đường **trực tiếp** từ thành phố đến nông thôn.
secret
[Tính từ]

not seen by or unknown to other people

bí mật, giấu kín

bí mật, giấu kín

Ex: The team worked on a secret project that no one outside the company knew about .Nhóm đã làm việc trên một dự án **bí mật** mà không ai bên ngoài công ty biết đến.
additional
[Tính từ]

added or extra to what is already present or available

thêm, bổ sung

thêm, bổ sung

Ex: He requested additional time to review the contract before signing .Anh ấy yêu cầu thêm thời gian **bổ sung** để xem xét hợp đồng trước khi ký.
live
[Tính từ]

(of TV or radio broadcasts) aired at the exact moment the events are taking place, without any earlier recording or editing

trực tiếp, phát sóng trực tiếp

trực tiếp, phát sóng trực tiếp

Ex: The news channel provided live coverage of the presidential debate.Kênh tin tức đã cung cấp phát sóng **trực tiếp** cuộc tranh luận tổng thống.
rare
[Tính từ]

happening infrequently or uncommon in occurrence

hiếm, ít khi

hiếm, ít khi

Ex: Finding true friendship is rare but invaluable .Tìm được tình bạn chân chính là **hiếm** nhưng vô giá.
tired
[Tính từ]

needing to sleep or rest because of not having any more energy

mệt mỏi,  kiệt sức

mệt mỏi, kiệt sức

Ex: The toddler was too tired to finish his dinner .Đứa trẻ quá **mệt** để ăn hết bữa tối.
electric
[Tính từ]

relating to, produced by, or using electricity

điện

điện

Ex: Our camping trip was made much easier with the help of an electric lantern to light our way at night .Chuyến đi cắm trại của chúng tôi trở nên dễ dàng hơn nhiều nhờ sự trợ giúp của một chiếc đèn lồng **điện** để soi sáng đường đi vào ban đêm.
brown
[Tính từ]

having the color of chocolate ice cream

nâu, màu nâu

nâu, màu nâu

Ex: The leather couch had a luxurious brown upholstery .Chiếc ghế sofa da có lớp bọc **nâu** sang trọng.
random
[Tính từ]

chosen, done, or happening by chance and without any particular plan, method, or purpose

ngẫu nhiên, tình cờ

ngẫu nhiên, tình cờ

Ex: The winner of the contest was selected through a random drawing of names .Người chiến thắng cuộc thi đã được chọn thông qua một cuộc rút thăm **ngẫu nhiên** tên.
overall
[Tính từ]

including or considering everything or everyone in a certain situation or group

toàn bộ, tổng thể

toàn bộ, tổng thể

Ex: The overall cost of the project exceeded the initial estimates due to unforeseen expenses .Chi phí **tổng thể** của dự án vượt quá ước tính ban đầu do các khoản chi phí không lường trước.
angry
[Tính từ]

feeling very annoyed because of something that we do not like

tức giận,giận dữ, feeling very bad because of something

tức giận,giận dữ, feeling very bad because of something

Ex: His angry tone made everyone uncomfortable .Giọng điệu **giận dữ** của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
busy
[Tính từ]

having so many things to do in a way that leaves not much free time

bận rộn, bận

bận rộn, bận

Ex: The event planner became exceptionally busy with coordinating logistics and ensuring everything ran smoothly .Người lập kế hoạch sự kiện trở nên đặc biệt **bận rộn** với việc phối hợp hậu cần và đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
glad
[Tính từ]

pleased about something

vui mừng, hạnh phúc

vui mừng, hạnh phúc

Ex: He was glad to finally see his family after being away for so long .Anh ấy **vui mừng** khi cuối cùng cũng được gặp gia đình sau một thời gian dài xa cách.
stupid
[Tính từ]

showing a lack of intelligence or common sense

ngu ngốc, dại dột

ngu ngốc, dại dột

Ex: The company 's failure to adapt to market trends was a stupid oversight that led to financial losses .Việc công ty không thích ứng với xu hướng thị trường là một sự **ngu ngốc** bỏ qua dẫn đến thua lỗ tài chính.
minute
[Tính từ]

marked by extreme attention to detail and careful, thorough examination

tỉ mỉ, cẩn thận

tỉ mỉ, cẩn thận

Ex: The historian’s minute examination of the ancient texts revealed previously unnoticed insights.Việc kiểm tra **tỉ mỉ** của nhà sử học về các văn bản cổ đại đã tiết lộ những hiểu biết trước đây không được chú ý.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek