pattern

500 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Top 176 - 200 tính từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 8 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "trung thực", "chính xác" và "bệnh".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
honest

telling the truth and having no intention of cheating or stealing

chân thật

chân thật

Google Translate
[Tính từ]
familiar

very well known to one due to having heard, seen, felt, sensed, etc. them before

quen thuộc

quen thuộc

Google Translate
[Tính từ]
present

(of people) being somewhere particular

có mặt

có mặt

Google Translate
[Tính từ]
significant

important or great enough to be noticed or have an impact

quan trọng

quan trọng

Google Translate
[Tính từ]
previous

occurring or existing before what is being mentioned

trước

trước

Google Translate
[Tính từ]
economic

relating to the production, distribution, and management of wealth and resources within a society or country

kinh tế

kinh tế

Google Translate
[Tính từ]
complicated

difficult to understand, deal with, or explain due to having many parts or factors

phức tạp

phức tạp

Google Translate
[Tính từ]
exact

completely accurate and correct in every detail

chính xác

chính xác

Google Translate
[Tính từ]
sick

not in a good and healthy physical or mental state

ốm

ốm

Google Translate
[Tính từ]
daily

done, happening, or produced every day

hàng ngày

hàng ngày

Google Translate
[Tính từ]
dry

lacking moisture or liquid

khô

khô

Google Translate
[Tính từ]
future

coming in to existence or happening after this moment

tương lai

tương lai

Google Translate
[Tính từ]
exciting

making us feel interested, happy, and energetic

hưng phấn

hưng phấn

Google Translate
[Tính từ]
individual

considered a separate or distinct entity

cá nhân

cá nhân

Google Translate
[Tính từ]
French

relating to the country, people, culture, or language of France

Pháp

Pháp

Google Translate
[Tính từ]
total

including the whole quantity

toàn bộ

toàn bộ

Google Translate
[Tính từ]
complex

having or made of several parts

phức tạp

phức tạp

Google Translate
[Tính từ]
thin

having opposite sides or surfaces that are close together

mỏng

mỏng

Google Translate
[Tính từ]
military

related to the armed forces or soldiers

quân sự

quân sự

Google Translate
[Tính từ]
complete

having all the necessary parts

hoàn chỉnh

hoàn chỉnh

Google Translate
[Tính từ]
global

regarding or affecting the entire world

toàn cầu

toàn cầu

Google Translate
[Tính từ]
helpful

offering assistance or support, making tasks easier or problems more manageable for others

hữu ích

hữu ích

Google Translate
[Tính từ]
fantastic

extremely amazing and great

tuyệt vời

tuyệt vời

Google Translate
[Tính từ]
impossible

not able to occur, exist, or be done

không thể

không thể

Google Translate
[Tính từ]
active

(of a person) doing many things with a lot of energy

năng động

năng động

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek