pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 176 - 200 Tính từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 8 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "trung thực", "chính xác" và "ốm".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
honest
[Tính từ]

telling the truth and having no intention of cheating or stealing

trung thực

trung thực

Ex: Even in difficult situations , she remained honest and transparent , refusing to compromise her principles .Ngay cả trong những tình huống khó khăn, cô ấy vẫn **trung thực** và minh bạch, từ chối thỏa hiệp các nguyên tắc của mình.
familiar
[Tính từ]

easily recognized due to prior contact or involvement, often evoking a sense of comfort or ease

quen thuộc, thân quen

quen thuộc, thân quen

Ex: I found the street name familiar, as I had walked past it before .Tôi thấy tên đường **quen thuộc**, vì tôi đã đi ngang qua nó trước đây.
present
[Tính từ]

(of people) being somewhere particular

có mặt, hiện diện

có mặt, hiện diện

Ex: The manager is not present at the moment ; she is in a meeting .Người quản lý hiện không **có mặt**; cô ấy đang trong cuộc họp.
significant
[Tính từ]

important or great enough to be noticed or have an impact

quan trọng, đáng kể

quan trọng, đáng kể

Ex: The company 's decision to expand into international markets was significant for its growth strategy .Quyết định mở rộng ra thị trường quốc tế của công ty là **quan trọng** đối với chiến lược phát triển của nó.
previous
[Tính từ]

occurring or existing before what is being mentioned

trước, trước đây

trước, trước đây

Ex: The previous design of the website was outdated and hard to navigate .Thiết kế **trước đây** của trang web đã lỗi thời và khó điều hướng.
economic
[Tính từ]

relating to the production, distribution, and management of wealth and resources within a society or country

kinh tế

kinh tế

Ex: The report highlights the economic disparities between urban and rural areas .Báo cáo nêu bật sự chênh lệch **kinh tế** giữa các khu vực thành thị và nông thôn.
complicated
[Tính từ]

involving many different parts or elements that make something difficult to understand or deal with

phức tạp, rắc rối

phức tạp, rắc rối

Ex: The instructions for the project were too complicated to follow .Hướng dẫn cho dự án quá **phức tạp** để làm theo.
exact
[Tính từ]

completely accurate in every detail

chính xác, chuẩn xác

chính xác, chuẩn xác

Ex: The exact location of the treasure was marked on the map .Vị trí **chính xác** của kho báu đã được đánh dấu trên bản đồ.
sick
[Tính từ]

not in a good and healthy physical or mental state

ốm, buồn nôn

ốm, buồn nôn

Ex: She was so sick, she missed the trip .Cô ấy **ốm** đến nỗi bỏ lỡ chuyến đi.
daily
[Tính từ]

done, happening, or produced every day

hàng ngày, thường nhật

hàng ngày, thường nhật

Ex: The daily weather report predicted rain for tomorrow .Bản tin thời tiết **hàng ngày** dự báo mưa vào ngày mai.
dry
[Tính từ]

lacking moisture or liquid

khô, khô cằn

khô, khô cằn

Ex: After the rain stopped , the pavement quickly became dry under the heat .Sau khi mưa tạnh, mặt đường nhanh chóng trở nên **khô** dưới cái nóng.
future
[Tính từ]

coming in to existence or happening after this moment

tương lai, sắp tới

tương lai, sắp tới

Ex: Future innovations in medicine hold the promise of curing currently incurable diseases .Những đổi mới **tương lai** trong y học hứa hẹn sẽ chữa khỏi những căn bệnh hiện không thể chữa được.
exciting
[Tính từ]

making us feel interested, happy, and energetic

thú vị, hào hứng

thú vị, hào hứng

Ex: They 're going on an exciting road trip across the country next summer .Họ sẽ đi một chuyến du lịch đường bộ **thú vị** khắp đất nước vào mùa hè tới.
individual
[Tính từ]

considered a separate or distinct entity

cá nhân, riêng biệt

cá nhân, riêng biệt

Ex: The study focused on individual differences in learning styles among children .Nghiên cứu tập trung vào sự khác biệt **cá nhân** trong phong cách học tập giữa trẻ em.
French
[Tính từ]

relating to the country, people, culture, or language of France

Pháp

Pháp

Ex: She loves to eat French pastries like croissants and pain au chocolat.Cô ấy thích ăn bánh ngọt **Pháp** như bánh sừng bò và bánh sô cô la.
total
[Tính từ]

including the whole quantity

toàn bộ, tổng

toàn bộ, tổng

Ex: She calculated the total cost of the project , factoring in materials , labor , and additional expenses .Cô ấy đã tính toán **tổng chi phí** của dự án, bao gồm vật liệu, nhân công và các chi phí phát sinh thêm.
complex
[Tính từ]

having or made of several parts

phức tạp, rắc rối

phức tạp, rắc rối

Ex: The complex design of the machine required careful assembly .Thiết kế **phức tạp** của máy yêu cầu lắp ráp cẩn thận.
thin
[Tính từ]

having opposite sides or surfaces that are close together

mỏng, gầy

mỏng, gầy

Ex: She layered the thin slices of cucumber on the sandwich for added crunch .Cô ấy xếp những lát dưa chuột **mỏng** lên bánh mì để thêm độ giòn.
military
[Tính từ]

related to the armed forces or soldiers

quân sự, liên quan đến lực lượng vũ trang

quân sự, liên quan đến lực lượng vũ trang

Ex: The museum displayed historical military uniforms.Bảo tàng trưng bày những bộ đồng phục **quân đội** lịch sử.
complete
[Tính từ]

having all the necessary parts

đầy đủ, toàn vẹn

đầy đủ, toàn vẹn

Ex: This is the complete collection of her poems .Đây là bộ sưu tập **đầy đủ** các bài thơ của cô ấy.
global
[Tính từ]

regarding or affecting the entire world

toàn cầu, toàn thế giới

toàn cầu, toàn thế giới

Ex: The internet enables global communication and access to information across continents .Internet cho phép giao tiếp **toàn cầu** và truy cập thông tin trên khắp các châu lục.
helpful
[Tính từ]

offering assistance or support, making tasks easier or problems more manageable for others

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

Ex: A helpful tip can save time and effort during a project .Một mẹo **hữu ích** có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong một dự án.
fantastic
[Tính từ]

extremely amazing and great

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: His performance in the play was simply fantastic.Màn trình diễn của anh ấy trong vở kịch thật sự **tuyệt vời**.
impossible
[Tính từ]

not able to occur, exist, or be done

không thể, bất khả thi

không thể, bất khả thi

Ex: They were trying to achieve an impossible standard of perfection .Họ đang cố gắng đạt được một tiêu chuẩn hoàn hảo **không thể**.
active
[Tính từ]

(of a person) doing many things with a lot of energy

năng động

năng động

Ex: The active kids played outside all afternoon without getting tired .Những đứa trẻ **năng động** đã chơi bên ngoài cả buổi chiều mà không thấy mệt.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek