500 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Tính từ 301 - 325 hàng đầu
Tại đây bạn được cung cấp phần 13 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "false", "vast" và "sắc nét".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
related to or characteristic of a system of government where power comes from the people through free elections and respects individual rights
dân chủ
holding a position of authority or responsibility within an organization or government
chính thức
involving a society's customs, traditions, beliefs, and other related matters
văn hóa
related to the core and most important or basic parts of something
cơ bản
(of people or animals) weighing much more than what is thought to be healthy for their body
béo
extending or progressing beyond a current point to a greater extent
thêm
on the other side of an area when seen from a particular vantage point
đối diện
relating to the country, people, culture, or language of Japan
Nhật Bản