pattern

500 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Tính từ 301 - 325 hàng đầu

Tại đây bạn được cung cấp phần 13 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "false", "vast" và "sắc nét".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
primary

having the most importance or influence

chính

chính

Google Translate
[Tính từ]
democratic

related to or characteristic of a system of government where power comes from the people through free elections and respects individual rights

dân chủ

dân chủ

Google Translate
[Tính từ]
false

not according to reality or facts

sai

sai

Google Translate
[Tính từ]
absolute

complete and total, with no imperfections or exceptions

tuyệt đối

tuyệt đối

Google Translate
[Tính từ]
impressive

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng

ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
vast

extremely great in extent, size, or area

rộng lớn

rộng lớn

Google Translate
[Tính từ]
official

holding a position of authority or responsibility within an organization or government

chính thức

chính thức

Google Translate
[Tính từ]
sharp

having a point or edge that can pierce or cut something

sắc

sắc

Google Translate
[Tính từ]
western

positioned in the direction of the west

phương Tây

phương Tây

Google Translate
[Tính từ]
internal

located or occurring inside something

nội bộ

nội bộ

Google Translate
[Tính từ]
valuable

worth a large amount of money

quý giá

quý giá

Google Translate
[Tính từ]
civil

related to the citizens of a country

dân sự

dân sự

Google Translate
[Tính từ]
wet

covered with or full of water or another liquid

ướt

ướt

Google Translate
[Tính từ]
cultural

involving a society's customs, traditions, beliefs, and other related matters

văn hóa

văn hóa

Google Translate
[Tính từ]
fundamental

related to the core and most important or basic parts of something

cơ bản

cơ bản

Google Translate
[Tính từ]
fat

(of people or animals) weighing much more than what is thought to be healthy for their body

béo

béo

Google Translate
[Tính từ]
pure

not combined or mixed with anything else

thuần khiết

thuần khiết

Google Translate
[Tính từ]
initial

related to or happening at the beginning of a series or process

ban đầu

ban đầu

Google Translate
[Tính từ]
further

extending or progressing beyond a current point to a greater extent

thêm

thêm

Google Translate
[Tính từ]
opposite

on the other side of an area when seen from a particular vantage point

đối diện

đối diện

Google Translate
[Tính từ]
Roman

related to ancient Rome, its citizens, or empire

La Mã

La Mã

Google Translate
[Tính từ]
Persian

related to Iran, its language, or people

Ba Tư

Ba Tư

Google Translate
[Tính từ]
Italian

relating to Italy or its people or language

người Ý

người Ý

Google Translate
[Tính từ]
Japanese

relating to the country, people, culture, or language of Japan

Nhật Bản

Nhật Bản

Google Translate
[Tính từ]
enormous

extremely large in physical dimensions

khổng lồ

khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek