500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 326 - 350 tính từ
Tại đây bạn được cung cấp phần 14 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "visual", "upper" và "male".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
efficient
(of a system or machine) achieving maximum productivity without wasting much time, effort, or money

hiệu quả, năng suất cao

[Tính từ]
electronic
(of a device) having very small parts such as chips and obtaining power from electricity

điện tử, thuộc điện tử

[Tính từ]
advanced
newly developed and incorporating new, modern methods or technology

tiên tiến, hiện đại

[Tính từ]

Tải ứng dụng LanGeek