pattern

500 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Top 76 - 100 tính từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 4 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "đen tối", "muộn" và "chính".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
natural

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên

tự nhiên

Google Translate
[Tính từ]
normal

usual, ordinary, and in the same way we expect

bình thường

bình thường

Google Translate
[Tính từ]
quick

taking a short time to move, happen, or be done

nhanh

nhanh

Google Translate
[Tính từ]
powerful

possessing great strength or force

mạnh mẽ

mạnh mẽ

Google Translate
[Tính từ]
general

involving or affecting all or most people or things

chung

chung

Google Translate
[Tính từ]
dark

having very little or no light

tối

tối

Google Translate
[Tính từ]
late

doing or happening after the time that is usual or expected

muộn

muộn

Google Translate
[Tính từ]
main

being the most important among others of its kind

chính

chính

Google Translate
[Tính từ]
safe

protected from any danger

an toàn

an toàn

Google Translate
[Tính từ]
OK

having an acceptable or desirable quality or level

chấp nhận được

chấp nhận được

Google Translate
[Tính từ]
healthy

not having physical or mental problems

khỏe mạnh

khỏe mạnh

Google Translate
[Tính từ]
dead

not alive anymore

chết

chết

Google Translate
[Tính từ]
impressed

respecting or admiring a person or thing, particularly because of their excellent achievements or qualities

ấn tượng

ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
political

related to or involving the governance of a country or territory

chính trị

chính trị

Google Translate
[Tính từ]
major

serious and of great importance or significance

chủ yếu

chủ yếu

Google Translate
[Tính từ]
specific

related to or involving only one certain thing

cụ thể

cụ thể

Google Translate
[Tính từ]
worth

important or good enough to be treated or viewed in a particular way

có giá trị

có giá trị

Google Translate
[Tính từ]
top

located at the highest physical point or position within a structure, object, or area

trên

trên

Google Translate
[Tính từ]
personal

only relating or belonging to one person

cá nhân

cá nhân

Google Translate
[Tính từ]
excited

feeling very happy, interested, and energetic

hào hứng

hào hứng

Google Translate
[Tính từ]
upbeat

having a positive and cheerful attitude

lạc quan

lạc quan

Google Translate
[Tính từ]
available

ready for being used or acquired

có sẵn

có sẵn

Google Translate
[Tính từ]
actual

existing in reality rather than being theoretical or imaginary

thực tế

thực tế

Google Translate
[Tính từ]
sorry

feeling ashamed or sad about something that one has or has not done

hối tiếc

hối tiếc

Google Translate
[Tính từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh

lạnh

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek