500 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Top 76 - 100 tính từ
Tại đây bạn được cung cấp phần 4 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "đen tối", "muộn" và "chính".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
natural
originating from or created by nature, not made or caused by humans
tự nhiên
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpimpressed
respecting or admiring a person or thing, particularly because of their excellent achievements or qualities
ấn tượng
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậppolitical
related to or involving the governance of a country or territory
chính trị
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpworth
important or good enough to be treated or viewed in a particular way
có giá trị
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậptop
located at the highest physical point or position within a structure, object, or area
trên
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpsorry
feeling ashamed or sad about something that one has or has not done
hối tiếc
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek