pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 76 - 100 Tính từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 4 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "tối", "muộn" và "chính".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
natural
[Tính từ]

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thiên nhiên

tự nhiên, thiên nhiên

Ex: He preferred using natural fabrics like cotton and linen for his clothing .Anh ấy thích sử dụng các loại vải **tự nhiên** như cotton và lanh cho quần áo của mình.
normal
[Tính từ]

conforming to a standard or expected condition

bình thường, thông thường

bình thường, thông thường

Ex: Despite recent events , life is gradually returning to normal for the residents of the town .Mặc dù có những sự kiện gần đây, cuộc sống đang dần trở lại **bình thường** cho cư dân của thị trấn.
quick
[Tính từ]

taking a short time to move, happen, or be done

nhanh, mau

nhanh, mau

Ex: The quick fox darted across the field , disappearing into the forest .Con cáo **nhanh nhẹn** lao qua cánh đồng, biến mất vào rừng.
powerful
[Tính từ]

possessing great strength or force

mạnh mẽ, hùng mạnh

mạnh mẽ, hùng mạnh

Ex: The team played with powerful energy , winning the match easily .Đội đã chơi với năng lượng **mạnh mẽ**, dễ dàng giành chiến thắng.
general
[Tính từ]

involving or affecting all or most people or things

chung, phổ biến

chung, phổ biến

Ex: The general mood of the team was upbeat after the big win .Tâm trạng **chung** của đội rất phấn khởi sau chiến thắng lớn.
dark
[Tính từ]

having very little or no light

tối, âm u

tối, âm u

Ex: The dark path through the woods was difficult to navigate .Con đường **tối** xuyên qua rừng rất khó điều hướng.
late
[Tính từ]

doing or happening after the time that is usual or expected

muộn, chậm trễ

muộn, chậm trễ

Ex: The train is late by 20 minutes .Tàu **đến muộn 20 phút**.
main
[Tính từ]

having the highest level of significance or central importance

chính, chủ yếu

chính, chủ yếu

Ex: The main goal of the marketing campaign is to increase brand awareness and customer engagement .Mục tiêu **chính** của chiến dịch tiếp thị là tăng nhận thức về thương hiệu và sự tham gia của khách hàng.
safe
[Tính từ]

protected from any danger

an toàn, được bảo vệ

an toàn, được bảo vệ

Ex: After the storm passed , they felt safe to return to their houses and assess the damage .Sau khi cơn bão qua đi, họ cảm thấy **an toàn** để trở về nhà và đánh giá thiệt hại.
OK
[Tính từ]

having an acceptable or desirable quality or level

chấp nhận được, tốt

chấp nhận được, tốt

Ex: Is it OK if I borrow your car for the weekend ?Có **ổn** không nếu tôi mượn xe của bạn vào cuối tuần?
healthy
[Tính từ]

(of a person) not having physical or mental problems

khỏe mạnh, có sức khỏe

khỏe mạnh, có sức khỏe

Ex: The teacher is glad to see all the students are healthy after the winter break .Giáo viên vui mừng khi thấy tất cả học sinh đều **khỏe mạnh** sau kỳ nghỉ đông.
dead
[Tính từ]

not alive anymore

chết, đã mất

chết, đã mất

Ex: They mourned their dead dog for weeks .Họ thương tiếc con chó **chết** của họ trong nhiều tuần.
impressed
[Tính từ]

respecting or admiring a person or thing, particularly because of their excellent achievements or qualities

ấn tượng, ngưỡng mộ

ấn tượng, ngưỡng mộ

Ex: The audience was impressed with the performance of the orchestra.Khán giả đã **ấn tượng** với màn trình diễn của dàn nhạc.
political
[Tính từ]

related to or involving the governance of a country or territory

chính trị

chính trị

Ex: The media plays a crucial role in informing the public about political developments and holding elected officials accountable .Truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc thông báo cho công chúng về những diễn biến **chính trị** và giữ các quan chức dân cử có trách nhiệm.
major
[Tính từ]

serious and of great importance

quan trọng, nghiêm trọng

quan trọng, nghiêm trọng

Ex: The major decision to expand operations overseas was met with cautious optimism .Quyết định **lớn** mở rộng hoạt động ra nước ngoài đã được đón nhận với sự lạc quan thận trọng.
specific
[Tính từ]

related to or involving only one certain thing

cụ thể, đặc biệt

cụ thể, đặc biệt

Ex: The teacher asked the students to provide specific examples of historical events for their assignment .Giáo viên yêu cầu học sinh cung cấp các ví dụ **cụ thể** về các sự kiện lịch sử cho bài tập của họ.
worth
[Tính từ]

important or good enough to be treated or viewed in a particular way

đáng giá, xứng đáng

đáng giá, xứng đáng

Ex: This book is worth reading for anyone interested in history .Cuốn sách này **đáng** đọc cho bất kỳ ai quan tâm đến lịch sử.
top
[Tính từ]

located at the highest physical point or position within a structure, object, or area

trên cùng, cao nhất

trên cùng, cao nhất

Ex: They climbed to the top of the mountain to take in the breathtaking view.Họ leo lên **đỉnh** núi để ngắm nhìn cảnh đẹp ngoạn mục.
personal
[Tính từ]

only relating or belonging to one person

cá nhân, riêng tư

cá nhân, riêng tư

Ex: The artist 's studio was filled with personal artwork and creative projects .Xưởng nghệ thuật của nghệ sĩ chứa đầy các tác phẩm nghệ thuật **cá nhân** và dự án sáng tạo.
excited
[Tính từ]

feeling very happy, interested, and energetic

hào hứng,phấn khích, very happy and full of energy

hào hứng,phấn khích, very happy and full of energy

Ex: They were excited to try the new roller coaster at the theme park .Họ rất **hào hứng** khi được thử tàu lượn siêu tốc mới tại công viên giải trí.
upbeat
[Tính từ]

having a positive and cheerful attitude

lạc quan, vui vẻ

lạc quan, vui vẻ

Ex: She approached challenges with an upbeat attitude , seeing them as opportunities for growth .Cô ấy tiếp cận những thách thức với thái độ **lạc quan**, coi chúng là cơ hội để phát triển.
available
[Tính từ]

ready for being used or acquired

có sẵn, sẵn sàng

có sẵn, sẵn sàng

Ex: We have made the necessary documents available for download on our website .Chúng tôi đã làm cho các tài liệu cần thiết **sẵn có** để tải xuống trên trang web của chúng tôi.
actual
[Tính từ]

existing in reality rather than being theoretical or imaginary

thực tế, hiện thực

thực tế, hiện thực

Ex: Her explanation did n’t match the actual events .Lời giải thích của cô ấy không khớp với các sự kiện **thực tế**.
sorry
[Tính từ]

feeling ashamed or apologetic about something that one has or has not done

ân hận, hối hận

ân hận, hối hận

Ex: The teacher seemed sorry when she realized the assignment was unclear .Giáo viên có vẻ **tiếc nuối** khi cô ấy nhận ra bài tập không rõ ràng.
cold
[Tính từ]

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh, lạnh buốt

lạnh, lạnh buốt

Ex: The ice cubes made the drink refreshingly cold.Những viên đá làm cho đồ uống trở nên mát lạnh một cách **lạnh**.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek