500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Tính từ 401 - 425 hàng đầu
Tại đây, bạn được cung cấp phần 17 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "pro", "like" và "mobile".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
constitutional
relating to or in accordance with the rules laid out in a constitution, which is a set of fundamental laws for a country or organization

hiến pháp, theo hiến pháp

[Tính từ]
remarkable
worth noticing, especially because of being unusual or extraordinary

đáng chú ý, khác thường

[Tính từ]
organic
(of food or farming techniques) produced or done without any artificial or chemical substances

hữu cơ, tự nhiên

[Tính từ]
focused
paying close attention and concentrating on a specific goal, activity, or task

tập trung, chu đáo

[Tính từ]
plastic
made or consisting of plastic, a substance produced in a chemical process

nhựa, bằng nhựa

[Tính từ]

Tải ứng dụng LanGeek